GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

CAF Champions League - 14/12/2024 16:00

SVĐ: Stade de l'Amitié

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 3/4 -0.98

0.83 2.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 3.20 1.66

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 0.95

0.85 0.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 1.95 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 25’

    Đang cập nhật

    Paseka Mako

  • 45’

    Đang cập nhật

    Evidence Makgopa

  • Adama Ardile Traoré

    Ousmane Meite

    53’
  • 63’

    Paseka Mako

    Kabelo Dlamini

  • Kassoum Koné

    Cheick Moukoro

    65’
  • Saint-Jean Firmin Kore

    Mamadou Bachabi

    74’
  • Essis Beaudeleire Aka

    Diallo Ousmane

    86’
  • 87’

    Makhehlene Makhaula

    Karim Kimvuidi

  • Đang cập nhật

    Mamadou Bachabi

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 14/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade de l'Amitié

  • Trọng tài chính:

    J. Jayed

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Alexandre Lafitte

  • Ngày sinh:

    01-04-1997

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    9 (T:2, H:3, B:4)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jose Riveiro

  • Ngày sinh:

    15-09-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    186 (T:106, H:35, B:45)

3

Phạt góc

5

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

4

Cứu thua

1

6

Phạm lỗi

18

375

Tổng số đường chuyền

500

10

Dứt điểm

15

2

Dứt điểm trúng đích

5

4

Việt vị

2

Stade d'Abidjan Orlando Pirates

Đội hình

Stade d'Abidjan 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Alexandre Lafitte

Stade d'Abidjan VS Orlando Pirates

4-2-3-1 Orlando Pirates

Huấn luyện viên: Jose Riveiro

16

Drissa Bamba

22

Babacar Guèye

22

Babacar Guèye

22

Babacar Guèye

22

Babacar Guèye

7

Ousmane Meite

7

Ousmane Meite

4

Adama Ardile Traoré

4

Adama Ardile Traoré

4

Adama Ardile Traoré

2

Mansou Amoro Junior Kouakou

17

Evidence Makgopa

28

Thabiso Sesane

28

Thabiso Sesane

28

Thabiso Sesane

28

Thabiso Sesane

33

Mohau Nkota

33

Mohau Nkota

33

Mohau Nkota

3

Relebohile Ratomo

7

Deon Hotto

7

Deon Hotto

Đội hình xuất phát

Stade d'Abidjan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Drissa Bamba Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

2

Mansou Amoro Junior Kouakou Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Ousmane Meite Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Adama Ardile Traoré Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Babacar Guèye Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Essis Beaudeleire Aka Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Mohamed Niampa Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Ben Guel Kouyate Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Roger Assalé Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Saint-Jean Firmin Kore Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Kassoum Koné Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Orlando Pirates

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Evidence Makgopa Tiền đạo

16 5 1 1 0 Tiền đạo

3

Relebohile Ratomo Tiền vệ

21 3 4 1 0 Tiền vệ

7

Deon Hotto Tiền vệ

21 2 3 0 0 Tiền vệ

33

Mohau Nkota Tiền đạo

10 2 0 0 0 Tiền đạo

28

Thabiso Sesane Hậu vệ

19 1 1 2 0 Hậu vệ

8

Makhehlene Makhaula Tiền vệ

20 1 0 3 0 Tiền vệ

24

Chaine Sipho Thủ môn

20 0 0 2 0 Thủ môn

30

Deano van Rooyen Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Nkosinathi Sibisi Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

29

Paseka Mako Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Thalente Mbatha Tiền vệ

20 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Stade d'Abidjan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Diallo Ousmane Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

36

Christ Olivares Faveur Tra Bi Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

19

Abdoul Koanda Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Youssouf Koné Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Mamadou Bachabi Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Cheick Moukoro Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Tidiane Diomandé Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Adama Bayo Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

Orlando Pirates

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Miguel Timm Tiền vệ

7 0 0 2 0 Tiền vệ

31

Rasebotja Selaelo Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

19

Tshegofatso Mabasa Tiền đạo

21 6 1 3 0 Tiền đạo

1

Melusi Buthelezi Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

23

Innocent Maela Hậu vệ

20 0 1 1 0 Hậu vệ

18

Kabelo Dlamini Tiền vệ

19 5 4 1 0 Tiền vệ

25

Karim Kimvuidi Tiền vệ

18 1 0 1 0 Tiền vệ

11

Gilberto Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Thabiso Monyane Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

Stade d'Abidjan

Orlando Pirates

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Stade d'Abidjan: 0T - 0H - 0B) (Orlando Pirates: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Stade d'Abidjan

Phong độ

Orlando Pirates

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.6
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Stade d'Abidjan

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Champions League

07/12/2024

Stade d'Abidjan

CR Belouizdad

0 1

(0) (0)

1.05 +0.25 0.80

0.88 2.0 0.72

B
X

VĐQG Bờ Biển Ngà

01/12/2024

Stade d'Abidjan

Bouake

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

CAF Champions League

26/11/2024

Al Ahly

Stade d'Abidjan

4 2

(3) (1)

0.81 -2.25 0.88

0.83 3.0 0.76

T
T

VĐQG Bờ Biển Ngà

14/11/2024

Stade d'Abidjan

Stella

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Bờ Biển Ngà

10/11/2024

ASEC Mimosas

Stade d'Abidjan

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Orlando Pirates

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

10/12/2024

Orlando Pirates

Golden Arrows

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

CAF Champions League

07/12/2024

Orlando Pirates

Al Ahly

0 0

(0) (0)

0.75 +0.25 1.12

0.78 2.0 0.81

T
X

VĐQG Nam Phi

01/12/2024

Orlando Pirates

Stellenbosch

0 1

(0) (1)

0.80 -0.75 1.00

0.90 2.25 0.93

B
X

CAF Champions League

26/11/2024

CR Belouizdad

Orlando Pirates

1 2

(0) (2)

0.87 -0.25 0.97

1.01 2.0 0.81

T
T

VĐQG Nam Phi

05/11/2024

Orlando Pirates

Richards Bay

1 0

(1) (0)

1.02 -1.5 0.77

0.96 2.25 0.88

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 8

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 14

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 6

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 10

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất