Serie C: Girone C Ý - 18/01/2025 16:30
SVĐ: Stadio Comunale Alfredo Viviani
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.82 0 0.68
0.92 2.25 0.86
- - -
- - -
2.80 2.80 2.50
0.83 9.25 0.83
- - -
- - -
-0.86 0 0.71
-0.88 1.0 0.73
- - -
- - -
3.40 2.00 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Manuele Castorani
Lucas Felippe
-
Đang cập nhật
Luigi Carillo
27’ -
32’
Đang cập nhật
Giacomo Sciacca
-
Đang cập nhật
Antonio Matera
38’ -
A. Polidori
A. Musso
46’ -
49’
Đang cập nhật
Salvatore Caturano
-
57’
Đang cập nhật
Riccardo Burgio
-
63’
Đang cập nhật
Bilal Erradi
-
66’
Antonis Siatounis
Antonis Siatounis
-
C. Panico
L. Colombini
72’ -
73’
Marco Rosafio
Gabriele Selleri
-
G. Carotenuto
Christian Biagetti
82’ -
86’
Salvatore Caturano
Luca Mazzeo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
51%
49%
6
1
10
16
324
384
6
19
1
8
6
1
Sorrento Potenza Calcio
Sorrento 4-3-3
Huấn luyện viên: Enrico Barillari
4-3-3 Potenza Calcio
Huấn luyện viên: Pietro De Giorgio
10
Don Bolsius
5
Giulio Carotenuto
5
Giulio Carotenuto
5
Giulio Carotenuto
5
Giulio Carotenuto
1
Lorenzo Del Sorbo
1
Lorenzo Del Sorbo
1
Lorenzo Del Sorbo
1
Lorenzo Del Sorbo
1
Lorenzo Del Sorbo
1
Lorenzo Del Sorbo
9
Salvatore Caturano
5
Lucas Felippe Nascimento
5
Lucas Felippe Nascimento
5
Lucas Felippe Nascimento
5
Lucas Felippe Nascimento
21
Emanuele Schimmenti
5
Lucas Felippe Nascimento
5
Lucas Felippe Nascimento
5
Lucas Felippe Nascimento
5
Lucas Felippe Nascimento
21
Emanuele Schimmenti
Sorrento
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Don Bolsius Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Edoardo Blondett Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
8 Marco Cuccurullo Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Lorenzo Del Sorbo Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Giulio Carotenuto Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Luigi Carillo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ciro Panico Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Antonio Matera Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Simone Cangianiello Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Alessandro Polidori Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Salvatore Pio Scala Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Potenza Calcio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Salvatore Caturano Tiền đạo |
87 | 32 | 0 | 13 | 2 | Tiền đạo |
21 Emanuele Schimmenti Tiền vệ |
56 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Manuele Castorani Tiền vệ |
35 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Bruno Verrengia Tiền vệ |
89 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 Lucas Felippe Nascimento Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Fabrizio Alastra Thủ môn |
91 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
19 Giacomo Sciacca Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Cristian Riggio Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Riccardo Burgio Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
94 Marco Rosafio Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Bilal Erradi Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Sorrento
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Mirko Albertazzi Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Pasquale Riccardi Tiền đạo |
38 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
72 Andrea Palella Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Lorenzo Colombini Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Vincenzo Colangiuli Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Antonino Musso Tiền đạo |
22 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Simon Harrasser Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Giuseppe Guadagni Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
96 Mattia Esposito Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Diego Russo Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Francesco Fusco Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Antonio Vitiello Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Potenza Calcio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Vincenzo Galletta Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Pasquale Mazzocchi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Lorenzo Ferro Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Pierfrancesco Galiano Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Luca Mazzeo Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Gabriele Selleri Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 2 | Tiền đạo |
23 Francesco Rillo Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
24 Tommaso Cucchietti Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
80 Elio Landi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Luca Milesi Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sorrento
Potenza Calcio
Serie C: Girone C Ý
Potenza Calcio
1 : 0
(0-0)
Sorrento
Serie C: Girone C Ý
Sorrento
1 : 1
(0-0)
Potenza Calcio
Serie C: Girone C Ý
Potenza Calcio
3 : 0
(2-0)
Sorrento
Sorrento
Potenza Calcio
80% 20% 0%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Sorrento
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Team Altamura Sorrento |
1 1 (1) (1) |
0.75 +0 1.00 |
0.89 2.25 0.89 |
H
|
X
|
|
05/01/2025 |
Sorrento Monopoli |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.91 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Catania Sorrento |
4 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.78 2.0 1.00 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Sorrento Cavese |
1 3 (1) (2) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.0 0.99 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Avellino Sorrento |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
X
|
Potenza Calcio
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Turris Potenza Calcio |
0 0 (0) (0) |
0.97 +1.5 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Potenza Calcio ACR Messina |
2 1 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.86 2.5 0.83 |
H
|
T
|
|
14/12/2024 |
Catania Potenza Calcio |
0 2 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Potenza Calcio Latina |
5 1 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.80 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Casertana Potenza Calcio |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 1.09 |
0.81 2.0 1.04 |
H
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
13 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 14
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
18 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 23