Professional Development League Anh - 07/02/2025 19:00
SVĐ: Staplewood Training Ground
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Southampton U21 Liverpool U21
Southampton U21 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Liverpool U21
Huấn luyện viên:
10
Samuel Amo-Ameyaw
8
Romeo Akachukwu
8
Romeo Akachukwu
8
Romeo Akachukwu
9
Baylee Dipepa
9
Baylee Dipepa
9
Baylee Dipepa
9
Baylee Dipepa
8
Romeo Akachukwu
8
Romeo Akachukwu
8
Romeo Akachukwu
10
Kieran Morrison
5
Amara Nallo
5
Amara Nallo
5
Amara Nallo
5
Amara Nallo
6
Tommy Piling
6
Tommy Piling
7
Trent Kone Doherty
7
Trent Kone Doherty
7
Trent Kone Doherty
8
Trey Nyoni
Southampton U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Samuel Amo-Ameyaw Tiền vệ |
22 | 6 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Cameron Bragg Tiền vệ |
29 | 3 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
7 Jay Robinson Tiền đạo |
30 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Romeo Akachukwu Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Baylee Dipepa Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Derek Abu Hậu vệ |
32 | 0 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Jayden Moore Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohamed Adli Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Joachim Kayi Sanda Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Lewis Payne Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Moses Sesay Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Liverpool U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kieran Morrison Tiền vệ |
16 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Trey Nyoni Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Tommy Piling Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Trent Kone Doherty Tiền đạo |
18 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Amara Nallo Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Jayden Danns Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Harvey Davies Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
4 Wellity Omoruyi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Josh Davidson Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Isaac Mabaya Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Rio Ngumoha Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Southampton U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Josh McNamara Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Rory MacLeod Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Samuel Tabares Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Princewill Ehibhatioman Tiền đạo |
37 | 11 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Brook Myers Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Max Fry Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Brandon Charles Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Liverpool U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Kornel Misciur Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Ranel Young Tiền đạo |
14 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Carter Pinnington Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Kyle Kelly Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Terrence McLaughlin-Miles Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Southampton U21
Liverpool U21
Professional Development League Anh
Southampton U21
0 : 3
(0-2)
Liverpool U21
Southampton U21
Liverpool U21
0% 60% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Southampton U21
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
Fleetwood Town U21 Southampton U21 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Southampton U21 Swansea City U21 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Chelsea U21 Southampton U21 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Southampton U21 Anderlecht U21 |
3 1 (2) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
- - - |
T
|
||
17/01/2025 |
Southampton U21 Newcastle United U21 |
4 2 (2) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
T
|
Liverpool U21
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Tottenham U21 Liverpool U21 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Liverpool U21 West Brom U21 |
0 5 (0) (2) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.80 3.5 0.77 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Liverpool U21 Sparta Prague U21 |
1 3 (1) (2) |
0.87 -1.0 0.92 |
- - - |
B
|
||
16/12/2024 |
Crystal Palace U21 Liverpool U21 |
3 3 (2) (3) |
0.85 +0 0.85 |
0.77 3.5 0.80 |
H
|
T
|
|
04/12/2024 |
Liverpool U21 Nordsjælland U21 |
3 4 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
- - - |
B
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10