VĐQG Costa Rica - 17/01/2025 00:00
SVĐ: Estadio Ernesto Rohrmoser Lahmann
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.78 1/4 0.68
0.93 2.5 0.89
- - -
- - -
2.90 3.10 2.45
0.79 8.75 0.87
- - -
- - -
0.99 0 0.83
0.92 1.0 0.90
- - -
- - -
3.50 2.20 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jaylon Hadden
23’ -
Đang cập nhật
Giancarlo González
40’ -
Youstin Salas
Anthony López
46’ -
56’
Allen Guevara
Marco Ureña
-
58’
Jostin Daly
Douglas López
-
62’
Đang cập nhật
Jostin Daly
-
Víctor Medina
Harry Rojas
67’ -
Steven Cárdenas
Doryan Rodríguez
76’ -
Anthony López
Giancarlo González
78’ -
82’
Suhander Zuniga
Arturo Campos
-
Đang cập nhật
Anthony López
88’ -
90’
Đang cập nhật
Marco Ureña
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
58%
42%
0
2
14
17
357
270
11
9
3
1
0
1
Sporting San José Cartaginés
Sporting San José 3-4-3
Huấn luyện viên: Luis Antonio Marín Murillo
3-4-3 Cartaginés
Huấn luyện viên: Andrés José Carevic Ghelfi
7
Steven Cárdenas
17
Luis Adolfo Feoli García
17
Luis Adolfo Feoli García
17
Luis Adolfo Feoli García
10
José Alejandro Reyes Cerna
10
José Alejandro Reyes Cerna
10
José Alejandro Reyes Cerna
10
José Alejandro Reyes Cerna
17
Luis Adolfo Feoli García
17
Luis Adolfo Feoli García
17
Luis Adolfo Feoli García
7
Allen Esteban Guevara Zúñiga
35
Kevin Andres Briceño Toruño
35
Kevin Andres Briceño Toruño
35
Kevin Andres Briceño Toruño
35
Kevin Andres Briceño Toruño
35
Kevin Andres Briceño Toruño
12
José Luis Quirós
12
José Luis Quirós
12
José Luis Quirós
12
José Luis Quirós
23
Justin Daly Cordero
Sporting San José
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Steven Cárdenas Tiền đạo |
61 | 24 | 1 | 8 | 1 | Tiền đạo |
26 Giancarlo González Castro Hậu vệ |
35 | 6 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
8 Victor Medina Tiền vệ |
53 | 5 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
17 Luis Adolfo Feoli García Tiền đạo |
26 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 José Alejandro Reyes Cerna Tiền vệ |
36 | 2 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
5 Ariel Roman Soto Gonzalez Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 14 | 1 | Hậu vệ |
6 Ian Rey Smith Quiros Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Erick Adonis Pineda Solís Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Gabriel Enrique Brown Martinez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Youstin Delfin Salas Gómez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jaylon Hadden Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Cartaginés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Allen Esteban Guevara Zúñiga Tiền vệ |
75 | 14 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
23 Justin Daly Cordero Tiền đạo |
72 | 9 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Diego González Hernández Hậu vệ |
40 | 5 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Douglas Andrey López Araya Tiền vệ |
61 | 4 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
12 José Luis Quirós Hậu vệ |
63 | 2 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
35 Kevin Andres Briceño Toruño Thủ môn |
67 | 0 | 1 | 9 | 0 | Thủ môn |
5 Marcelo Antonio Pereira Rodriguez Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
24 Zuhander Manuel Zúñiga Cordero Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kevin Espinoza Hậu vệ |
61 | 0 | 1 | 5 | 2 | Hậu vệ |
2 Randall Cordero Aguilar Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
15 Luis Alejandro Flores Cordero Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sporting San José
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Leonardo Quirós Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Luis Donaldo Hernández González Hậu vệ |
61 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
19 Harry José Rojas Cabezas Tiền vệ |
41 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Doryan Rodriguez Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Anthony Josué López Muñoz Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
42 Ian Lawrence Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Kendall Porras Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 2 | 2 | Tiền vệ |
Cartaginés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Darién Hidalgo Acosta Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Geovanni Arturo Campos Villalobos Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 William Quirós Espinoza Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
21 Marcos Danilo Ureña Porras Tiền vệ |
54 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Cristopher Núñez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Cristian Alonso Martínez Mena Tiền vệ |
68 | 0 | 0 | 19 | 1 | Tiền vệ |
25 Kenyel Michel Vargas Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Sporting San José
Cartaginés
VĐQG Costa Rica
Sporting San José
6 : 2
(4-1)
Cartaginés
VĐQG Costa Rica
Cartaginés
1 : 0
(0-0)
Sporting San José
VĐQG Costa Rica
Cartaginés
1 : 1
(0-1)
Sporting San José
VĐQG Costa Rica
Sporting San José
2 : 0
(1-0)
Cartaginés
VĐQG Costa Rica
Sporting San José
1 : 1
(0-0)
Cartaginés
Sporting San José
Cartaginés
60% 20% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sporting San José
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Pérez Zeledón Sporting San José |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Sporting San José Cartaginés |
6 2 (4) (1) |
0.86 +0.5 0.90 |
0.82 2.5 0.89 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Santos de Guápiles Sporting San José |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.96 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
11/11/2024 |
Sporting San José Pérez Zeledón |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.94 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
Alajuelense Sporting San José |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.86 |
0.79 2.75 0.97 |
T
|
X
|
Cartaginés
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Cartaginés Santos de Guápiles |
5 0 (3) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Sporting San José Cartaginés |
6 2 (4) (1) |
0.86 +0.5 0.90 |
0.82 2.5 0.89 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Cartaginés Pérez Zeledón |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.90 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Puntarenas Cartaginés |
3 2 (2) (0) |
0.85 +0 0.86 |
0.88 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Cartaginés Municipal Liberia |
2 1 (1) (1) |
0.74 0.0 1.04 |
0.82 2.25 0.94 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 18
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 16
14 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 30