VĐQG Croatia - 13/12/2024 17:00
SVĐ: Gradski Stadion
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.91 -1 1/4 0.88
0.82 2.75 0.87
- - -
- - -
1.70 3.80 4.33
0.86 9.25 0.88
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
-0.95 1.25 0.72
- - -
- - -
2.30 2.30 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Jakov Gurlica
Medin Gashi
-
Đang cập nhật
Luka Lučić
32’ -
39’
Dino Mikanović
Mario Matković
-
Đang cập nhật
Alen Grgić
49’ -
57’
Đang cập nhật
Jurica Pršir
-
63’
Vito Caic
Mesaque Dju
-
Ivan Ćubelić
Ivan Dolček
65’ -
Adriano Jagušić
Alen Grgić
67’ -
77’
Đang cập nhật
Mateo Leš
-
Antonio Bosec
Adriano Jagušić
82’ -
84’
Martin Slogar
Dino Štiglec
-
Adriano Jagušić
Marco Boras
86’ -
M. Caimacov
Leon Bošnjak
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
60%
40%
3
4
16
16
448
302
22
11
6
4
0
1
Slaven Koprivnica Gorica
Slaven Koprivnica 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Mario Kovačević
4-1-4-1 Gorica
Huấn luyện viên: Mario Carević
6
Tomislav Božić
27
Alen Grgić
27
Alen Grgić
27
Alen Grgić
27
Alen Grgić
8
Adriano Jagušić
27
Alen Grgić
27
Alen Grgić
27
Alen Grgić
27
Alen Grgić
8
Adriano Jagušić
10
Jurica Pršir
11
Martin Slogar
11
Martin Slogar
11
Martin Slogar
11
Martin Slogar
25
Krešimir Krizmanić
25
Krešimir Krizmanić
25
Krešimir Krizmanić
25
Krešimir Krizmanić
25
Krešimir Krizmanić
25
Krešimir Krizmanić
Slaven Koprivnica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Tomislav Božić Hậu vệ |
41 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Adriano Jagušić Tiền vệ |
35 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 M. Caimacov Tiền vệ |
37 | 1 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Ljuban Crepulja Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Alen Grgić Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Antonio Bosec Hậu vệ |
51 | 0 | 5 | 10 | 0 | Hậu vệ |
25 Ivan Sušak Thủ môn |
51 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Dominik Kovačić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Luka Lučić Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
15 Ivan Ćubelić Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Igor Lepinjica Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gorica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jurica Pršir Tiền vệ |
56 | 5 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
5 Mateo Leš Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 Valentino Majstorović Tiền vệ |
41 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
25 Krešimir Krizmanić Hậu vệ |
50 | 1 | 3 | 0 | 1 | Hậu vệ |
11 Martin Slogar Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Dino Mikanović Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Ivan Banić Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
22 Mario Maloča Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
55 Vito Caic Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Jakov Gurlica Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Medin Gashi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Slaven Koprivnica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Karlo Butić Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Ivan Dolček Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Zvonimir Katalinić Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Lucas Fernandes Dos Passos Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Ilija Nestorovski Tiền đạo |
8 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
55 Marco Boras Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
32 Ivan Čović Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
17 Dominik Martinović Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Filip Krušelj Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Leon Bošnjak Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Marko Aščić Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Erik Riđan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gorica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Mario Matković Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Vinko Skrbin Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mesaque Dju Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Matthew Steenvoorden Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Toni Majić Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Luka Kapulica Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
66 Ante Sušak Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Karlo Žiger Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Damjan Pavlović Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Dino Štiglec Hậu vệ |
53 | 3 | 9 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Luka Vrzić Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 M. Ndockyt Tiền vệ |
31 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Slaven Koprivnica
Gorica
VĐQG Croatia
Gorica
2 : 1
(1-1)
Slaven Koprivnica
VĐQG Croatia
Slaven Koprivnica
4 : 1
(1-1)
Gorica
VĐQG Croatia
Gorica
1 : 0
(0-0)
Slaven Koprivnica
VĐQG Croatia
Slaven Koprivnica
0 : 0
(0-0)
Gorica
VĐQG Croatia
Gorica
2 : 2
(1-0)
Slaven Koprivnica
Slaven Koprivnica
Gorica
0% 40% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Slaven Koprivnica
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Dinamo Zagreb Slaven Koprivnica |
1 1 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.77 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Slaven Koprivnica Osijek |
3 2 (1) (1) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Istra 1961 Slaven Koprivnica |
2 3 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.86 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Šibenik Slaven Koprivnica |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Slaven Koprivnica Varaždin |
1 1 (0) (1) |
0.81 +0 1.02 |
0.86 2.25 0.96 |
H
|
X
|
Gorica
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Gorica Hajduk Split |
1 0 (0) (0) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Rijeka Gorica |
1 0 (0) (0) |
0.91 -1.5 0.93 |
0.87 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Šibenik Gorica |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.98 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
14/11/2024 |
Varaždin Gorica |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.85 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Gorica Dinamo Zagreb |
2 2 (1) (1) |
1.00 +1.5 0.85 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 26