U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha - 07/02/2025 16:00
SVĐ: CGD Stadium Aurélio Pereira
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Sporting CP U23 Vizela U23
Sporting CP U23 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Vizela U23
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Sporting CP U23
Vizela U23
U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha
Sporting CP U23
1 : 1
(0-0)
Vizela U23
U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha
Vizela U23
1 : 0
(0-0)
Sporting CP U23
U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha
Vizela U23
3 : 0
(3-0)
Sporting CP U23
U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha
Sporting CP U23
1 : 1
(1-1)
Vizela U23
Sporting CP U23
Vizela U23
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sporting CP U23
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Sporting CP U23 Gil Vicente U23 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Famalicão U23 Sporting CP U23 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Sporting CP U23 Benfica U23 |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0 0.87 |
0.81 2.75 0.81 |
|||
15/01/2025 |
Sporting CP U23 Estoril U23 |
2 2 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.81 2.0 1.01 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
Sporting CP U23 Portimonense U23 |
2 1 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.91 2.5 0.87 |
T
|
T
|
Vizela U23
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Gil Vicente U23 Vizela U23 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Vizela U23 Estoril U23 |
4 1 (3) (0) |
1.00 +0 0.85 |
0.93 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Vizela U23 Famalicão U23 |
1 1 (1) (1) |
0.75 +0 1.00 |
0.90 2.75 0.92 |
H
|
X
|
|
06/01/2025 |
Estrela U23 Vizela U23 |
4 2 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.91 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
Academico Viseu U23 Vizela U23 |
4 2 (2) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 9
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 10
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 12
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 17