Cúp Quốc Gia Pháp - 15/01/2025 17:30
SVĐ: Stade Fred Aubert
1 : 1
Kết thúc sau khi đá phạt đền
0.82 1/2 -0.98
0.91 2.25 0.91
- - -
- - -
3.60 3.50 2.00
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
-0.96 1.0 0.78
- - -
- - -
4.50 2.05 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Guillaume Beghin
1’ -
2’
Đang cập nhật
Ahmed Kashi
-
Đang cập nhật
Artur Zakharyan
3’ -
4’
Đang cập nhật
Anthony Bermont
-
5’
Đang cập nhật
Kapitbafan Djoco
-
Đang cập nhật
Stan Janno
6’ -
Đang cập nhật
Benjamin Angoua
7’ -
8’
Đang cập nhật
Julien Kouadio
-
Đang cập nhật
Aimeric Gomis-Maillard
9’ -
10’
Đang cập nhật
Karim Cisse
-
29’
Đang cập nhật
Josué Tiendrebeogo
-
53’
Đang cập nhật
Vincent Pajot
-
Đang cập nhật
Christian Konan
55’ -
62’
Josué Tiendrebeogo
Anthony Bermont
-
Karim Achahbar
Aimeric Gomis-Maillard
65’ -
70’
Đang cập nhật
Julien Kouadio
-
Madigoundo Diakite
Leo Rouille
71’ -
73’
Yohan Demoncy
Kapitbafan Djoco
-
74’
Trévis Dago
Karim Cisse
-
Léo Yobé
Boubacar Diakhaby
82’ -
James Le Marer
Antoine Nugent
83’ -
86’
Hamjatou Soukouna
Fabrice N'Sakala
-
121’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
122’ -
123’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
124’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
125’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
0
59%
41%
1
1
14
21
363
270
14
8
2
2
1
1
Stade Briochin Annecy
Stade Briochin 5-3-2
Huấn luyện viên: Guillaume Allanou
5-3-2 Annecy
Huấn luyện viên: Laurent Guyot
7
James Le Marer
1
Franck L'Hostis
1
Franck L'Hostis
1
Franck L'Hostis
1
Franck L'Hostis
1
Franck L'Hostis
8
Léo Yobé
8
Léo Yobé
8
Léo Yobé
2
Christophe Kerbrat
2
Christophe Kerbrat
11
Antoine Larose
5
Axel Drouhin
5
Axel Drouhin
5
Axel Drouhin
5
Axel Drouhin
10
Yohann Demoncy
10
Yohann Demoncy
8
Ahmed Kashi
8
Ahmed Kashi
8
Ahmed Kashi
6
Vincent Pajot
Stade Briochin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 James Le Marer Hậu vệ |
58 | 4 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
4 Brou Benjamin Angoua Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
2 Christophe Kerbrat Hậu vệ |
59 | 3 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
8 Léo Yobé Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Guillaume Beghin Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
1 Franck L'Hostis Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Hugo Boudin Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Madigoundo Diakite Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Artur Zakharyan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Karim Achahbar Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Christian Konan Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Annecy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Antoine Larose Tiền vệ |
53 | 10 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Vincent Pajot Tiền vệ |
51 | 5 | 1 | 14 | 3 | Tiền vệ |
10 Yohann Demoncy Tiền vệ |
34 | 3 | 5 | 7 | 1 | Tiền vệ |
8 Ahmed Kashi Tiền vệ |
49 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
5 Axel Drouhin Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Trevis Dago Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Wendkuuni Josué Tiendrébéogo Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Hamjatou Soukouna Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
2 Julien Kouadio Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Thomas Callens Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Thibault Delphis Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Stade Briochin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Aimeric Gomis-Maillard Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Leo Rouille Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Esteban Crespel Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Antoine Nugent Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Yacine Ahjaou Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Mathéo Ntumi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Boubacar Diakhaby Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Florian Beurel Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Stan Janno Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Annecy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Fabrice N'Sakala Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Karim Cisse Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Kilyan Veniere Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Kapitbafan Djoco Tiền đạo |
35 | 8 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Florian Escales Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
17 Esteban Riou Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Noha Lemina Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Anthony Bermont Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stade Briochin
Annecy
National Pháp
Annecy
2 : 4
(1-1)
Stade Briochin
National Pháp
Stade Briochin
1 : 2
(1-1)
Annecy
National Pháp
Annecy
1 : 1
(1-1)
Stade Briochin
National Pháp
Stade Briochin
1 : 0
(0-0)
Annecy
Stade Briochin
Annecy
20% 0% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Stade Briochin
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Stade Briochin Le Havre |
1 0 (0) (0) |
1.02 +1.0 0.82 |
0.87 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Stade Briochin Saint-Malo |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.83 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Paimpol Stade Briochin |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
09/12/2023 |
Stade Briochin Les Herbiers |
1 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2023 |
Stade Briochin Concarneau |
3 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Annecy
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Annecy Guingamp |
1 4 (0) (1) |
0.88 +0 0.91 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
03/01/2025 |
Ajaccio Annecy |
1 2 (1) (1) |
1.00 +0 0.89 |
1.01 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Chasselay MDA Annecy |
1 2 (0) (1) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Annecy Metz |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Annecy Clermont |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.95 2.25 0.77 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 19