GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Tunisia - 18/01/2025 13:00

SVĐ: Stade de Soliman

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.76 0 0.95

0.85 1.75 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.35 2.80 3.00

1.00 8.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.76 0 0.91

0.77 0.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 1.72 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Helmi Jouidi

    Ghassen Maatougui

    46’
  • 68’

    Mohamed Faleh

    Ahmed Bouassida

  • Đang cập nhật

    Mariano Ahouangbo

    70’
  • Yacine El Kassah

    Sidy Sarr

    75’
  • 80’

    Haythem Mhamdi

    Amine Knaissi

  • Roche Foning

    Amine Mesbah

    88’
  • Đang cập nhật

    Sidy Sarr

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade de Soliman

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mohamed Tlemceni

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    23 (T:9, H:4, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Imed Kacem Ben Younes

  • Ngày sinh:

    16-06-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    46 (T:22, H:15, B:9)

4

Phạt góc

2

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

3

Cứu thua

1

1

Phạm lỗi

0

388

Tổng số đường chuyền

324

8

Dứt điểm

12

2

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

0

Slimane Métlaoui

Đội hình

Slimane 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Mohamed Tlemceni

Slimane VS Métlaoui

4-3-1-2 Métlaoui

Huấn luyện viên: Imed Kacem Ben Younes

13

Hamza Ghanmi

26

Mohamed Firas Ghoufa

26

Mohamed Firas Ghoufa

26

Mohamed Firas Ghoufa

26

Mohamed Firas Ghoufa

2

Helmi Jouidi

2

Helmi Jouidi

2

Helmi Jouidi

25

Amanallah Majhed

5

Hamza Mabrouk

5

Hamza Mabrouk

27

Hamza Ben Chrifia

30

Ahmed Mazhoud

30

Ahmed Mazhoud

30

Ahmed Mazhoud

30

Ahmed Mazhoud

5

Yosri Arfaoui

5

Yosri Arfaoui

7

Hamdi Ben Helal

4

Mohamed Hachem Khelifa

4

Mohamed Hachem Khelifa

4

Mohamed Hachem Khelifa

Đội hình xuất phát

Slimane

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Hamza Ghanmi Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

25

Amanallah Majhed Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Hamza Mabrouk Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Helmi Jouidi Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Mohamed Firas Ghoufa Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Mariano Bruguel Ahouangbo Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Iheb El Abed Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Yacine El Kassah Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Montassar Triki Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Manoubi Haddad Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Roche Foning Tazon Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

Métlaoui

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Hamza Ben Chrifia Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

7

Hamdi Ben Helal Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Yosri Arfaoui Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Mohamed Hachem Khelifa Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Ahmed Mazhoud Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Haytham Mohamadi Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Aboubacar Bah Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Mohamed Amine Ammar Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Mohamed Faleh Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Nassim Chachia Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Cherif Bodian Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Slimane

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Mohamed Firas Amri Hậu vệ

32 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Sidy Sarr Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Mohamed Aziz Boucetta Hậu vệ

32 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Ahmed Maawati Tiền vệ

32 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Ali Belgacem Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

31

Oussama Hicheri Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Ghassen Maatougui Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Amine Mesbah Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Dhiaeddine Jebli Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Métlaoui

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Mounir Jelassi Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Kossai Tlili Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Muhammad Diame Pape Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Ahmed Bouassida Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Badara Naby Sylla Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Bacem Hajji Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Chiheb Aouadi Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Mohamed Sadok Lingazou Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Amine Knaissi Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Slimane

Métlaoui

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Slimane: 1T - 2H - 2B) (Métlaoui: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

VĐQG Tunisia

Métlaoui

2 : 0

(1-0)

Slimane

14/06/2024

VĐQG Tunisia

Slimane

2 : 2

(2-2)

Métlaoui

13/04/2024

VĐQG Tunisia

Métlaoui

1 : 0

(0-0)

Slimane

08/05/2023

VĐQG Tunisia

Slimane

2 : 0

(0-0)

Métlaoui

19/03/2023

VĐQG Tunisia

Métlaoui

0 : 0

(0-0)

Slimane

Phong độ gần nhất

Slimane

Phong độ

Métlaoui

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.2
0.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Slimane

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tunisia

11/01/2025

Slimane

Stade Tunisien

0 2

(0) (1)

0.98 +0.5 0.77

0.80 1.5 0.95

B
T

VĐQG Tunisia

04/01/2025

Zarzis

Slimane

1 0

(0) (0)

0.82 -1.0 0.97

0.81 2.0 0.81

H
X

VĐQG Tunisia

28/12/2024

Tataouine

Slimane

0 3

(0) (1)

0.69 +0 1.05

0.73 1.75 0.90

T
T

VĐQG Tunisia

20/12/2024

Slimane

Monastir

0 1

(0) (0)

0.95 +0.75 0.85

0.75 1.75 0.88

B
X

VĐQG Tunisia

15/12/2024

Olympique Béja

Slimane

0 0

(0) (0)

0.75 -1.0 1.05

0.97 2.0 0.85

T
X

Métlaoui

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tunisia

11/01/2025

Tataouine

Métlaoui

0 3

(0) (2)

0.85 +0.25 0.95

0.91 2.0 0.72

T
T

VĐQG Tunisia

04/01/2025

Métlaoui

Monastir

0 0

(0) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.80 1.5 0.91

T
X

VĐQG Tunisia

29/12/2024

Olympique Béja

Métlaoui

0 1

(0) (0)

0.75 -0.25 1.05

0.90 1.75 0.88

T
X

VĐQG Tunisia

22/12/2024

Métlaoui

CS Sfaxien

2 1

(1) (0)

0.97 +0.25 0.82

0.83 1.5 0.87

T
T

VĐQG Tunisia

15/12/2024

Club Africain

Métlaoui

3 0

(1) (0)

0.77 -1.25 1.02

0.98 2.0 0.84

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 13

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 10

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 10

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất