VĐQG Oman - 10/01/2025 15:30
SVĐ: Sohar Regional Sports Complex
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.85
0.90 2.0 0.81
- - -
- - -
2.20 2.87 3.30
- - -
- - -
- - -
0.73 0 0.94
0.86 0.75 0.91
- - -
- - -
3.00 1.90 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
77’
Đang cập nhật
Rəhman Şabanov
-
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
8
54%
46%
1
0
1
2
378
321
1
4
1
3
0
0
Sohar Al-Khabourah
Sohar 4-4-2
Huấn luyện viên: Florin Drăghici
4-4-2 Al-Khabourah
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Sohar
Al-Khabourah
Cúp Quốc Gia Oman
Al-Khabourah
0 : 1
(0-0)
Sohar
Cúp Quốc Gia Oman
Sohar
4 : 1
(0-0)
Al-Khabourah
Sohar
Al-Khabourah
60% 0% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Sohar
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Sohar Al-Ittihad |
3 1 (1) (1) |
0.88 -0.5 0.96 |
0.85 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
25/11/2024 |
Oman Club Sohar |
2 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.89 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Sohar Saham |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.86 |
0.88 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
28/10/2024 |
Sohar Al-Nahda |
1 3 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.70 1.75 0.92 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Al Seeb Sohar |
3 1 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
Al-Khabourah
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Al-Khabourah Bahla |
1 3 (0) (2) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.91 1.75 0.91 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Ibri Al-Khabourah |
1 0 (1) (0) |
0.96 -0.25 0.78 |
0.89 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Al-Khabourah Al Nasr |
0 1 (0) (0) |
0.70 +0.25 1.10 |
0.76 1.75 0.82 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Al-Rustaq Al-Khabourah |
0 2 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.82 2.0 0.76 |
T
|
H
|
|
23/10/2024 |
Al-Khabourah Bahla |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
15 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
19 Tổng 20