Cúp Quốc Gia Oman - 29/01/2025 16:15
SVĐ: Sohar Regional Sports Complex
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Sohar Al-Shabab Club
Sohar 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Al-Shabab Club
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Sohar
Al-Shabab Club
Cúp Quốc Gia Oman
Al-Shabab Club
1 : 0
(1-0)
Sohar
VĐQG Oman
Al-Shabab Club
2 : 2
(1-1)
Sohar
VĐQG Oman
Sohar
3 : 1
(1-0)
Al-Shabab Club
VĐQG Oman
Al-Shabab Club
1 : 2
(1-1)
Sohar
Cúp Quốc Gia Oman
Al-Shabab Club
2 : 1
(0-1)
Sohar
Sohar
Al-Shabab Club
80% 0% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sohar
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Al-Rustaq Sohar |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.88 2.0 0.75 |
|||
18/01/2025 |
Al-Shabab Club Sohar |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.84 2.25 0.78 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Sohar Al-Khabourah |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.90 2.0 0.81 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Sohar Al-Ittihad |
3 1 (1) (1) |
0.88 -0.5 0.96 |
0.85 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
25/11/2024 |
Oman Club Sohar |
2 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.89 2.0 0.89 |
B
|
T
|
Al-Shabab Club
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Al-Shabab Club Al-Khabourah |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Al-Shabab Club Sohar |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.84 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Al Nasr Al-Shabab Club |
0 4 (0) (4) |
0.84 +0 1.00 |
0.90 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Oman Club Al-Shabab Club |
1 1 (1) (1) |
0.81 -0.25 0.92 |
0.88 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
27/11/2024 |
Al-Shabab Club Bahla |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.25 0.81 |
0.80 2.0 0.78 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 17