VĐQG Bosnia and Herzegovina - 15/12/2024 16:30
SVĐ: Stadion Tušanj
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.95 2 1/2 0.85
0.89 3.25 0.83
- - -
- - -
13.00 5.75 1.20
1.00 9.5 0.80
- - -
- - -
1.00 1 0.80
0.93 1.5 0.79
- - -
- - -
21.00 3.10 1.36
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Đorđe Despotović
-
Đang cập nhật
Mirza Delimeđac
16’ -
Adis Hadžanović
Filip Mekić
19’ -
Đang cập nhật
Adis Hadžanović
30’ -
46’
Stefan Marčetić
David Čavić
-
50’
Stefan Savić
Đorđe Despotović
-
Đang cập nhật
Mirza Delimeđac
52’ -
65’
Đang cập nhật
David Čavić
-
Haris Hasanovic
Eldin Hasanbegović
73’ -
74’
Sandi Ogrinec
Pavle Đajić
-
77’
E. Kulašin
Damir Hrelja
-
Adis Hadžanović
Mihajlo Jovasevic
84’ -
Đang cập nhật
Aldin Hrvanović
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
33%
67%
7
0
19
8
240
609
9
18
2
10
0
2
Sloboda Tuzla Borac Banja Luka
Sloboda Tuzla 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Zlatan Nalić
4-2-3-1 Borac Banja Luka
Huấn luyện viên: Mladen Žižović
8
Said Husejinović
12
Eldin Lolic
12
Eldin Lolic
12
Eldin Lolic
12
Eldin Lolic
22
Aldin Hrvanović
22
Aldin Hrvanović
11
Kenan Dervišagić
11
Kenan Dervišagić
11
Kenan Dervišagić
14
Alen Kurtalić
27
E. Kulašin
15
Srđan Grahovac
15
Srđan Grahovac
15
Srđan Grahovac
15
Srđan Grahovac
99
Đorđe Despotović
99
Đorđe Despotović
16
Sebastian Herrera
16
Sebastian Herrera
16
Sebastian Herrera
20
Zoran Kvržić
Sloboda Tuzla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Said Husejinović Tiền đạo |
40 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Alen Kurtalić Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
22 Aldin Hrvanović Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Kenan Dervišagić Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Eldin Lolic Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Adis Hadžanović Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Aleksandar Ignjatović Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Dražen Dubačkić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Filip Mekić Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
6 Haris Hasanovic Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Mirza Delimeđac Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Borac Banja Luka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 E. Kulašin Tiền vệ |
26 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Zoran Kvržić Hậu vệ |
24 | 4 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
99 Đorđe Despotović Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Sebastian Herrera Hậu vệ |
23 | 2 | 4 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Srđan Grahovac Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Stefan Savić Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Sandi Ogrinec Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Bart Meijers Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Filip Manojlović Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Nikola Pejović Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
49 Stefan Marčetić Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sloboda Tuzla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Said Ahmed Said Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Enedin Mulalić Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
46 Mihajlo Jovasevic Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Ali Mahmud Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Eldin Hasanbegović Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Aldin Čajić Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Danis Bratovčić Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Ivan Mamić Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Kemal Osmanković Hậu vệ |
44 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Elvir Trako Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Borac Banja Luka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Nikola Srećković Tiền vệ |
24 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Aleksandar Subić Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Damir Hrelja Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
88 Dino Skorup Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Savo Šušić Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Pavle Đajić Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 David Čavić Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 D. Shishkovski Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
93 M. Vukčević Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Stojan Vranješ Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Aleks Pihler Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sloboda Tuzla
Borac Banja Luka
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Borac Banja Luka
2 : 0
(1-0)
Sloboda Tuzla
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Borac Banja Luka
3 : 2
(1-1)
Sloboda Tuzla
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Borac Banja Luka
3 : 1
(2-0)
Sloboda Tuzla
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Sloboda Tuzla
2 : 0
(1-0)
Borac Banja Luka
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Sloboda Tuzla
2 : 1
(1-1)
Borac Banja Luka
Sloboda Tuzla
Borac Banja Luka
100% 0% 0%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sloboda Tuzla
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Velez Sloboda Tuzla |
1 0 (0) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.86 3.0 0.86 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Sloboda Tuzla Siroki Brijeg |
0 2 (0) (2) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.85 2.0 0.74 |
B
|
H
|
|
30/11/2024 |
Zeljeznicar Sloboda Tuzla |
3 0 (1) (0) |
0.89 -2 0.88 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Posusje Sloboda Tuzla |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.83 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Sloboda Tuzla Sarajevo |
0 6 (0) (3) |
0.88 +1.25 0.81 |
0.88 2.25 0.86 |
B
|
T
|
Borac Banja Luka
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Shamrock Rovers Borac Banja Luka |
3 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.89 |
0.92 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Borac Banja Luka Zrinjski |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.86 1.75 0.86 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
GOSK Gabela Borac Banja Luka |
0 2 (0) (1) |
0.95 +2.0 0.85 |
0.83 2.75 0.93 |
H
|
X
|
|
01/12/2024 |
Borac Banja Luka Sloga Doboj |
4 0 (0) (0) |
0.85 -2.5 0.95 |
0.85 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Borac Banja Luka LASK Linz |
2 1 (0) (0) |
1.01 +0.25 0.91 |
0.96 2.0 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 15
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 15
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 23