GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Costa Rica - 29/01/2025 00:30

SVĐ: Estadio Ernesto Rohrmoser Lahmann

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    00:30 29/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Ernesto Rohrmoser Lahmann

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Luis Antonio Marín Murillo

  • Ngày sinh:

    10-08-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    157 (T:54, H:41, B:62)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Minor Enrique Díaz Araya

  • Ngày sinh:

    26-12-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    66 (T:18, H:15, B:33)

Sporting San José Municipal Liberia

Đội hình

Sporting San José 4-4-2

Huấn luyện viên: Luis Antonio Marín Murillo

Sporting San José VS Municipal Liberia

4-4-2 Municipal Liberia

Huấn luyện viên: Minor Enrique Díaz Araya

26

Giancarlo González

19

Harry Rojas

19

Harry Rojas

19

Harry Rojas

19

Harry Rojas

19

Harry Rojas

19

Harry Rojas

19

Harry Rojas

19

Harry Rojas

9

Doryan Rodríguez

9

Doryan Rodríguez

7

Jurguens Josafat Montenegro Vallejo

30

José Joaquín Huertas Cruz

30

José Joaquín Huertas Cruz

30

José Joaquín Huertas Cruz

30

José Joaquín Huertas Cruz

1

Antonny Adrián Monreal de la Cruz

1

Antonny Adrián Monreal de la Cruz

1

Antonny Adrián Monreal de la Cruz

1

Antonny Adrián Monreal de la Cruz

1

Antonny Adrián Monreal de la Cruz

15

Christian Antonio Reyes Alemán

Đội hình xuất phát

Sporting San José

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Giancarlo González Hậu vệ

37 6 0 11 0 Hậu vệ

17

Adolfo Feoli Tiền đạo

28 3 0 0 0 Tiền đạo

9

Doryan Rodríguez Tiền đạo

18 3 0 3 0 Tiền đạo

10

Jose Reyes Tiền vệ

38 2 1 4 1 Tiền vệ

19

Harry Rojas Tiền vệ

43 2 0 5 0 Tiền vệ

5

Ariel Soto Hậu vệ

57 1 0 14 1 Hậu vệ

6

Ian Smith Hậu vệ

36 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Adonis Pineda Thủ môn

66 0 0 2 0 Thủ môn

15

G. Brown Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Jaylon Hadden Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

22

Youstin Salas Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Municipal Liberia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Jurguens Josafat Montenegro Vallejo Tiền đạo

19 6 1 1 0 Tiền đạo

15

Christian Antonio Reyes Alemán Hậu vệ

42 4 0 6 1 Hậu vệ

2

Elvis David Mosquera Valdés Hậu vệ

47 3 1 4 0 Hậu vệ

20

Malcom Pilone Tiền vệ

49 3 1 7 0 Tiền vệ

30

José Joaquín Huertas Cruz Hậu vệ

45 2 0 2 0 Hậu vệ

1

Antonny Adrián Monreal de la Cruz Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

37

Keysher Fuller Spence Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Waylon Dwayne Francis Box Hậu vệ

39 0 0 11 0 Hậu vệ

9

Gabriel Fernando Leiva Rojas Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Jesús Henestrosa Vega Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Barlon Andres Sequeira Sibaja Hậu vệ

18 0 0 2 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Sporting San José

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Kendall Porras Tiền vệ

36 2 1 2 2 Tiền vệ

4

Luis Hernández Hậu vệ

63 0 0 5 1 Hậu vệ

8

Víctor Medina Tiền vệ

55 5 4 2 1 Tiền vệ

24

Gustavo Feoli Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Steven Cárdenas Tiền đạo

63 24 1 8 1 Tiền đạo

16

Jeremy Montero Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Leonardo Quiros Thủ môn

63 0 0 0 0 Thủ môn

Municipal Liberia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Daniel Esteban Villegas Morera Thủ môn

59 0 0 1 0 Thủ môn

31

Sebastian Padilla Lopez Tiền vệ

41 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Raúl Antonio Vidal Moreno Tiền đạo

56 19 1 6 0 Tiền đạo

32

Justin Monge Calderón Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

98

José Ignacio Gómez Valverde Hậu vệ

66 2 1 14 1 Hậu vệ

26

Daniel Colindres Solera Tiền vệ

61 15 2 6 1 Tiền vệ

10

Marvin Angulo Borbón Tiền vệ

63 12 4 3 1 Tiền vệ

21

Johán Enrique Cortés Alfaro Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Sporting San José

Municipal Liberia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sporting San José: 2T - 1H - 2B) (Municipal Liberia: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/11/2024

VĐQG Costa Rica

Municipal Liberia

1 : 1

(0-1)

Sporting San José

19/08/2024

VĐQG Costa Rica

Sporting San José

1 : 0

(0-0)

Municipal Liberia

28/04/2024

VĐQG Costa Rica

Sporting San José

3 : 2

(2-1)

Municipal Liberia

25/02/2024

VĐQG Costa Rica

Municipal Liberia

2 : 0

(2-0)

Sporting San José

28/10/2023

VĐQG Costa Rica

Municipal Liberia

2 : 1

(0-0)

Sporting San José

Phong độ gần nhất

Sporting San José

Phong độ

Municipal Liberia

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.8
TB bàn thắng
0.4
0.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sporting San José

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Costa Rica

26/01/2025

Santa Ana

Sporting San José

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Costa Rica

21/01/2025

San Carlos

Sporting San José

0 1

(0) (1)

0.82 -0.25 0.97

0.90 2.5 0.80

T
X

VĐQG Costa Rica

17/01/2025

Sporting San José

Cartaginés

1 1

(0) (0)

0.78 +0.25 0.68

0.93 2.5 0.89

T
X

VĐQG Costa Rica

12/01/2025

Pérez Zeledón

Sporting San José

1 1

(0) (1)

0.97 -0.75 0.82

0.86 2.5 0.86

T
X

VĐQG Costa Rica

01/12/2024

Sporting San José

Cartaginés

6 2

(4) (1)

0.86 +0.5 0.90

0.82 2.5 0.89

T
T

Municipal Liberia

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Costa Rica

25/01/2025

Municipal Liberia

Santos de Guápiles

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Costa Rica

22/01/2025

Municipal Liberia

Santa Ana

0 0

(0) (0)

1.02 -1.0 0.77

0.72 2.5 1.07

VĐQG Costa Rica

19/01/2025

Cartaginés

Municipal Liberia

0 1

(0) (1)

0.92 -0.5 0.87

0.85 2.5 0.89

T
X

VĐQG Costa Rica

15/01/2025

Municipal Liberia

Alajuelense

1 3

(0) (1)

0.80 +0.5 1.00

0.82 2.25 0.82

B
T

VĐQG Costa Rica

11/01/2025

Guanacasteca

Municipal Liberia

1 0

(0) (0)

0.85 +0 0.86

0.94 2.5 0.88

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 5

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 17

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 8

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

18 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất