Serie C: Girone C Ý - 14/12/2024 14:00
SVĐ: Yüksek İrtifa Kamp Merkezi K1 Nolu Saha
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.77
0.85 2.0 0.99
- - -
- - -
2.37 2.75 3.10
0.88 9 0.91
- - -
- - -
0.67 0 -0.83
0.80 0.75 -0.96
- - -
- - -
3.10 1.90 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Gianmarco Todisco
0’ -
5’
Đang cập nhật
Giuseppe Fella
-
Đang cập nhật
Don Bolsius
25’ -
36’
Đang cập nhật
Salvatore Pezzella
-
42’
Đang cập nhật
Giuseppe Guadagni
-
Giuseppe Guadagni
Antonino Musso
46’ -
Đang cập nhật
Vincenzo Colangiuli
66’ -
68’
Salvatore Pezzella
Giuseppe Fornito
-
70’
Đang cập nhật
Pietro Saio
-
Marco Cuccurullo
Pasquale Riccardi
73’ -
Đang cập nhật
Adama Diarrassouba
76’ -
79’
Đang cập nhật
Benedetto Barba
-
80’
Benedetto Barba
Mattia Maffei
-
Giulio Carotenuto
Lorenzo Colombini
81’ -
Đang cập nhật
Salvatore Scala
87’ -
Francesco Fusco
Alessandro Polidori
88’ -
90’
Đang cập nhật
Gaetano Vitale
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
65%
35%
4
7
4
3
376
202
20
15
8
7
1
0
Sorrento Cavese
Sorrento 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Enrico Barillari
4-3-1-2 Cavese
Huấn luyện viên: Vincenzo Maiuri
15
Alberto De Francesco
8
Marco Cuccurullo
8
Marco Cuccurullo
8
Marco Cuccurullo
8
Marco Cuccurullo
2
Gianmarco Todisco
2
Gianmarco Todisco
2
Gianmarco Todisco
10
Don Bolsius
6
Francesco Fusco
6
Francesco Fusco
10
Giuseppe Fella
2
Benedetto Barba
2
Benedetto Barba
2
Benedetto Barba
2
Benedetto Barba
12
Valerio Boffelli
12
Valerio Boffelli
12
Valerio Boffelli
12
Valerio Boffelli
12
Valerio Boffelli
12
Valerio Boffelli
Sorrento
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Alberto De Francesco Tiền vệ |
52 | 10 | 1 | 8 | 2 | Tiền vệ |
10 Don Bolsius Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Francesco Fusco Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Gianmarco Todisco Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Marco Cuccurullo Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Ludovico Del Sorbo Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Giulio Carotenuto Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Vincenzo Di Somma Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Vincenzo Colangiuli Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Simone Cangianiello Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Giuseppe Guadagni Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Cavese
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Giuseppe Fella Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Daniele Sorrentino Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Gaetano Vitale Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Valerio Boffelli Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Benedetto Barba Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Manuel Peretti Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Pietro Saio Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Ciro Loreto Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Amara Konate Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Salvatore Pezzella Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Adama Diarrassouba Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Sorrento
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Alessandro Polidori Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
76 Francesco Lops Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Lorenzo Colombini Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
96 Esposito Mattia Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Antonino Musso Tiền đạo |
18 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Simon Harrasser Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Pasquale Riccardi Tiền đạo |
34 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
72 Andrea Palella Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Andrea Cadili Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
69 Esposito Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Mirko Albertazzi Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Antonio Vitiello Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Salvatore Scala Tiền đạo |
55 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Cavese
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Domenico Lamberti Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
73 Lorenzo Tropea Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Giuseppe Fornito Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Agostino Rizzo Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Abou Diop Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Gennaro Di Somma Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Gianluca Vigliotti Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Matteo Marchisano Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Juan Ignacio Quattrocchi Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Mattia Maffei Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Pasquale Marranzino Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Barone Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Ismaila Badje Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sorrento
Cavese
Sorrento
Cavese
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sorrento
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Avellino Sorrento |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
02/12/2024 |
Sorrento SSC Giugliano |
3 0 (2) (0) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.94 2.25 0.69 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
ACR Messina Sorrento |
0 1 (0) (0) |
0.93 +0 0.80 |
0.68 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Sorrento Picerno |
1 1 (0) (0) |
0.75 +0 0.96 |
0.82 2.0 0.76 |
H
|
H
|
|
09/11/2024 |
Latina Sorrento |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.78 2.0 0.80 |
B
|
H
|
Cavese
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Cavese Juventus Next Gen |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.86 2.25 0.75 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Catania Cavese |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.94 2.25 0.69 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Audace Cerignola Cavese |
3 1 (2) (0) |
0.91 -0.75 0.89 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
Cavese Taranto |
3 0 (1) (0) |
1.05 -1.0 0.75 |
0.96 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Trapani 1905 Cavese |
1 0 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.85 2.5 0.83 |
H
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
13 Tổng 10
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 14
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
14 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
29 Tổng 24