VĐQG Tunisia - 11/01/2025 13:00
SVĐ: Stade de Soliman
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.98 1/2 0.77
0.80 1.5 0.95
- - -
- - -
5.50 2.85 1.77
- - -
- - -
- - -
- - -
0.75 0.5 0.95
- - -
- - -
6.00 1.75 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Ousmane Adama Ouattara
-
38’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
46’
Yusuf Toure
Amath Ndaw
-
Đang cập nhật
Yacine El Kassah
52’ -
Mariano Ahouangbo
Sidy Sarr
61’ -
64’
Zied Berrima
Sadok Kadida
-
80’
Đang cập nhật
Bilel Mejri
-
81’
Youssef Saafi
Khalil Ayari
-
Iheb El Abed
Musa Victor
82’ -
Amanallah Majhed
Amine Mesbah
89’ -
Đang cập nhật
Musa Victor
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
8
52%
48%
2
3
2
1
365
323
7
13
3
4
1
2
Slimane Stade Tunisien
Slimane 4-5-1
Huấn luyện viên: Mohamed Tlemceni
4-5-1 Stade Tunisien
Huấn luyện viên: Maher Kanzari
13
Hamza Ghanmi
24
Amanallah Majhed
24
Amanallah Majhed
24
Amanallah Majhed
24
Amanallah Majhed
10
Manoubi Haddad
10
Manoubi Haddad
10
Manoubi Haddad
10
Manoubi Haddad
10
Manoubi Haddad
17
Ghassen Maatougui
15
Ousmane Adama Ouattara
13
Nidhal Laifi
13
Nidhal Laifi
13
Nidhal Laifi
13
Nidhal Laifi
5
Adam Arous
5
Adam Arous
5
Adam Arous
5
Adam Arous
5
Adam Arous
5
Adam Arous
Slimane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Hamza Ghanmi Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Ghassen Maatougui Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Hamza Mabrouk Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Oussama Hicheri Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Amanallah Majhed Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Manoubi Haddad Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mariano Bruguel Ahouangbo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Iheb El Abed Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Yacine El Kassah Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Montassar Triki Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Roche Foning Tazon Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Stade Tunisien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Ousmane Adama Ouattara Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Sami Helal Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Bonheur Mugisha Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Adam Arous Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Nidhal Laifi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Bilel Mejri Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Youssouf Oumarou Alio Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Yusuf Touré Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Youssef Saafi Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Wael Ouerghemmi Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Zied Berrima Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Slimane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Musa Victor Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Aman Allah Souassi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Dhiaeddine Jebli Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Mohamed Aziz Boucetta Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Amine Mesbah Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Helmi Jouidi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Anouer Debbiche Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ali Belgacem Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Sidy Sarr Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stade Tunisien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Amath Ndaw Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Khalil Ayari Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Sajed Ferchichi Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Sadok Kadida Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Klousseh Agbozo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Hadi Khalfa Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Atef Dkhili Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 N. Atoui Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Skander Chihi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Slimane
Stade Tunisien
VĐQG Tunisia
Stade Tunisien
1 : 0
(0-0)
Slimane
VĐQG Tunisia
Slimane
1 : 2
(1-1)
Stade Tunisien
VĐQG Tunisia
Stade Tunisien
0 : 1
(0-0)
Slimane
VĐQG Tunisia
Slimane
0 : 3
(0-2)
Stade Tunisien
Cúp Quốc Gia Tunisia
Slimane
2 : 1
(1-1)
Stade Tunisien
Slimane
Stade Tunisien
60% 20% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Slimane
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Zarzis Slimane |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.81 2.0 0.81 |
H
|
X
|
|
28/12/2024 |
Tataouine Slimane |
0 3 (0) (1) |
0.69 +0 1.05 |
0.73 1.75 0.90 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Slimane Monastir |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.75 1.75 0.88 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Olympique Béja Slimane |
0 0 (0) (0) |
0.75 -1.0 1.05 |
0.97 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Slimane CS Sfaxien |
1 4 (0) (2) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.98 1.75 0.80 |
B
|
T
|
Stade Tunisien
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Stade Tunisien Tataouine |
3 1 (0) (1) |
0.81 -2 1.02 |
0.90 2.75 0.88 |
H
|
T
|
|
29/12/2024 |
Monastir Stade Tunisien |
1 0 (1) (0) |
0.93 -0.25 0.83 |
0.90 1.75 0.73 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
CS Sfaxien Stade Tunisien |
1 2 (0) (2) |
0.75 +0 0.96 |
0.85 1.5 0.85 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Stade Tunisien Olympique Béja |
3 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.94 1.75 0.75 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Stade Tunisien Club Africain |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.78 1.5 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 19