GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

CAF Champions League - 11/01/2025 16:00

SVĐ: Stade de l'Amitié

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1 0.82

0.74 2.25 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.50 3.70 1.42

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 1/2 -0.91

0.96 1.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.50 2.10 2.05

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Mohamed Niampa

    Saint-Jean Firmin Kore

    26’
  • Đang cập nhật

    Babacar Guèye

    36’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Marwan Attia

  • 46’

    Amr El Solia

    Karim Nedved

  • Đang cập nhật

    Ousmane Meite

    47’
  • 53’

    Wessam Abou Ali

    Emam Ashour

  • Kassoum Koné

    Ben Guel Kouyate

    66’
  • Đang cập nhật

    Mohamed Niampa

    72’
  • 73’

    Khaled Abdelfattah

    Emam Ashour

  • 78’

    Khaled Abdelfattah

    Mohamed Hany 

  • Mohamed Niampa

    Mamadou Bachabi

    80’
  • Saint-Jean Firmin Kore

    Yann Zébré

    89’
  • 90’

    Wessam Abou Ali

    Samir Mohamed

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade de l'Amitié

  • Trọng tài chính:

    B. Traore

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Alexandre Lafitte

  • Ngày sinh:

    01-04-1997

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    9 (T:2, H:3, B:4)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marcel Koller

  • Ngày sinh:

    11-11-1960

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    163 (T:107, H:35, B:21)

6

Phạt góc

1

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

7

Cứu thua

3

12

Phạm lỗi

7

369

Tổng số đường chuyền

497

13

Dứt điểm

21

4

Dứt điểm trúng đích

10

1

Việt vị

1

Stade d'Abidjan Al Ahly

Đội hình

Stade d'Abidjan 4-3-3

Huấn luyện viên: Alexandre Lafitte

Stade d'Abidjan VS Al Ahly

4-3-3 Al Ahly

Huấn luyện viên: Marcel Koller

16

Drissa Bamba

22

Babacar Guèye

22

Babacar Guèye

22

Babacar Guèye

22

Babacar Guèye

4

Adama Ardile Traoré

4

Adama Ardile Traoré

4

Adama Ardile Traoré

4

Adama Ardile Traoré

4

Adama Ardile Traoré

4

Adama Ardile Traoré

9

Wessam Abou Ali

6

Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi

6

Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi

6

Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi

6

Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi

6

Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi

6

Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi

6

Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi

6

Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi

5

Rami Hisham Abdel Aziz Rabia

5

Rami Hisham Abdel Aziz Rabia

Đội hình xuất phát

Stade d'Abidjan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Drissa Bamba Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

2

Mansou Amoro Junior Kouakou Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Ousmane Meite Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Adama Ardile Traoré Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Babacar Guèye Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Abdoul Koanda Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Essis Beaudeleire Aka Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Mohamed Niampa Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Amede Tidiane Diomande Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Kassoum Koné Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Saint-Jean Firmin Kore Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

Al Ahly

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Wessam Abou Ali Tiền đạo

12 3 1 0 0 Tiền đạo

14

Hussein El Shahat Tiền vệ

18 3 0 1 0 Tiền vệ

5

Rami Hisham Abdel Aziz Rabia Hậu vệ

18 2 0 2 0 Hậu vệ

22

Emam Ashour Tiền đạo

17 1 1 1 0 Tiền đạo

6

Yasser Ahmed Ibrahim El Hanafi Hậu vệ

16 1 0 0 0 Hậu vệ

1

Mohamed El Shenawy Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

2

Khaled Mohamed Abdel Fattah Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Karim Moahmed Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Amr Al Sulaya Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Marwan Attia Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

36

Ahmad Ashour Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Stade d'Abidjan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Ben Guel Kouyate Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Ezechiel Zaddy Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Yann Zébré Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Youssouf Koné Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Yeboua Tiemele Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

27

Roger Claver Assalé Djapone Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Mamadou Bachabi Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Seydou Ben Hamidou Toure Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Steeve Koffi Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Al Ahly

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Mohamed Hany Eldemerdash Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Mostafa Ahmed Shobeir Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

23

Omar Mamdouh El Saeey Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Samir Mohamed Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Mohamed Magdi Kafsha Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Yousef Ayman Hafez Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Mostafa Abou El Khair Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Karim Walid Nedved Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Stade d'Abidjan

Al Ahly

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Stade d'Abidjan: 0T - 0H - 1B) (Al Ahly: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/11/2024

CAF Champions League

Al Ahly

4 : 2

(3-1)

Stade d'Abidjan

Phong độ gần nhất

Stade d'Abidjan

Phong độ

Al Ahly

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

2.0
TB bàn thắng
2.0
1.8
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Stade d'Abidjan

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Champions League

04/01/2025

Orlando Pirates

Stade d'Abidjan

3 0

(1) (0)

1.02 -2.0 0.82

0.82 2.75 0.96

B
T

VĐQG Bờ Biển Ngà

30/12/2024

Lys Sassandra

Stade d'Abidjan

1 4

(0) (1)

0.85 +0.25 0.95

0.83 1.75 0.79

T
T

VĐQG Bờ Biển Ngà

27/12/2024

Stade d'Abidjan

Zoman

3 2

(1) (2)

1.00 -0.25 0.80

0.88 2.0 0.75

T
T

VĐQG Bờ Biển Ngà

24/12/2024

Korhogo

Stade d'Abidjan

2 2

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Bờ Biển Ngà

21/12/2024

Stade d'Abidjan

Mouna

1 1

(0) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.91 2.25 0.72

B
X

Al Ahly

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

07/01/2025

Al Ahly

Smouha

2 0

(1) (0)

1.04 -1.5 0.88

0.90 2.5 0.80

T
X

CAF Champions League

03/01/2025

CR Belouizdad

Al Ahly

1 0

(0) (0)

0.94 +0 0.85

0.83 1.75 0.95

B
X

VĐQG Ai Cập

30/12/2024

ENPPI

Al Ahly

0 0

(0) (0)

1.00 +1.25 0.80

0.95 2.25 0.91

B
X

VĐQG Ai Cập

26/12/2024

Al Masry

Al Ahly

0 2

(0) (1)

0.91 +0.5 0.92

0.87 2.0 0.87

T
H

CAF Champions League

22/12/2024

Al Ahly

CR Belouizdad

6 1

(1) (1)

0.89 +0.25 0.95

0.86 2.5 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 5

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 8

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 13

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 10

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất