VĐQG Tunisia - 20/12/2024 13:00
SVĐ: Stade de Soliman
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 3/4 0.85
0.75 1.75 0.88
- - -
- - -
5.75 3.10 1.61
1.00 8.5 0.73
- - -
- - -
0.95 1/4 0.85
0.91 0.75 0.91
- - -
- - -
6.50 1.90 2.37
- - -
- - -
- - -
6
2
49%
51%
3
2
1
1
376
391
3
6
2
4
1
1
Slimane Monastir
Slimane 5-3-2
Huấn luyện viên: Souhaieb Zarrouk
5-3-2 Monastir
Huấn luyện viên: Mohamed Sahli
16
Hamza Ghanmi
25
Amanallah Mjahed
25
Amanallah Mjahed
25
Amanallah Mjahed
25
Amanallah Mjahed
25
Amanallah Mjahed
31
Oussama Hichri
31
Oussama Hichri
31
Oussama Hichri
26
Mohamed Firas Ghouma
26
Mohamed Firas Ghouma
12
Fourat Soltani
16
Moses Orkuma
16
Moses Orkuma
16
Moses Orkuma
16
Moses Orkuma
35
Malek Miladi
35
Malek Miladi
35
Malek Miladi
35
Malek Miladi
35
Malek Miladi
35
Malek Miladi
Slimane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Hamza Ghanmi Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Ghassen Maatougui Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Mohamed Firas Ghouma Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Oussama Hichri Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Hamza Mabrouk Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Amanallah Mjahed Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Mariano Ahouangbo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Montassar Triki Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Sidy Sarr Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Manoubi Haddad Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Roche Foning Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Monastir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Fourat Soltani Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Naude Zeguei Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Abdessalem Hallaoui Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Malek Miladi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Moses Orkuma Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Ousmane Diané Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Rayane Azzouz Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Moez Ben Haj Ali Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Chiheb Jbeli Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Hazem Mastouri Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Aymen Harzi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Slimane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Salmen Trabelsi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Fares Belaili Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Yacine El Kassah Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Mohamed Rayane Hamrouni Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Helmi Jouaida Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Esson Victor Musa Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Mohamed Aziz Nsibi Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Mohamed Aziz Boucetta Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Monastir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Raed Chikhaoui Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Rayen Besbes Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Malcolm Elhmidi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Iyed Hadj Khalifa Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Youssef Herch Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Louay Trayi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Chiheb Salhi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Slimane
Monastir
VĐQG Tunisia
Monastir
2 : 0
(1-0)
Slimane
VĐQG Tunisia
Slimane
0 : 2
(0-1)
Monastir
VĐQG Tunisia
Monastir
1 : 0
(0-0)
Slimane
VĐQG Tunisia
Slimane
0 : 0
(0-0)
Monastir
VĐQG Tunisia
Monastir
2 : 2
(1-1)
Slimane
Slimane
Monastir
40% 60% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Slimane
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Olympique Béja Slimane |
0 0 (0) (0) |
0.75 -1.0 1.05 |
0.97 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Slimane CS Sfaxien |
1 4 (0) (2) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.98 1.75 0.80 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Club Africain Slimane |
4 2 (3) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.89 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Slimane EGS Gafsa |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.92 1.75 0.89 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Jeunesse Sportive Omrane Slimane |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.89 2.25 0.73 |
X
|
Monastir
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Monastir Tataouine |
4 1 (1) (1) |
0.82 -1.75 0.97 |
0.90 2.75 0.80 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Monastir Zarzis |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.75 0.91 |
0.74 1.75 0.88 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Olympique Béja Monastir |
1 3 (0) (3) |
0.90 +0 0.88 |
0.85 1.5 0.83 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Monastir CS Sfaxien |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.90 1.5 0.92 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Club Africain Monastir |
0 0 (0) (0) |
1.06 -0.5 0.74 |
0.85 1.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 15
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 16
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 29