FA Cup Anh - 28/09/2024 14:00
SVĐ: The Brewery Field
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
0.93 2.5 0.91
- - -
- - -
2.37 3.30 2.60
- - -
- - -
- - -
- - -
0.77 1.0 0.98
- - -
- - -
3.00 2.20 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Isaac Fletcher
65’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
52%
48%
4
1
2
3
387
347
6
13
2
4
1
0
Spennymoor Town Chorley
Spennymoor Town 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Graeme Lee
4-1-4-1 Chorley
Huấn luyện viên: Andy Preece
Tạm thời chưa có dữ liệu
Spennymoor Town
Chorley
FA Trophy Anh
Spennymoor Town
1 : 0
(0-0)
Chorley
Spennymoor Town
Chorley
60% 20% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Spennymoor Town
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Spennymoor Town Morpeth Town |
3 1 (2) (0) |
0.79 -1 0.85 |
0.77 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
18/11/2023 |
Spennymoor Town Mickleover Sports |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/09/2023 |
Marine Spennymoor Town |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/09/2023 |
Spennymoor Town Marine |
2 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/12/2022 |
Spennymoor Town Darlington |
1 3 (0) (3) |
- - - |
- - - |
Chorley
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Mossley AFC Chorley |
0 3 (0) (0) |
0.73 +1.25 0.85 |
- - - |
T
|
||
10/02/2024 |
Chorley Solihull Moors |
1 3 (0) (3) |
0.88 +0 0.88 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
13/01/2024 |
Hythe Town Chorley |
1 2 (1) (1) |
0.98 +0.75 0.83 |
0.84 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
09/12/2023 |
Chorley Blyth Spartans |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2023 |
Chorley Scarborough Athletic |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13