- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Stade Malien Bamako Djoliba
Stade Malien Bamako 4-3-3
Huấn luyện viên: Mamaoutou Kane
4-3-3 Djoliba
Huấn luyện viên: Demba Mamadou Traore
8
Lassine Kouma
34
Abdoulaye Coulibaly
34
Abdoulaye Coulibaly
34
Abdoulaye Coulibaly
34
Abdoulaye Coulibaly
22
Solomane Coulibaly
22
Solomane Coulibaly
22
Solomane Coulibaly
22
Solomane Coulibaly
22
Solomane Coulibaly
22
Solomane Coulibaly
12
Amadou Mbarakou Soumaré
26
Daba Sogoba
26
Daba Sogoba
26
Daba Sogoba
26
Daba Sogoba
26
Daba Sogoba
26
Daba Sogoba
26
Daba Sogoba
26
Daba Sogoba
15
Alou Doumbia
15
Alou Doumbia
Stade Malien Bamako
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Lassine Kouma Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Mamadou Traore Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Moctar Cissé Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Solomane Coulibaly Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Abdoulaye Coulibaly Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Mamadou Doumbia Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Soumaila Magassouba Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Hadama Cisse Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Fady Sidiki Coulibaly Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
38 Ousmane Coulibaly Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Balla Traore Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Djoliba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Amadou Mbarakou Soumaré Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Youssouf Koita Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Alou Doumbia Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Abdoulaye Sanogo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Daba Sogoba Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ousmane Diallo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Kenan Armel Kader Glougbe Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Abdoulaye Mariko Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Aboubacar Wague Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Abdoulaye Mariko Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Zoumana Simpara Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Stade Malien Bamako
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Felix Kamate Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Youssou Coulibaly Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Siaka Diaby Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Mery Camara Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Haman Mandjan Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Souleymane Drame Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Daouda Coulibaly Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Cheick Abdoul Cadry Sy Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Moussa Diallo Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Djoliba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Daba Benoit Diakité Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Bakary Kouma Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Mohamed Kone Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Aboubacar Boubou Sidibé Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Fernand Araba Dakouo Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Aly Keita Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Boua Kane Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Stade Malien Bamako
Djoliba
VĐQG Mali
Djoliba
2 : 1
(1-1)
Stade Malien Bamako
VĐQG Mali
Stade Malien Bamako
1 : 0
(0-0)
Djoliba
VĐQG Mali
Stade Malien Bamako
0 : 0
(0-0)
Djoliba
VĐQG Mali
Djoliba
1 : 0
(1-0)
Stade Malien Bamako
VĐQG Mali
Stade Malien Bamako
0 : 2
(0-2)
Djoliba
Stade Malien Bamako
Djoliba
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Stade Malien Bamako
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Stade Malien Bamako RSB Berkane |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.82 2.0 0.80 |
B
|
X
|
|
31/12/2024 |
USFAS Bamako Stade Malien Bamako |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
- - - |
T
|
||
15/12/2024 |
RSB Berkane Stade Malien Bamako |
1 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.86 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Stade Malien Bamako Étoiles Mandé |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
CD Lunda-Sul Stade Malien Bamako |
1 1 (0) (0) |
0.96 +0 0.76 |
0.91 2.0 0.91 |
H
|
H
|
Djoliba
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Sagrada Esperança Djoliba |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.86 1.75 0.96 |
B
|
X
|
|
31/12/2024 |
Djoliba Binga |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Djoliba Sagrada Esperança |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.86 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
USFAS Bamako Djoliba |
1 2 (1) (1) |
0.94 +0.25 0.71 |
- - - |
T
|
||
08/12/2024 |
Djoliba Pyramids FC |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.69 2.0 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 6
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 10