VĐQG Costa Rica - 01/12/2024 21:00
SVĐ: Estadio Ernesto Rohrmoser Lahmann
6 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.86 1/2 0.90
0.82 2.5 0.89
- - -
- - -
3.30 3.40 2.00
0.82 9.75 0.84
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.84 1.0 0.94
- - -
- - -
4.00 2.20 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Giancarlo González
6’ -
Đang cập nhật
Giancarlo González
13’ -
28’
Đang cập nhật
José Luis Quirós
-
Đang cập nhật
Steven Cárdenas
31’ -
32’
Đang cập nhật
Kevin Espinoza
-
Đang cập nhật
Giancarlo González
42’ -
Đang cập nhật
Gustavo Feoli
45’ -
46’
Suhander Zuniga
Bernald Alfaro
-
47’
Đang cập nhật
Christian Martínez
-
51’
Đang cập nhật
Marco Ureña
-
57’
Đang cập nhật
Kennedy Rocha
-
58’
Jostin Daly
Arturo Campos
-
Đang cập nhật
Rubén Mora Sandstad
60’ -
Harry Rojas
Adolfo Feoli
63’ -
66’
Christian Martínez
Diego González Hernández
-
Đang cập nhật
Jose Reyes
68’ -
Anthony López
Jeremy Montero
71’ -
Jaylon Hadden
Dylan Ramirez
78’ -
79’
Đang cập nhật
Darryl Parker
-
81’
Marco Ureña
Christopher Moya
-
Đang cập nhật
Jose Reyes
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
58%
42%
5
4
7
13
375
271
13
13
8
5
2
1
Sporting San José Cartaginés
Sporting San José 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Rándall Azofeifa Corrales
4-1-4-1 Cartaginés
Huấn luyện viên: Greivin Mora
7
Steven Cárdenas
92
Ariel Soto
92
Ariel Soto
92
Ariel Soto
92
Ariel Soto
26
Giancarlo González
92
Ariel Soto
92
Ariel Soto
92
Ariel Soto
92
Ariel Soto
26
Giancarlo González
7
Allen Guevara
12
José Luis Quirós
12
José Luis Quirós
12
José Luis Quirós
12
José Luis Quirós
23
Jostin Daly
12
José Luis Quirós
12
José Luis Quirós
12
José Luis Quirós
12
José Luis Quirós
23
Jostin Daly
Sporting San José
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Steven Cárdenas Tiền đạo |
59 | 24 | 1 | 8 | 1 | Tiền đạo |
26 Giancarlo González Hậu vệ |
33 | 6 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
8 Víctor Medina Tiền vệ |
51 | 5 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
19 Harry Rojas Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
92 Ariel Soto Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 14 | 1 | Hậu vệ |
11 Anthony López Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Luis Flores Tiền vệ |
60 | 0 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
6 Ian Smith Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Leonardo Quiros Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Jaylon Hadden Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Gustavo Feoli Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Cartaginés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Allen Guevara Tiền vệ |
73 | 14 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
23 Jostin Daly Tiền đạo |
70 | 9 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
21 Marco Ureña Tiền vệ |
53 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Dylan Flores Tiền vệ |
61 | 6 | 2 | 9 | 1 | Tiền vệ |
12 José Luis Quirós Hậu vệ |
61 | 2 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Marcelo Pereira Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
95 Suhander Zuniga Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Leonardo Alfaro Loría Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Kevin Espinoza Hậu vệ |
59 | 0 | 1 | 5 | 2 | Hậu vệ |
1 Darryl Parker Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Christian Martínez Tiền vệ |
66 | 0 | 0 | 19 | 1 | Tiền vệ |
Sporting San José
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Pablo Agüero Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Adolfo Feoli Tiền đạo |
24 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Rubén Mora Sandstad Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Dylan Ramirez Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Jose Reyes Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Adonis Pineda Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Jeremy Montero Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cartaginés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Diego González Hernández Hậu vệ |
38 | 5 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Luis Barrantes Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Christopher Moya Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Arturo Campos Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Randal Cordero Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
26 Bernald Alfaro Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Kennedy Rocha Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sporting San José
Cartaginés
VĐQG Costa Rica
Cartaginés
1 : 0
(0-0)
Sporting San José
VĐQG Costa Rica
Cartaginés
1 : 1
(0-1)
Sporting San José
VĐQG Costa Rica
Sporting San José
2 : 0
(1-0)
Cartaginés
VĐQG Costa Rica
Sporting San José
1 : 1
(0-0)
Cartaginés
VĐQG Costa Rica
Cartaginés
2 : 1
(0-0)
Sporting San José
Sporting San José
Cartaginés
80% 20% 0%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sporting San José
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Santos de Guápiles Sporting San José |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.96 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
11/11/2024 |
Sporting San José Pérez Zeledón |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.94 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
Alajuelense Sporting San José |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.86 |
0.79 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Municipal Liberia Sporting San José |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.82 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Sporting San José Herediano |
1 3 (0) (2) |
0.91 0.25 0.87 |
1.14 2.5 0.62 |
B
|
T
|
Cartaginés
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Cartaginés Pérez Zeledón |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.90 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Puntarenas Cartaginés |
3 2 (2) (0) |
0.85 +0 0.86 |
0.88 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Cartaginés Municipal Liberia |
2 1 (1) (1) |
0.74 0.0 1.04 |
0.82 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Santos de Guápiles Cartaginés |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.76 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Cartaginés Deportivo Saprissa |
2 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 16
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 15
16 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 27