VĐQG Bosnia and Herzegovina - 04/12/2024 15:00
SVĐ: Stadion Tušanj
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/2 1.00
0.85 2.0 0.74
- - -
- - -
4.00 3.00 1.95
0.82 9 0.98
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.83 0.75 0.91
- - -
- - -
4.50 1.83 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Filip Matić
Ilija Bagarić
-
5’
Đang cập nhật
Daniel Lukić
-
Đang cập nhật
Mirza Delimeđac
27’ -
38’
Đang cập nhật
Franjo Posavac
-
Filip Mekić
Dražen Dubačkić
46’ -
Đang cập nhật
Aldin Čajić
48’ -
Takeru Komiya
Said Ahmed Said
60’ -
Đang cập nhật
Velizar Janketić
63’ -
65’
Đang cập nhật
Tomislav Tomić
-
Đang cập nhật
Alen Kurtalić
66’ -
69’
Daniel Lukić
Miroslav Iličić
-
70’
Filip Matić
Dino Ćorić
-
Said Husejinović
Ali Mahmud
77’ -
89’
Ilija Bagarić
Domagoj Jelavić
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
46%
54%
6
1
4
2
385
451
4
16
1
6
0
2
Sloboda Tuzla Siroki Brijeg
Sloboda Tuzla 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Zlatan Nalić
4-2-3-1 Siroki Brijeg
Huấn luyện viên: Toni Karačić
8
Said Husejinović
13
Azir Muminović
13
Azir Muminović
13
Azir Muminović
13
Azir Muminović
14
Alen Kurtalić
14
Alen Kurtalić
22
Aldin Hrvanović
22
Aldin Hrvanović
22
Aldin Hrvanović
29
Kemal Osmanković
21
Daniel Lukić
2
Ivan Pranjić
2
Ivan Pranjić
2
Ivan Pranjić
2
Ivan Pranjić
11
Ilija Bagarić
11
Ilija Bagarić
16
Mato Stanić
16
Mato Stanić
16
Mato Stanić
19
Filip Matić
Sloboda Tuzla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Said Husejinović Tiền đạo |
38 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
29 Kemal Osmanković Hậu vệ |
42 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Alen Kurtalić Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
22 Aldin Hrvanović Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Azir Muminović Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Adis Hadžanović Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Danis Bratovčić Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Filip Mekić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
55 Mirza Delimeđac Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Aldin Čajić Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Takeru Komiya Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Siroki Brijeg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Daniel Lukić Tiền đạo |
39 | 6 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
19 Filip Matić Tiền đạo |
27 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ilija Bagarić Tiền vệ |
42 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Mato Stanić Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Ivan Pranjić Hậu vệ |
45 | 0 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
4 Božo Prusina Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Matej Senić Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
90 Tomislav Tomić Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Tomislav Adolf Tomić Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Filip Taraba Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
17 Franjo Posavac Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sloboda Tuzla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Dženan Haračić Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Velizar Janketić Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Mihajlo Jovasevic Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Said Ahmed Said Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Eldin Lolic Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Dražen Dubačkić Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Ali Mahmud Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Obren Cvijanović Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Aleksandar Ignjatović Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Petar Bojo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Eldin Hasanbegović Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Siroki Brijeg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Vito Medić Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Miroslav Iličić Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Dino Ćorić Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Ivan Kraljević Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Cyrille Kpan Tiền vệ |
36 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Domagoj Jelavić Tiền vệ |
10 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
51 Ivan Puljić Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Matija Kolarić Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
95 Patrick Stanić Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sloboda Tuzla
Siroki Brijeg
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Siroki Brijeg
1 : 1
(0-1)
Sloboda Tuzla
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Sloboda Tuzla
2 : 1
(0-0)
Siroki Brijeg
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Sloboda Tuzla
0 : 3
(0-2)
Siroki Brijeg
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Siroki Brijeg
2 : 0
(2-0)
Sloboda Tuzla
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Siroki Brijeg
1 : 0
(0-0)
Sloboda Tuzla
Sloboda Tuzla
Siroki Brijeg
100% 0% 0%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sloboda Tuzla
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Zeljeznicar Sloboda Tuzla |
3 0 (1) (0) |
0.89 -2 0.88 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Posusje Sloboda Tuzla |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.83 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Sloboda Tuzla Sarajevo |
0 6 (0) (3) |
0.88 +1.25 0.81 |
0.88 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Kruševo Sloboda Tuzla |
1 1 (0) (0) |
0.81 +1.5 0.89 |
- - - |
B
|
||
26/10/2024 |
Sloboda Tuzla Zrinjski |
0 1 (0) (1) |
0.80 +1.5 1.00 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Siroki Brijeg
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Siroki Brijeg Igman Konjic |
4 2 (3) (1) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.73 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Velez Siroki Brijeg |
3 1 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Siroki Brijeg Radnik Bijeljina |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
06/11/2024 |
Troglav Livno Siroki Brijeg |
0 9 (0) (4) |
- - - |
- - - |
|||
03/11/2024 |
Siroki Brijeg Zeljeznicar |
0 3 (0) (0) |
0.73 +0.25 0.92 |
0.88 2.25 0.75 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 3
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 11