VĐQG Costa Rica - 29/01/2025 00:30
SVĐ: Estadio Ernesto Rohrmoser Lahmann
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Sporting San José Municipal Liberia
Sporting San José 4-4-2
Huấn luyện viên: Luis Antonio Marín Murillo
4-4-2 Municipal Liberia
Huấn luyện viên: Minor Enrique Díaz Araya
26
Giancarlo González
19
Harry Rojas
19
Harry Rojas
19
Harry Rojas
19
Harry Rojas
19
Harry Rojas
19
Harry Rojas
19
Harry Rojas
19
Harry Rojas
9
Doryan Rodríguez
9
Doryan Rodríguez
7
Jurguens Josafat Montenegro Vallejo
30
José Joaquín Huertas Cruz
30
José Joaquín Huertas Cruz
30
José Joaquín Huertas Cruz
30
José Joaquín Huertas Cruz
1
Antonny Adrián Monreal de la Cruz
1
Antonny Adrián Monreal de la Cruz
1
Antonny Adrián Monreal de la Cruz
1
Antonny Adrián Monreal de la Cruz
1
Antonny Adrián Monreal de la Cruz
15
Christian Antonio Reyes Alemán
Sporting San José
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Giancarlo González Hậu vệ |
37 | 6 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
17 Adolfo Feoli Tiền đạo |
28 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Doryan Rodríguez Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Jose Reyes Tiền vệ |
38 | 2 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
19 Harry Rojas Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Ariel Soto Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 14 | 1 | Hậu vệ |
6 Ian Smith Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Adonis Pineda Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 G. Brown Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jaylon Hadden Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Youstin Salas Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Municipal Liberia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jurguens Josafat Montenegro Vallejo Tiền đạo |
19 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Christian Antonio Reyes Alemán Hậu vệ |
42 | 4 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
2 Elvis David Mosquera Valdés Hậu vệ |
47 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Malcom Pilone Tiền vệ |
49 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
30 José Joaquín Huertas Cruz Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Antonny Adrián Monreal de la Cruz Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Keysher Fuller Spence Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Waylon Dwayne Francis Box Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
9 Gabriel Fernando Leiva Rojas Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Jesús Henestrosa Vega Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Barlon Andres Sequeira Sibaja Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Sporting San José
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Kendall Porras Tiền vệ |
36 | 2 | 1 | 2 | 2 | Tiền vệ |
4 Luis Hernández Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 Víctor Medina Tiền vệ |
55 | 5 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
24 Gustavo Feoli Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Steven Cárdenas Tiền đạo |
63 | 24 | 1 | 8 | 1 | Tiền đạo |
16 Jeremy Montero Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Leonardo Quiros Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Municipal Liberia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Daniel Esteban Villegas Morera Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
31 Sebastian Padilla Lopez Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Raúl Antonio Vidal Moreno Tiền đạo |
56 | 19 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
32 Justin Monge Calderón Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 José Ignacio Gómez Valverde Hậu vệ |
66 | 2 | 1 | 14 | 1 | Hậu vệ |
26 Daniel Colindres Solera Tiền vệ |
61 | 15 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
10 Marvin Angulo Borbón Tiền vệ |
63 | 12 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
21 Johán Enrique Cortés Alfaro Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sporting San José
Municipal Liberia
VĐQG Costa Rica
Municipal Liberia
1 : 1
(0-1)
Sporting San José
VĐQG Costa Rica
Sporting San José
1 : 0
(0-0)
Municipal Liberia
VĐQG Costa Rica
Sporting San José
3 : 2
(2-1)
Municipal Liberia
VĐQG Costa Rica
Municipal Liberia
2 : 0
(2-0)
Sporting San José
VĐQG Costa Rica
Municipal Liberia
2 : 1
(0-0)
Sporting San José
Sporting San José
Municipal Liberia
20% 40% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Sporting San José
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Santa Ana Sporting San José |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
San Carlos Sporting San José |
0 1 (0) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
17/01/2025 |
Sporting San José Cartaginés |
1 1 (0) (0) |
0.78 +0.25 0.68 |
0.93 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Pérez Zeledón Sporting San José |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Sporting San José Cartaginés |
6 2 (4) (1) |
0.86 +0.5 0.90 |
0.82 2.5 0.89 |
T
|
T
|
Municipal Liberia
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Municipal Liberia Santos de Guápiles |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Municipal Liberia Santa Ana |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.72 2.5 1.07 |
|||
19/01/2025 |
Cartaginés Municipal Liberia |
0 1 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.85 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Municipal Liberia Alajuelense |
1 3 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.82 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Guanacasteca Municipal Liberia |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.86 |
0.94 2.5 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 5
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 17
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 22