GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Croatia - 08/02/2025 16:00

SVĐ: Gradski Stadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Gradski Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Slaven Koprivnica Lokomotiva Zagreb

Đội hình

Slaven Koprivnica 4-1-4-1

Huấn luyện viên:

Slaven Koprivnica VS Lokomotiva Zagreb

4-1-4-1 Lokomotiva Zagreb

Huấn luyện viên:

6

Tomislav Božić

27

Alen Grgić

27

Alen Grgić

27

Alen Grgić

27

Alen Grgić

8

Adriano Jagušić

27

Alen Grgić

27

Alen Grgić

27

Alen Grgić

27

Alen Grgić

8

Adriano Jagušić

9

Duje Čop

15

Art Smakaj

15

Art Smakaj

15

Art Smakaj

15

Art Smakaj

7

Silvio Goričan

7

Silvio Goričan

21

Luka Vrbančić

21

Luka Vrbančić

21

Luka Vrbančić

8

Robert Mudražija

Đội hình xuất phát

Slaven Koprivnica

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Tomislav Božić Hậu vệ

43 3 0 8 0 Hậu vệ

8

Adriano Jagušić Tiền vệ

37 2 1 1 0 Tiền vệ

10

M. Caimacov Tiền vệ

39 1 5 3 0 Tiền vệ

21

Ljuban Crepulja Tiền vệ

18 1 1 0 0 Tiền vệ

27

Alen Grgić Tiền vệ

15 1 1 1 0 Tiền vệ

25

Ivan Sušak Thủ môn

53 1 0 3 0 Thủ môn

18

Filip Krušelj Hậu vệ

33 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Dominik Kovačić Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Zvonimir Katalinić Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Ivan Ćubelić Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

23

Igor Lepinjica Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

Lokomotiva Zagreb

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Duje Čop Tiền đạo

46 15 5 5 0 Tiền đạo

8

Robert Mudražija Tiền vệ

53 9 5 7 0 Tiền vệ

7

Silvio Goričan Tiền vệ

58 7 8 5 0 Tiền vệ

21

Luka Vrbančić Tiền vệ

14 2 0 2 0 Tiền vệ

15

Art Smakaj Tiền vệ

55 1 2 10 0 Tiền vệ

13

Fran Karačić Hậu vệ

20 1 0 1 0 Hậu vệ

5

Jon Mersinaj Hậu vệ

49 0 1 14 2 Hậu vệ

31

Zvonimir Šubarić Thủ môn

56 0 0 1 0 Thủ môn

16

Luka Dajčer Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Marko Pajač Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

23

F. Fetai Tiền vệ

52 0 0 9 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Slaven Koprivnica

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Erik Riđan Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Luka Ćurković Hậu vệ

29 0 0 0 0 Hậu vệ

45

Karlo Butić Tiền đạo

11 1 0 1 0 Tiền đạo

19

Ivan Dolček Tiền vệ

16 1 1 0 0 Tiền vệ

11

Lucas Fernandes Dos Passos Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Marko Lešković Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

55

Marco Boras Hậu vệ

58 0 0 5 0 Hậu vệ

24

Leon Bošnjak Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Marko Aščić Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Lokomotiva Zagreb

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Antonio Bazdaric Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Luka Savatovic Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

28

Ivan Canjuga Tiền vệ

40 0 0 3 0 Tiền vệ

20

Denis Kolinger Hậu vệ

16 0 0 5 0 Hậu vệ

27

Marko Vranjković Hậu vệ

58 1 1 6 0 Hậu vệ

30

Dušan Vuković Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Domagoj Antolić Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Mirko Sušak Tiền vệ

20 1 0 1 0 Tiền vệ

3

Filip Markanović Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Filip Čuić Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Ante Utrobičić Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Blaž Bošković Tiền vệ

40 0 0 1 0 Tiền vệ

Slaven Koprivnica

Lokomotiva Zagreb

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Slaven Koprivnica: 2T - 1H - 2B) (Lokomotiva Zagreb: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/11/2024

VĐQG Croatia

Lokomotiva Zagreb

0 : 1

(0-1)

Slaven Koprivnica

17/08/2024

VĐQG Croatia

Slaven Koprivnica

2 : 2

(1-2)

Lokomotiva Zagreb

12/05/2024

VĐQG Croatia

Lokomotiva Zagreb

2 : 1

(0-1)

Slaven Koprivnica

02/03/2024

VĐQG Croatia

Slaven Koprivnica

2 : 3

(0-2)

Lokomotiva Zagreb

24/11/2023

VĐQG Croatia

Lokomotiva Zagreb

1 : 3

(1-2)

Slaven Koprivnica

Phong độ gần nhất

Slaven Koprivnica

Phong độ

Lokomotiva Zagreb

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.4
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Slaven Koprivnica

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Croatia

01/02/2025

Šibenik

Slaven Koprivnica

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Croatia

26/01/2025

Hajduk Split

Slaven Koprivnica

0 0

(0) (0)

0.97 -1.25 0.87

0.85 2.5 0.95

VĐQG Croatia

22/12/2024

Rijeka

Slaven Koprivnica

2 0

(0) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.87 2.5 0.87

B
X

VĐQG Croatia

13/12/2024

Slaven Koprivnica

Gorica

2 1

(0) (1)

0.91 -0.75 0.88

0.82 2.75 0.87

T
T

VĐQG Croatia

06/12/2024

Dinamo Zagreb

Slaven Koprivnica

1 1

(1) (0)

1.00 -1.5 0.85

0.77 3.0 0.88

T
X

Lokomotiva Zagreb

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Croatia

02/02/2025

Lokomotiva Zagreb

Hajduk Split

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Croatia

26/01/2025

Rijeka

Lokomotiva Zagreb

0 0

(0) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.92 2.25 0.86

VĐQG Croatia

21/12/2024

Gorica

Lokomotiva Zagreb

1 4

(1) (1)

0.87 +0.25 0.97

0.96 2.5 0.86

T
T

VĐQG Croatia

14/12/2024

Lokomotiva Zagreb

Dinamo Zagreb

3 1

(3) (1)

1.05 +1.0 0.80

0.89 2.75 0.87

T
T

VĐQG Croatia

08/12/2024

Osijek

Lokomotiva Zagreb

3 0

(2) (0)

1.00 -0.75 0.85

0.89 2.5 0.91

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 5

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 15

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 10

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất