0.96 -1 1/4 0.75
0.89 2.25 0.74
- - -
- - -
1.72 3.30 4.40
0.88 10 0.92
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
2.43 2.07 4.80
- - -
- - -
- - -
Sousa Altos
Sousa 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Paulo Foiani
4-2-3-1 Altos
Huấn luyện viên: Francisco de Assis Ciriaco dos Santos
9
Diego Ceará
4
Marcelo
4
Marcelo
4
Marcelo
4
Marcelo
6
Leozinho
6
Leozinho
13
Breno Cézar
13
Breno Cézar
13
Breno Cézar
1
Bruno Fuso
7
Matheus Taumaturgo
14
Ricardo
14
Ricardo
14
Ricardo
14
Ricardo
9
Rhuann
9
Rhuann
9
Rhuann
9
Rhuann
9
Rhuann
9
Rhuann
Sousa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Diego Ceará Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Bruno Fuso Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Leozinho Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Breno Cézar Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Marcelo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 João Rafael Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Aruá Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Emersonn Bastos Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Hiago Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Felipe Jacaré Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Reinaldo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Altos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Matheus Taumaturgo Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Leandro Amorim Hậu vệ |
9 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Marcelo Piauí Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Rhuann Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Ricardo Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Hudson Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Careca Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Luis Guilherme Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Arthurzinho Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Brayann Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Dhonata Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
Sousa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Juninho Paraíba Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Adriano Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Gabriel Souza Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Batata Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Hebert Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Iranilson Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Danillo Bala Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ewerton Potiguar Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Altos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Vinicius Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Digão Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Alberte Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Athyrson Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Iago Leite Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Adriano Napão Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Valber Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Mhaylon Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Arielton Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Lucas Manga Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 João Pedro Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Lucas Gomes Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Sousa
Altos
Sousa
Altos
40% 20% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sousa
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/05/2024 |
Bragantino Sousa |
3 0 (1) (0) |
0.82 -2.0 1.02 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
01/05/2024 |
Sousa Bragantino |
1 1 (0) (1) |
1.10 +0.75 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
07/03/2024 |
Sousa Petrolina |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
- - - |
T
|
||
21/02/2024 |
Sousa Cruzeiro |
2 0 (0) (0) |
1.10 +0.75 0.77 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
06/01/2024 |
ABC Sousa |
1 0 (0) (0) |
0.94 -0.5 0.90 |
0.95 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Altos
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/04/2024 |
Fortaleza Altos |
5 0 (4) (0) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.80 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
28/03/2024 |
CRB Altos |
2 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.78 2.0 1.00 |
B
|
H
|
|
23/03/2024 |
Altos América RN |
1 1 (1) (0) |
1.07 -0.25 0.72 |
0.83 2.0 0.83 |
B
|
H
|
|
20/03/2024 |
Ríver Altos |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.99 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
07/03/2024 |
Altos Sport Recife |
1 2 (1) (2) |
1.00 +0.5 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 18
16 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 28