GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bosnia and Herzegovina - 22/02/2025 14:00

SVĐ: Stadion Tušanj

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 22/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Tušanj

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Sloboda Tuzla Radnik Bijeljina

Đội hình

Sloboda Tuzla 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Sloboda Tuzla VS Radnik Bijeljina

4-2-3-1 Radnik Bijeljina

Huấn luyện viên:

8

Said Husejinović

12

Eldin Lolic

12

Eldin Lolic

12

Eldin Lolic

12

Eldin Lolic

22

Aldin Hrvanović

22

Aldin Hrvanović

11

Kenan Dervišagić

11

Kenan Dervišagić

11

Kenan Dervišagić

14

Alen Kurtalić

11

Đorđe Pantelić

27

Nikola Lakić

27

Nikola Lakić

27

Nikola Lakić

27

Nikola Lakić

5

Andrija Janjić

5

Andrija Janjić

26

Mirzad Mehanović

26

Mirzad Mehanović

26

Mirzad Mehanović

8

Damjan Krajišnik

Đội hình xuất phát

Sloboda Tuzla

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Said Husejinović Tiền đạo

41 2 3 4 0 Tiền đạo

14

Alen Kurtalić Tiền vệ

41 1 0 7 1 Tiền vệ

22

Aldin Hrvanović Tiền vệ

14 1 0 2 0 Tiền vệ

11

Kenan Dervišagić Tiền đạo

14 0 1 0 0 Tiền đạo

12

Eldin Lolic Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

24

Adis Hadžanović Tiền vệ

17 0 0 3 0 Tiền vệ

5

Aleksandar Ignjatović Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Dražen Dubačkić Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

30

Filip Mekić Hậu vệ

12 0 0 1 1 Hậu vệ

6

Haris Hasanovic Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

3

Mirza Delimeđac Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

Radnik Bijeljina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Đorđe Pantelić Tiền vệ

15 3 0 1 0 Tiền vệ

8

Damjan Krajišnik Tiền vệ

14 2 2 4 0 Tiền vệ

5

Andrija Janjić Hậu vệ

15 2 0 0 0 Hậu vệ

26

Mirzad Mehanović Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

27

Nikola Lakić Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

20

Amar Pekarić Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Jovan Pavlović Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Marko Perišić Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Miroslav Maričić Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Nathan Crepaldi Tiền vệ

15 0 0 4 0 Tiền vệ

92

Joel Da Silva Paulo Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Sloboda Tuzla

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Enedin Mulalić Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

46

Mihajlo Jovasevic Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Said Ahmed Said Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Eldin Hasanbegović Hậu vệ

14 0 0 4 0 Hậu vệ

27

Ali Mahmud Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Danis Bratovčić Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Aldin Čajić Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

29

Kemal Osmanković Hậu vệ

45 2 1 7 0 Hậu vệ

1

Elvir Trako Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

99

Ivan Mamić Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Radnik Bijeljina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Aleksandar Vasić Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

1

Filip Samurović Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

18

Sedad Subašić Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Stefan Santrač Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

12

Ognjen Klenpić Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Dragan Došlo Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Danilo Teodorović Tiền đạo

14 2 0 0 0 Tiền đạo

19

Milorad Albijanić Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Stefan Josipović Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Ognjen Klenpić Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Nebojša Gavrić Tiền vệ

9 0 0 0 1 Tiền vệ

Sloboda Tuzla

Radnik Bijeljina

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sloboda Tuzla: 3T - 0H - 2B) (Radnik Bijeljina: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/09/2024

VĐQG Bosnia and Herzegovina

Radnik Bijeljina

2 : 0

(1-0)

Sloboda Tuzla

02/04/2022

VĐQG Bosnia and Herzegovina

Radnik Bijeljina

2 : 1

(2-0)

Sloboda Tuzla

16/10/2021

VĐQG Bosnia and Herzegovina

Sloboda Tuzla

3 : 0

(0-0)

Radnik Bijeljina

24/07/2021

VĐQG Bosnia and Herzegovina

Radnik Bijeljina

1 : 2

(0-0)

Sloboda Tuzla

30/04/2021

VĐQG Bosnia and Herzegovina

Radnik Bijeljina

1 : 2

(1-0)

Sloboda Tuzla

Phong độ gần nhất

Sloboda Tuzla

Phong độ

Radnik Bijeljina

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.4
TB bàn thắng
1.4
1.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sloboda Tuzla

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bosnia and Herzegovina

15/02/2025

Sloboda Tuzla

Igman Konjic

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Bosnia and Herzegovina

15/12/2024

Sloboda Tuzla

Borac Banja Luka

2 3

(1) (1)

0.95 +2.5 0.85

0.89 3.25 0.83

T
T

VĐQG Bosnia and Herzegovina

07/12/2024

Velez

Sloboda Tuzla

1 0

(0) (0)

0.80 -2.0 1.00

0.86 3.0 0.86

T
X

VĐQG Bosnia and Herzegovina

04/12/2024

Sloboda Tuzla

Siroki Brijeg

0 2

(0) (2)

0.80 +0.5 1.00

0.85 2.0 0.74

B
H

VĐQG Bosnia and Herzegovina

30/11/2024

Zeljeznicar

Sloboda Tuzla

3 0

(1) (0)

0.89 -2 0.88

0.83 2.5 0.85

B
T

Radnik Bijeljina

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bosnia and Herzegovina

15/02/2025

Radnik Bijeljina

Posusje

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Bosnia and Herzegovina

08/02/2025

Velez

Radnik Bijeljina

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Bosnia and Herzegovina

15/12/2024

Radnik Bijeljina

Zrinjski

2 0

(1) (0)

0.86 +1.25 0.83

0.78 2.25 0.94

T
X

VĐQG Bosnia and Herzegovina

08/12/2024

Igman Konjic

Radnik Bijeljina

2 3

(1) (1)

0.87 -0.25 0.92

0.92 2.25 0.72

T
T

VĐQG Bosnia and Herzegovina

03/12/2024

Radnik Bijeljina

Sarajevo

2 3

(1) (2)

0.80 +1.25 1.00

0.83 2.5 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 11

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 2

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 5

13 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất