Primera C Argentina - 11/11/2024 18:00
SVĐ: Estadio Tres de Febrero
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 0 0.95
0.81 2.0 0.92
- - -
- - -
2.40 2.90 2.90
0.95 8 0.85
- - -
- - -
0.79 0 0.87
0.75 0.75 0.99
- - -
- - -
3.20 1.95 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
70’
Đang cập nhật
Nicolás Herrera
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
0
52%
48%
1
2
1
2
378
344
8
4
2
1
0
1
Sportivo Barracas Atlas
Sportivo Barracas 4-3-3
Huấn luyện viên: Claudio Marcelo Vidal
4-3-3 Atlas
Huấn luyện viên: Néstor Retamar
Tạm thời chưa có dữ liệu
Sportivo Barracas
Atlas
Primera C Argentina
Atlas
1 : 0
(1-0)
Sportivo Barracas
Sportivo Barracas
Atlas
60% 0% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sportivo Barracas
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Deportivo Español Sportivo Barracas |
5 1 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.90 2.25 0.72 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Sportivo Barracas Centro Español |
1 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.84 |
1.04 2.0 0.78 |
T
|
X
|
|
21/10/2024 |
Victoriano Arenas Sportivo Barracas |
0 1 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.78 1.75 0.97 |
T
|
X
|
|
13/10/2024 |
Sportivo Barracas Leandro Nicéforo Alem |
0 2 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.84 2.0 0.74 |
B
|
H
|
|
06/10/2024 |
Central Ballester Sportivo Barracas |
1 0 (1) (0) |
0.74 +0 1.10 |
0.81 1.75 0.80 |
B
|
X
|
Atlas
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Atlas Berazategui |
1 1 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.92 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Yupanqui Atlas |
4 3 (2) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.84 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Atlas JJ Urquiza |
0 1 (0) (0) |
1.07 -0.25 0.72 |
0.88 2.0 0.82 |
B
|
X
|
|
12/10/2024 |
Deportivo Paraguayo Atlas |
1 3 (1) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.78 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
07/10/2024 |
Atlas Real Pilar |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.84 2.0 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 15
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 15
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 15
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 30