VĐQG Mauritania - 14/12/2024 16:00
SVĐ: Stade Municipal de Nouadhibou
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
54%
46%
6
7
0
0
379
322
13
12
7
6
1
1
SNIM Tevragh-Zeïne
SNIM 3-4-3
Huấn luyện viên: M'Bodj Amadou
3-4-3 Tevragh-Zeïne
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
SNIM
Tevragh-Zeïne
VĐQG Mauritania
Tevragh-Zeïne
3 : 0
(0-0)
SNIM
VĐQG Mauritania
SNIM
0 : 1
(0-0)
Tevragh-Zeïne
VĐQG Mauritania
SNIM
0 : 1
(0-0)
Tevragh-Zeïne
VĐQG Mauritania
Tevragh-Zeïne
2 : 3
(1-2)
SNIM
VĐQG Mauritania
Tevragh-Zeïne
1 : 1
(0-0)
SNIM
SNIM
Tevragh-Zeïne
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
SNIM
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Al Merreikh SNIM |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
- - - |
T
|
||
03/12/2024 |
SNIM N'Zidane |
3 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
Inter Nouakchott SNIM |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.98 2.0 0.74 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
SNIM AC Douane |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/11/2024 |
Pompiers SNIM |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Tevragh-Zeïne
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Tevragh-Zeïne Ksar |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.66 2.0 1.10 |
T
|
X
|
|
02/12/2024 |
Nouakchott King's Tevragh-Zeïne |
2 1 (1) (1) |
0.93 +0 0.78 |
0.73 1.75 0.89 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Tevragh-Zeïne Chemal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/11/2024 |
Garde Nationale Tevragh-Zeïne |
1 3 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.79 2.0 0.79 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Tevragh-Zeïne Toulde |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 11