VĐQG Peru - 27/10/2024 20:15
SVĐ: Estadio Huancayo
2 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.90 3/4 0.95
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
4.20 4.10 1.70
0.85 8.75 0.85
- - -
- - -
0.97 1/4 0.82
0.87 1.0 0.87
- - -
- - -
5.00 2.20 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Lucas Cano
7’ -
13’
Cristian Bordacahar
Brian Blando
-
19’
Leonel Galeano
Alejandro Ramos
-
34’
Cristian Bordacahar
Jean Pierre Archimbaud
-
Edu Villar
Minzun Quina
46’ -
51’
Cristian Bordacahar
Tomás Martínez
-
Jean Deza
Ronal Huaccha
59’ -
65’
Tomás Martínez
Pablo Lavandeira
-
67’
Đang cập nhật
Pablo Lavandeira
-
73’
Jean Pierre Archimbaud
Alexis Arias
-
Marcos Lliuya
Hugo Ángeles
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
54%
46%
5
3
5
5
402
339
15
16
5
9
1
3
Sport Huancayo Melgar
Sport Huancayo 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Franco Enrique Navarro Monteiro
4-2-3-1 Melgar
Huấn luyện viên: Marco Antonio Valencia Pacheco
9
Lucas Cano
6
Alfredo Rojas
6
Alfredo Rojas
6
Alfredo Rojas
6
Alfredo Rojas
10
Marcos Lliuya
10
Marcos Lliuya
2
Hugo Ángeles
2
Hugo Ángeles
2
Hugo Ángeles
11
Carlos Ross
7
Cristian Bordacahar
11
Brian Blando
11
Brian Blando
11
Brian Blando
11
Brian Blando
2
Leonel Galeano
2
Leonel Galeano
2
Leonel Galeano
2
Leonel Galeano
2
Leonel Galeano
2
Leonel Galeano
Sport Huancayo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lucas Cano Tiền đạo |
32 | 15 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
11 Carlos Ross Tiền vệ |
99 | 8 | 25 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Marcos Lliuya Tiền vệ |
106 | 7 | 17 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Hugo Ángeles Hậu vệ |
90 | 3 | 4 | 20 | 1 | Hậu vệ |
6 Alfredo Rojas Tiền vệ |
80 | 2 | 2 | 12 | 1 | Tiền vệ |
28 Jean Deza Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Otávio Gut Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
88 Joel Pinto Thủ môn |
101 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
15 Luis Garro Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Guti Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
38 Edu Villar Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Melgar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Cristian Bordacahar Tiền vệ |
87 | 17 | 18 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Tomás Martínez Tiền vệ |
71 | 15 | 15 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Jean Pierre Archimbaud Tiền vệ |
87 | 12 | 4 | 12 | 1 | Tiền vệ |
2 Leonel Galeano Hậu vệ |
82 | 6 | 1 | 24 | 1 | Hậu vệ |
11 Brian Blando Tiền đạo |
25 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Paolo Reyna Hậu vệ |
65 | 1 | 2 | 6 | 2 | Hậu vệ |
24 Walter Tandazo Tiền vệ |
85 | 1 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
12 Carlos Cáceda Thủ môn |
80 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
33 Matías Lazo Hậu vệ |
85 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Leonel González Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
8 Horacio Orzan Tiền vệ |
78 | 0 | 0 | 31 | 2 | Tiền vệ |
Sport Huancayo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Juan Martínez Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Diego Mesones Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Minzun Quina Hậu vệ |
20 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Juan Barreda Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Javier Núñez Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Jose Meza Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ronal Huaccha Tiền đạo |
103 | 25 | 10 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Maximo Rabines Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Ángel Pérez Hậu vệ |
103 | 5 | 2 | 13 | 1 | Hậu vệ |
Melgar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Jorge Cabezudo Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Sebastian Cavero Hậu vệ |
62 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 Kenji Cabrera Tiền vệ |
86 | 6 | 11 | 5 | 1 | Tiền vệ |
20 Kevin Sandoval Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Pablo Lavandeira Tiền vệ |
39 | 7 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Alejandro Ramos Hậu vệ |
74 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
16 Jefferson Caceres Tiền vệ |
34 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Alexis Arias Tiền vệ |
88 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Matias Noble Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sport Huancayo
Melgar
VĐQG Peru
Melgar
4 : 1
(2-0)
Sport Huancayo
VĐQG Peru
Melgar
1 : 3
(0-0)
Sport Huancayo
VĐQG Peru
Sport Huancayo
1 : 1
(1-0)
Melgar
VĐQG Peru
Melgar
1 : 0
(1-0)
Sport Huancayo
VĐQG Peru
Sport Huancayo
3 : 0
(1-0)
Melgar
Sport Huancayo
Melgar
60% 0% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Sport Huancayo
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/10/2024 |
Alianza Lima Sport Huancayo |
2 1 (2) (1) |
0.71 -1.75 1.03 |
0.76 2.5 0.97 |
T
|
T
|
|
17/10/2024 |
Sport Huancayo Atlético Grau |
1 3 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.02 2.25 0.79 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Carlos Mannucci Sport Huancayo |
1 2 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.78 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
23/09/2024 |
Sport Huancayo Los Chankas |
3 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
18/09/2024 |
Cienciano Sport Huancayo |
3 1 (2) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Melgar
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/10/2024 |
Melgar UTC Cajamarca |
1 0 (0) (0) |
1.02 -2.0 0.82 |
0.80 2.75 0.98 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Sport Boys Melgar |
0 2 (0) (2) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.92 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Alianza Lima Melgar |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.91 2.0 0.87 |
T
|
H
|
|
24/09/2024 |
Melgar Atlético Grau |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
20/09/2024 |
Carlos Mannucci Melgar |
1 1 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.92 2.5 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 15
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
21 Tổng 23