Primera C Argentina - 20/11/2024 20:00
SVĐ: Estadio Tres de Febrero
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/4 0.85
0.85 2.25 0.76
- - -
- - -
3.30 3.10 2.10
0.88 8 0.92
- - -
- - -
-0.93 0 0.66
-0.94 1.0 0.68
- - -
- - -
4.00 2.00 2.87
- - -
- - -
- - -
2
3
52%
48%
2
1
2
3
368
329
10
4
1
2
1
2
Sportivo Barracas Argentino Rosario
Sportivo Barracas 3-4-3
Huấn luyện viên: Claudio Marcelo Vidal
3-4-3 Argentino Rosario
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Sportivo Barracas
Argentino Rosario
Primera C Argentina
Argentino Rosario
4 : 1
(2-0)
Sportivo Barracas
Sportivo Barracas
Argentino Rosario
20% 40% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sportivo Barracas
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Defensores de Cambaceres Sportivo Barracas |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.78 |
0.81 1.75 0.95 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
Sportivo Barracas Atlas |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.81 2.0 0.92 |
H
|
X
|
|
04/11/2024 |
Deportivo Español Sportivo Barracas |
5 1 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.90 2.25 0.72 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Sportivo Barracas Centro Español |
1 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.84 |
1.04 2.0 0.78 |
T
|
X
|
|
21/10/2024 |
Victoriano Arenas Sportivo Barracas |
0 1 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.78 1.75 0.97 |
T
|
X
|
Argentino Rosario
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Argentino Rosario Berazategui |
1 3 (1) (3) |
0.87 +0 0.83 |
0.75 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Yupanqui Argentino Rosario |
0 3 (0) (2) |
0.79 +0 0.96 |
0.73 2.0 0.93 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Argentino Rosario JJ Urquiza |
0 1 (0) (0) |
0.83 +0 0.90 |
0.78 2.0 0.80 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Deportivo Paraguayo Argentino Rosario |
2 3 (0) (0) |
1.06 +0 0.76 |
0.92 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
21/10/2024 |
Argentino Rosario Real Pilar |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.84 2.0 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 11
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 24