GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 25/01/2025 10:30

SVĐ: Yeni Sivas 4 Eylül Stadyumu

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 -1 3/4 0.98

0.90 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.50 3.25

0.88 9.5 0.81

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.92 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.20 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:30 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Yeni Sivas 4 Eylül Stadyumu

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ömer Erdogan

  • Ngày sinh:

    03-05-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    90 (T:34, H:19, B:37)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sinan Kaloglu

  • Ngày sinh:

    10-06-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    100 (T:34, H:30, B:36)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Sivasspor Kayserispor

Đội hình

Sivasspor 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Ömer Erdogan

Sivasspor VS Kayserispor

4-2-3-1 Kayserispor

Huấn luyện viên: Sinan Kaloglu

9

Rey Manaj

3

Uğur Çiftçi

3

Uğur Çiftçi

3

Uğur Çiftçi

3

Uğur Çiftçi

26

Uroš Radaković

26

Uroš Radaković

27

Noah Sonko-Sundberg

27

Noah Sonko-Sundberg

27

Noah Sonko-Sundberg

55

Bengali-Fodé Koita

70

Aylton Filipe Boa Morte

33

Hasan Ali Kaldırım

33

Hasan Ali Kaldırım

33

Hasan Ali Kaldırım

33

Hasan Ali Kaldırım

7

Miguel Filipe Nunes Cardoso

7

Miguel Filipe Nunes Cardoso

13

Stéphane Bahoken

13

Stéphane Bahoken

13

Stéphane Bahoken

20

Carlos Manuel Cardoso Mané

Đội hình xuất phát

Sivasspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Rey Manaj Tiền đạo

49 26 3 14 0 Tiền đạo

55

Bengali-Fodé Koita Tiền vệ

42 10 0 5 1 Tiền vệ

26

Uroš Radaković Hậu vệ

19 3 0 0 0 Hậu vệ

27

Noah Sonko-Sundberg Hậu vệ

19 2 0 2 0 Hậu vệ

3

Uğur Çiftçi Hậu vệ

58 1 5 15 2 Hậu vệ

8

Charis Charisis Tiền vệ

56 1 5 12 0 Tiền vệ

7

Murat Paluli Hậu vệ

60 1 3 3 0 Hậu vệ

24

Garry Mendes Rodrigues Tiền vệ

16 1 1 0 0 Tiền vệ

10

Alex Pritchard Tiền vệ

17 0 3 1 0 Tiền vệ

12

Samuel Moutoussamy Tiền vệ

16 0 2 1 0 Tiền vệ

13

Đorđe Nikolić Thủ môn

37 0 0 2 0 Thủ môn

Kayserispor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

70

Aylton Filipe Boa Morte Tiền vệ

52 12 2 12 0 Tiền vệ

20

Carlos Manuel Cardoso Mané Tiền vệ

47 6 3 2 0 Tiền vệ

7

Miguel Filipe Nunes Cardoso Tiền vệ

51 5 9 7 0 Tiền vệ

13

Stéphane Bahoken Tiền đạo

49 4 1 2 0 Tiền đạo

33

Hasan Ali Kaldırım Hậu vệ

48 1 2 5 0 Hậu vệ

8

Kartal Kayra Yılmaz Tiền vệ

48 1 2 8 1 Tiền vệ

17

Julian Jeanvier Hậu vệ

29 1 1 4 0 Hậu vệ

26

Baran Ali Gezek Tiền vệ

50 1 1 3 0 Tiền vệ

3

Joseph Attamah Hậu vệ

58 1 0 5 0 Hậu vệ

4

Dimitrios Kolovetsios Hậu vệ

63 1 0 1 0 Hậu vệ

1

Onurcan Piri Thủ môn

55 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Sivasspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

46

Bekir Turaç Böke Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Tolga Ciğerci Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Emrah Başsan Tiền vệ

48 0 3 2 0 Tiền vệ

53

Emirhan Başyiğit Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Ali Şaşal Vural Thủ môn

54 0 0 4 0 Thủ môn

25

Oğuzhan Aksoy Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

58

Ziya Erdal Hậu vệ

56 1 0 2 0 Hậu vệ

44

Achilleas Poungouras Hậu vệ

46 0 0 5 0 Hậu vệ

90

Azizbek Turgunboev Tiền vệ

32 1 3 3 0 Tiền vệ

11

Queensy Menig Tiền đạo

29 4 1 1 0 Tiền đạo

Kayserispor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Nurettin Korkmaz Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Seyed Majid Hosseini Hậu vệ

19 1 0 1 0 Hậu vệ

25

Bilal Bayazit Thủ môn

50 0 0 7 0 Thủ môn

79

Yaw Ackah Tiền vệ

62 0 0 4 0 Tiền vệ

35

Batuhan Özgan Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Talha Sarıarslan Tiền đạo

52 1 2 0 0 Tiền đạo

10

Mehdi Bourabia Tiền vệ

30 3 1 6 1 Tiền vệ

23

Lionel Jules Carole Hậu vệ

52 0 1 2 0 Hậu vệ

28

Ramazan Civelek Tiền vệ

62 0 2 4 0 Tiền vệ

6

Ali Karimi Tiền vệ

48 3 0 5 0 Tiền vệ

Sivasspor

Kayserispor

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sivasspor: 3T - 1H - 1B) (Kayserispor: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/08/2024

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Kayserispor

1 : 2

(1-1)

Sivasspor

25/05/2024

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Sivasspor

2 : 1

(1-1)

Kayserispor

07/01/2024

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Kayserispor

1 : 3

(1-1)

Sivasspor

06/06/2023

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Sivasspor

1 : 1

(1-1)

Kayserispor

13/01/2023

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Kayserispor

4 : 1

(3-0)

Sivasspor

Phong độ gần nhất

Sivasspor

Phong độ

Kayserispor

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.0
TB bàn thắng
0.8
1.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sivasspor

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

20/01/2025

Trabzonspor

Sivasspor

4 0

(3) (0)

0.91 -1 0.98

0.77 3.0 0.93

B
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

12/01/2025

Sivasspor

Alanyaspor

1 1

(1) (0)

0.77 +0.25 1.10

1.05 2.5 0.70

T
X

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

07/01/2025

Sivasspor

Beşiktaş

0 1

(0) (1)

0.82 +0.75 1.02

0.88 2.75 0.86

B
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

21/12/2024

Sivasspor

Samsunspor

0 0

(0) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.88 2.5 0.88

T
X

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

18/12/2024

Keçiörengücü

Sivasspor

1 4

(1) (2)

0.87 +0.75 0.97

0.75 2.5 1.05

T
T

Kayserispor

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

11/01/2025

Kayserispor

Samsunspor

0 1

(0) (1)

1.05 +0.25 0.80

0.88 2.5 0.88

B
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

05/01/2025

Bodrumspor

Kayserispor

1 1

(0) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.97 2.5 0.80

T
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

22/12/2024

Kayserispor

Galatasaray

1 5

(1) (2)

0.91 +1.5 0.88

0.92 3.5 0.96

B
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

15/12/2024

Antalyaspor

Kayserispor

2 0

(1) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.87 2.5 0.87

B
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

08/12/2024

Kayserispor

Alanyaspor

2 0

(0) (0)

0.82 +0 0.97

0.83 2.5 0.93

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 5

10 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 12

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 14

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 9

14 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất