VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 21/12/2024 13:00
SVĐ: Yeni Sivas 4 Eylül Stadyumu
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/4 0.85
0.88 2.5 0.88
- - -
- - -
3.40 3.50 2.10
0.90 9.25 0.84
- - -
- - -
-0.80 0 0.70
0.82 1.0 0.88
- - -
- - -
4.00 2.20 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
38’
Đang cập nhật
Arbnor Muja
-
40’
Đang cập nhật
Rick Van Drongelen
-
Đang cập nhật
Charis Charisis
49’ -
Đang cập nhật
Garry Rodrigues
65’ -
67’
Marc Bola
Soner Gönül
-
Alex Pritchard
Queensy Menig
73’ -
84’
Đang cập nhật
Carlo Holse
-
85’
Olivier Ntcham
Soner Aydoğdu
-
Đang cập nhật
Rey Manaj
88’ -
Đang cập nhật
Rey Manaj
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
10
46%
54%
6
2
9
14
386
451
10
17
2
7
1
1
Sivasspor Samsunspor
Sivasspor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ömer Erdogan
4-2-3-1 Samsunspor
Huấn luyện viên: Thomas Reis
9
Rey Manaj
7
Murat Paluli
7
Murat Paluli
7
Murat Paluli
7
Murat Paluli
3
Uğur Çiftçi
3
Uğur Çiftçi
8
Charis Charisis
8
Charis Charisis
8
Charis Charisis
27
Noah Sonko Sundberg
9
Marius Mouandilmadji
14
Landry Dimata
14
Landry Dimata
14
Landry Dimata
14
Landry Dimata
21
Carlo Holse
21
Carlo Holse
4
Rick Van Drongelen
4
Rick Van Drongelen
4
Rick Van Drongelen
10
Olivier Ntcham
Sivasspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rey Manaj Tiền đạo |
47 | 26 | 3 | 14 | 0 | Tiền đạo |
27 Noah Sonko Sundberg Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Uğur Çiftçi Hậu vệ |
54 | 1 | 5 | 15 | 2 | Hậu vệ |
8 Charis Charisis Tiền vệ |
53 | 1 | 5 | 12 | 0 | Tiền vệ |
7 Murat Paluli Hậu vệ |
56 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Garry Rodrigues Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Samba Camara Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Emrah Başsan Tiền vệ |
44 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Alex Pritchard Tiền vệ |
13 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Samuel Moutoussamy Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Ali Şaşal Vural Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Samsunspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Marius Mouandilmadji Tiền đạo |
49 | 13 | 2 | 7 | 1 | Tiền đạo |
10 Olivier Ntcham Tiền vệ |
44 | 10 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
21 Carlo Holse Tiền vệ |
47 | 9 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Rick Van Drongelen Hậu vệ |
51 | 4 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
14 Landry Dimata Tiền vệ |
41 | 3 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
7 Arbnor Muja Tiền vệ |
29 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Zeki Yavru Hậu vệ |
46 | 2 | 6 | 6 | 0 | Hậu vệ |
37 Ľ. Šatka Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Youssef Aït Bennasser Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Marc Bola Hậu vệ |
44 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Okan Kocuk Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Sivasspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
58 Ziya Erdal Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
53 Emirhan Basyigit Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Queensy Menig Tiền đạo |
27 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Oguzhan Aksoy Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Özkan Yigiter Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Emre Gökay Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Đorđe Nikolić Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
23 Alaaddin Okumuş Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
55 Bengali-Fodé Koita Tiền đạo |
38 | 10 | 0 | 5 | 1 | Tiền đạo |
46 Turac Böke Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Samsunspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
96 Bedirhan Çetin Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Gaëtan Laura Tiền đạo |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Soner Gönül Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Kingsley Schindler Tiền vệ |
41 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Ercan Kara Tiền đạo |
40 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Halil Yeral Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Yunus Emre Çift Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
8 Soner Aydoğdu Tiền vệ |
51 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Flavien Tait Tiền vệ |
46 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Celil Yüksel Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Sivasspor
Samsunspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Samsunspor
2 : 0
(2-0)
Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Sivasspor
1 : 1
(1-0)
Samsunspor
Sivasspor
Samsunspor
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sivasspor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Keçiörengücü Sivasspor |
1 4 (1) (2) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Bodrumspor Sivasspor |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.92 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Sivasspor Galatasaray |
2 3 (1) (2) |
0.85 +1.75 1.00 |
0.96 3.5 0.90 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Antalyaspor Sivasspor |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Sivasspor Kasımpaşa |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Samsunspor
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Eyüpspor Samsunspor |
3 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Samsunspor 52 Orduspor FK |
2 2 (2) (1) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Samsunspor Bodrumspor |
4 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.92 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Samsunspor Alanyaspor |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.97 |
0.87 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Galatasaray Samsunspor |
3 2 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.92 3.25 0.94 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
12 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 22