GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ấn Độ - 13/12/2024 13:30

SVĐ: Dr. Y. S. Rajasekhara Reddy Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 0.92

0.82 2.75 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.50 3.90 5.00

0.85 9 0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 1/2 0.72

0.80 1.0 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 2.30 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 8’

    Đang cập nhật

    Damián Pérez Roa

  • Đang cập nhật

    Lalnuntluanga Bawitlung

    46’
  • Abhishek Ambekar

    Lalchungnunga Chhangte

    58’
  • Roly Bonevacia

    Juan David Castañeda

    66’
  • Đang cập nhật

    William Alves

    73’
  • 84’

    Damián Pérez Roa

    Shallum Pires

  • 90’

    Vieri Colaco

    Laximanrao Rane

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 13/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Dr. Y. S. Rajasekhara Reddy Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. Amatya

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rui Miguel Félix Amorim Reis

  • Ngày sinh:

    08-04-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    15 (T:4, H:6, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Samir Subash Naik

  • Ngày sinh:

    08-08-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-5-1

  • Thành tích:

    12 (T:3, H:5, B:4)

7

Phạt góc

2

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

0

Cứu thua

4

2

Phạm lỗi

0

380

Tổng số đường chuyền

342

12

Dứt điểm

3

4

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

1

Sreenidi Deccan Dempo

Đội hình

Sreenidi Deccan 4-5-1

Huấn luyện viên: Rui Miguel Félix Amorim Reis

Sreenidi Deccan VS Dempo

4-5-1 Dempo

Huấn luyện viên: Samir Subash Naik

7

William Alves

33

Jagdeep Singh

33

Jagdeep Singh

33

Jagdeep Singh

33

Jagdeep Singh

30

Brandon Vanlalremdika

30

Brandon Vanlalremdika

30

Brandon Vanlalremdika

30

Brandon Vanlalremdika

30

Brandon Vanlalremdika

17

Rosenberg Gabriel

89

Ashish Sibi

37

Mohamed Ali

37

Mohamed Ali

37

Mohamed Ali

37

Mohamed Ali

8

Damián Pérez Roa

8

Damián Pérez Roa

8

Damián Pérez Roa

8

Damián Pérez Roa

8

Damián Pérez Roa

5

Pruthvesh Pednekar

Đội hình xuất phát

Sreenidi Deccan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

William Alves Tiền đạo

27 9 1 2 0 Tiền đạo

17

Rosenberg Gabriel Tiền đạo

65 7 8 6 0 Tiền đạo

10

Faysal Shayesteh Tiền đạo

49 4 14 8 0 Tiền đạo

13

Eli Sabiá Hậu vệ

28 3 3 4 0 Hậu vệ

33

Jagdeep Singh Hậu vệ

28 3 0 3 0 Hậu vệ

30

Brandon Vanlalremdika Tiền vệ

15 2 3 0 0 Tiền vệ

1

Ubaid Chono Kadavath Thủ môn

46 0 0 0 0 Thủ môn

27

Abhishek Ambekar Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Mohammad Dhot Hậu vệ

26 0 0 2 1 Hậu vệ

28

Roly Bonevacia Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Ajay Chhetri Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Dempo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

89

Ashish Sibi Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

5

Pruthvesh Pednekar Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Saiesh Bagkar Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Shaher Shaheen Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Mohamed Ali Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Damián Pérez Roa Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Vinay Vijay Harji Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Vieri Colaco Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Knerkitalang Buam Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Seigoumang Doungel Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Shubham Rawat Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Sreenidi Deccan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Arijit Bagui Hậu vệ

48 0 1 7 0 Hậu vệ

21

Lalromawia Tiền đạo

55 11 7 1 0 Tiền đạo

41

Aryan Niraj Lamba Thủ môn

41 0 0 1 0 Thủ môn

24

Lalchungnunga Chhangte Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Seilenthang Lotjem Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Arun Kumar Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Lalnuntluanga Bawitlung Tiền vệ

27 1 2 4 0 Tiền vệ

25

Emboklang Nongkhlaw Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Juan David Castañeda Tiền đạo

64 36 8 5 0 Tiền đạo

55

Gurmukh Singh Hậu vệ

28 1 0 0 0 Hậu vệ

Dempo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Sangramjit Roy Chowdhury Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

38

Laximanrao Rane Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Darell Mascarenhas Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Nestor Dias Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Bedashwor Singh Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Shallum Pires Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Kapil Hoble Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Amay Morajkar Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Sreenidi Deccan

Dempo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sreenidi Deccan: 0T - 0H - 0B) (Dempo: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Sreenidi Deccan

Phong độ

Dempo

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 20%

1.8
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sreenidi Deccan

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ấn Độ

09/12/2024

Sreenidi Deccan

Delhi FC

0 1

(0) (0)

0.83 +0.25 0.95

0.80 3.25 0.81

B
X

Hạng Hai Ấn Độ

05/12/2024

Sreenidi Deccan

Rajasthan FC

2 1

(1) (0)

0.90 -1.5 0.84

- - -

B

Hạng Hai Ấn Độ

01/12/2024

Sreenidi Deccan

Churchill Brothers

2 1

(1) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.70 2.5 1.10

T
T

Hạng Hai Ấn Độ

22/11/2024

Sreenidi Deccan

Gokulam

2 3

(1) (0)

0.93 -0.5 0.88

- - -

B

Hạng Hai Ấn Độ

13/04/2024

Sreenidi Deccan

Shillong Lajong

3 2

(2) (0)

0.85 -1.0 0.95

0.90 3.0 0.88

H
T

Dempo

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ấn Độ

07/12/2024

SC Bengaluru

Dempo

3 1

(1) (1)

0.85 +0.25 0.95

0.80 2.25 0.81

B
T

Hạng Hai Ấn Độ

03/12/2024

Namdhari

Dempo

0 1

(0) (0)

0.88 +0 0.82

1.15 2.5 0.66

T
X

Hạng Hai Ấn Độ

30/11/2024

Shillong Lajong

Dempo

0 2

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.85 2.5 0.93

T
X

Hạng Hai Ấn Độ

23/11/2024

Aizawl

Dempo

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

5 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 0

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 6

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 8

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất