GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Pháp - 30/03/2024 13:30

SVĐ: Stade Auguste-Delaune II

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/2 0.97

0.85 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 3.40 4.20

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.90 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.20 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    S. Chossenotte

    27’
  • A. Le Moguédec

    N. Mouchon

    40’
  • 52’

    Đang cập nhật

    A. Lardez

  • C. Meyong

    R. Corboz

    64’
  • 66’

    Serena Pinto de Queirós

    M. Dehri

  • L. Joly

    L. Bourgain

    80’
  • 83’

    M. Seguin

    C. Lafaix

  • Đang cập nhật

    R. Corboz

    86’
  • 88’

    M. Haelewyn

    A. Herbert

  • 89’

    A. Kim

    L. Pinot

  • A. Le Moguédec

    J. Rastocle

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 30/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Auguste-Delaune II

  • Trọng tài chính:

    C. Jeannot

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Amandine Miquel

  • Ngày sinh:

    04-08-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    113 (T:48, H:18, B:47)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jerome Dauba

  • Ngày sinh:

    13-07-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    5 (T:2, H:0, B:3)

4

Phạt góc

3

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

3

Cứu thua

3

8

Phạm lỗi

11

347

Tổng số đường chuyền

435

12

Dứt điểm

11

6

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

2

Stade de Reims W Bordeaux W

Đội hình

Stade de Reims W 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Amandine Miquel

Stade de Reims W VS Bordeaux W

4-1-4-1 Bordeaux W

Huấn luyện viên: Jerome Dauba

20

N. Mouchon

5

J. Pasquereau

5

J. Pasquereau

5

J. Pasquereau

5

J. Pasquereau

18

S. Chossenotte

5

J. Pasquereau

5

J. Pasquereau

5

J. Pasquereau

5

J. Pasquereau

18

S. Chossenotte

15

H. Sangaré

6

M. Seguin

6

M. Seguin

6

M. Seguin

6

M. Seguin

29

L. Bourgouin

29

L. Bourgouin

29

L. Bourgouin

29

L. Bourgouin

29

L. Bourgouin

29

L. Bourgouin

Đội hình xuất phát

Stade de Reims W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

N. Mouchon Tiền đạo

17 7 0 0 0 Tiền đạo

18

S. Chossenotte Tiền vệ

42 6 4 3 0 Tiền vệ

25

R. Imuran Tiền vệ

28 5 2 3 0 Tiền vệ

13

C. Meyong Tiền vệ

37 4 3 3 0 Tiền vệ

5

J. Pasquereau Hậu vệ

62 4 1 2 0 Hậu vệ

6

A. Le Moguédec Tiền vệ

18 2 4 1 0 Tiền vệ

15

L. Joly Tiền vệ

61 1 2 6 0 Tiền vệ

8

C. Ndzana Hậu vệ

15 0 2 3 0 Hậu vệ

30

K. Szemik Thủ môn

43 0 0 1 0 Thủ môn

3

M. Gyau Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

2

M. Kack Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

Bordeaux W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

H. Sangaré Tiền đạo

14 5 0 1 0 Tiền đạo

23

A. Lardez Hậu vệ

63 4 3 9 0 Hậu vệ

17

A. Kim Tiền vệ

18 3 2 0 0 Tiền vệ

29

L. Bourgouin Tiền vệ

6 1 1 0 0 Tiền vệ

6

M. Seguin Tiền vệ

42 1 0 3 1 Tiền vệ

25

H. Diaz Tiền vệ

38 1 0 4 0 Tiền vệ

19

J. Karličić Hậu vệ

41 0 3 2 0 Hậu vệ

16

J. Lerond Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

26

F. Liaigre Hậu vệ

40 0 0 4 0 Hậu vệ

5

M. Haelewyn Hậu vệ

35 0 0 4 0 Hậu vệ

9

Serena Pinto de Queirós Tiền vệ

27 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Stade de Reims W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

K. Massey Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

11

J. Nassi Tiền đạo

19 0 1 1 0 Tiền đạo

17

J. Rastocle Hậu vệ

50 0 0 2 0 Hậu vệ

9

Mélissa Gomes Tiền đạo

19 3 0 0 0 Tiền đạo

10

R. Corboz Tiền vệ

65 11 10 2 0 Tiền vệ

21

L. Notel Hậu vệ

32 0 1 1 0 Hậu vệ

26

L. Bourgain Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

Bordeaux W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

M. Dehri Tiền vệ

36 0 0 1 0 Tiền vệ

1

A. Haviv Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

27

L. Pinot Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

28

J. Roux Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

18

A. Herbert Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

10

C. Lafaix Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

Stade de Reims W

Bordeaux W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Stade de Reims W: 4T - 0H - 1B) (Bordeaux W: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/11/2023

VĐQG Nữ Pháp

Bordeaux W

0 : 2

(0-0)

Stade de Reims W

21/01/2023

VĐQG Nữ Pháp

Stade de Reims W

6 : 1

(1-0)

Bordeaux W

24/09/2022

VĐQG Nữ Pháp

Bordeaux W

0 : 1

(0-1)

Stade de Reims W

22/01/2022

VĐQG Nữ Pháp

Bordeaux W

3 : 1

(1-1)

Stade de Reims W

16/10/2021

VĐQG Nữ Pháp

Stade de Reims W

5 : 2

(2-1)

Bordeaux W

Phong độ gần nhất

Stade de Reims W

Phong độ

Bordeaux W

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.6
TB bàn thắng
0.8
1.8
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Stade de Reims W

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Pháp

23/03/2024

Le Havre W

Stade de Reims W

0 2

(0) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.70 2.5 1.10

T
X

VĐQG Nữ Pháp

16/03/2024

Stade de Reims W

Lille W

3 1

(3) (1)

1.00 -1.0 0.80

0.99 2.75 0.83

T
T

VĐQG Nữ Pháp

02/03/2024

Fleury 91 W

Stade de Reims W

1 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.92

0.66 2.5 1.15

B
X

VĐQG Nữ Pháp

17/02/2024

Saint-Étienne W

Stade de Reims W

4 3

(1) (1)

0.77 +0.25 1.02

0.80 2.5 1.00

B
T

VĐQG Nữ Pháp

09/02/2024

Stade de Reims W

Montpellier W

0 3

(0) (1)

0.97 +0.25 0.82

0.85 2.5 0.95

B
T

Bordeaux W

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Pháp

23/03/2024

Saint-Étienne W

Bordeaux W

1 0

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.85 2.5 0.95

B
X

VĐQG Nữ Pháp

16/03/2024

Bordeaux W

Dijon W

0 2

(0) (2)

1.02 -0.25 0.77

0.95 2.5 0.85

B
X

VĐQG Nữ Pháp

02/03/2024

Montpellier W

Bordeaux W

2 1

(0) (0)

0.77 -1.25 1.02

0.70 2.5 1.10

T
T

VĐQG Nữ Pháp

17/02/2024

Le Havre W

Bordeaux W

1 1

(0) (0)

0.83 -1 0.84

0.70 2.5 1.10

T
X

VĐQG Nữ Pháp

10/02/2024

Bordeaux W

Paris W

2 6

(2) (1)

0.95 +2.0 0.85

0.80 3.25 0.86

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 4

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 8

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất