GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Tunisia - 20/12/2024 13:00

SVĐ: Stade de Soliman

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 3/4 0.85

0.75 1.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.75 3.10 1.61

1.00 8.5 0.73

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/4 0.85

0.91 0.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.50 1.90 2.37

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Roche Foning

    21’
  • 46’

    Rayane Azzouz

    Iyed Hadj Khalifa

  • 75’

    Đang cập nhật

    Ousmane Diane

  • 81’

    Đang cập nhật

    Iyed Hadj Khalifa

  • 90’

    Chiheb Jbeli

    Raed Chikhaoui

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 20/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade de Soliman

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Souhaieb Zarrouk

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    25 (T:8, H:8, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mohamed Sahli

  • Ngày sinh:

    24-03-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    20 (T:11, H:8, B:1)

6

Phạt góc

2

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

3

Cứu thua

2

1

Phạm lỗi

1

376

Tổng số đường chuyền

391

3

Dứt điểm

6

2

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

1

Slimane Monastir

Đội hình

Slimane 5-3-2

Huấn luyện viên: Souhaieb Zarrouk

Slimane VS Monastir

5-3-2 Monastir

Huấn luyện viên: Mohamed Sahli

16

Hamza Ghanmi

25

Amanallah Mjahed

25

Amanallah Mjahed

25

Amanallah Mjahed

25

Amanallah Mjahed

25

Amanallah Mjahed

31

Oussama Hichri

31

Oussama Hichri

31

Oussama Hichri

26

Mohamed Firas Ghouma

26

Mohamed Firas Ghouma

12

Fourat Soltani

16

Moses Orkuma

16

Moses Orkuma

16

Moses Orkuma

16

Moses Orkuma

35

Malek Miladi

35

Malek Miladi

35

Malek Miladi

35

Malek Miladi

35

Malek Miladi

35

Malek Miladi

Đội hình xuất phát

Slimane

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Hamza Ghanmi Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

18

Ghassen Maatougui Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Mohamed Firas Ghouma Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Oussama Hichri Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Hamza Mabrouk Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Amanallah Mjahed Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Mariano Ahouangbo Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Montassar Triki Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Sidy Sarr Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Manoubi Haddad Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Roche Foning Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Monastir

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Fourat Soltani Hậu vệ

4 1 0 0 0 Hậu vệ

5

Naude Zeguei Hậu vệ

4 1 0 0 0 Hậu vệ

22

Abdessalem Hallaoui Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

35

Malek Miladi Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Moses Orkuma Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Ousmane Diané Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Rayane Azzouz Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Moez Ben Haj Ali Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Chiheb Jbeli Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Hazem Mastouri Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Aymen Harzi Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Slimane

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Salmen Trabelsi Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Fares Belaili Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Yacine El Kassah Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Mohamed Rayane Hamrouni Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Helmi Jouaida Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Esson Victor Musa Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Mohamed Aziz Nsibi Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

15

Mohamed Aziz Boucetta Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Monastir

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Raed Chikhaoui Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Rayen Besbes Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

33

Malcolm Elhmidi Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Iyed Hadj Khalifa Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Youssef Herch Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Louay Trayi Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Chiheb Salhi Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Slimane

Monastir

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Slimane: 0T - 2H - 3B) (Monastir: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/01/2023

VĐQG Tunisia

Monastir

2 : 0

(1-0)

Slimane

29/10/2022

VĐQG Tunisia

Slimane

0 : 2

(0-1)

Monastir

13/03/2022

VĐQG Tunisia

Monastir

1 : 0

(0-0)

Slimane

04/11/2021

VĐQG Tunisia

Slimane

0 : 0

(0-0)

Monastir

19/05/2021

VĐQG Tunisia

Monastir

2 : 2

(1-1)

Slimane

Phong độ gần nhất

Slimane

Phong độ

Monastir

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

0.8
TB bàn thắng
1.6
1.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Slimane

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tunisia

15/12/2024

Olympique Béja

Slimane

0 0

(0) (0)

0.75 -1.0 1.05

0.97 2.0 0.85

T
X

VĐQG Tunisia

01/12/2024

Slimane

CS Sfaxien

1 4

(0) (2)

0.92 +0.5 0.87

0.98 1.75 0.80

B
T

VĐQG Tunisia

23/11/2024

Club Africain

Slimane

4 2

(3) (0)

0.92 -1.25 0.87

0.89 2.0 0.89

B
T

VĐQG Tunisia

10/11/2024

Slimane

EGS Gafsa

1 1

(1) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.92 1.75 0.89

B
T

VĐQG Tunisia

02/11/2024

Jeunesse Sportive Omrane

Slimane

0 0

(0) (0)

- - -

0.89 2.25 0.73

X

Monastir

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tunisia

15/12/2024

Monastir

Tataouine

4 1

(1) (1)

0.82 -1.75 0.97

0.90 2.75 0.80

T
T

VĐQG Tunisia

01/12/2024

Monastir

Zarzis

0 0

(0) (0)

0.86 -0.75 0.91

0.74 1.75 0.88

B
X

VĐQG Tunisia

24/11/2024

Olympique Béja

Monastir

1 3

(0) (3)

0.90 +0 0.88

0.85 1.5 0.83

T
T

VĐQG Tunisia

10/11/2024

Monastir

CS Sfaxien

1 1

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.90 1.5 0.92

B
T

VĐQG Tunisia

02/11/2024

Club Africain

Monastir

0 0

(0) (0)

1.06 -0.5 0.74

0.85 1.5 0.85

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 15

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 14

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 16

11 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất