Premier League International Cup Anh - 29/10/2024 19:00
SVĐ: Silverlake Stadium
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.72 -1 3/4 0.86
- - -
- - -
- - -
1.85 4.20 3.00
- - -
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
- - -
- - -
- - -
2.37 2.62 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Romeo Akachukwu
Brandon Charles
12’ -
22’
Đang cập nhật
Laurin Schossler
-
Brandon Charles
Baylee Dipepa
41’ -
45’
Đang cập nhật
Friedrich Heyer
-
56’
Đang cập nhật
Lionel Voufack
-
Brandon Charles
Will Merry
63’ -
65’
Friedrich Heyer
Cenny Neumann
-
Baylee Dipepa
Princewill Ehibhatiomha
69’ -
Romeo Akachukwu
Rory Macleod
70’ -
Jay Robinson
Rory Macleod
71’ -
72’
Lucio Saric
Joyeux Masanka Bungi
-
77’
Amos Gerth
Jean Miguel Boog
-
Samuel Tabares
Rory Macleod
80’ -
82’
Nuha Jatta
Joyeux Masanka Bungi
-
Joe O'Brien-Whitmarsh
Max Fry
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
11
52%
48%
6
5
0
3
381
342
15
13
9
7
0
2
Southampton U21 RB Leipzig U21
Southampton U21 4-3-3
Huấn luyện viên: Simon Rusk
4-3-3 RB Leipzig U21
Huấn luyện viên: Sebastian Heidinger
8
Joe O'Brien-Whitmarsh
2
Derrick Abu
2
Derrick Abu
2
Derrick Abu
2
Derrick Abu
10
Romeo Akachukwu
10
Romeo Akachukwu
10
Romeo Akachukwu
10
Romeo Akachukwu
10
Romeo Akachukwu
10
Romeo Akachukwu
11
Nuha Jatta
8
Jamie Schuldes
8
Jamie Schuldes
8
Jamie Schuldes
8
Jamie Schuldes
8
Jamie Schuldes
8
Jamie Schuldes
8
Jamie Schuldes
8
Jamie Schuldes
2
Friedrich Heyer
2
Friedrich Heyer
Southampton U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Joe O'Brien-Whitmarsh Tiền vệ |
13 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Jay Robinson Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Baylee Dipepa Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Romeo Akachukwu Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Derrick Abu Hậu vệ |
21 | 0 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Will Armitage Hậu vệ |
29 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Jayden Moore Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Mohamed Adli Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Samuel Tabares Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Moses Sesay Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Brandon Charles Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
RB Leipzig U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nuha Jatta Tiền vệ |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Luca Janosch Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Friedrich Heyer Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Gianluca Reschke Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Jamie Schuldes Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Lionel Voufack Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Faik Sakar Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Anton Bulland Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Lucio Saric Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Laurin Schossler Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Amos Gerth Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Southampton U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Rory Macleod Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Josh McNamara Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Max Fry Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Princewill Ehibhatiomha Tiền đạo |
27 | 10 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Jem Hewlett Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Brook Myers Tiền đạo |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Will Merry Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
RB Leipzig U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Noah Weißbach Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Benjamin Lottes Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Joyeux Masanka Bungi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jean Miguel Boog Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Cenny Neumann Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Southampton U21
RB Leipzig U21
Southampton U21
RB Leipzig U21
40% 20% 40%
20% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Southampton U21
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Southampton U21 Crystal Palace U21 |
0 2 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.83 4.25 0.75 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Southampton U21 Fleetwood Town U21 |
4 1 (2) (1) |
0.92 -2.5 0.87 |
0.88 4.25 0.93 |
T
|
T
|
|
04/10/2024 |
Nottingham Forest U21 Southampton U21 |
0 2 (0) (1) |
- - - |
0.83 3.5 0.75 |
T
|
X
|
|
27/09/2024 |
West Brom U21 Southampton U21 |
1 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.88 3.75 0.92 |
B
|
X
|
|
20/09/2024 |
Southampton U21 Norwich City U21 |
2 3 (2) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.91 4.0 0.92 |
B
|
T
|
RB Leipzig U21
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Brighton U21 RB Leipzig U21 |
3 0 (1) (0) |
0.92 -2.0 0.87 |
- - - |
B
|
T
|
|
28/08/2024 |
Chelsea U21 RB Leipzig U21 |
2 4 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 13