VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 25/01/2025 10:30
SVĐ: Yeni Sivas 4 Eylül Stadyumu
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.88 -1 3/4 0.98
0.90 2.5 0.85
- - -
- - -
2.10 3.50 3.25
0.88 9.5 0.81
- - -
- - -
- - -
0.92 1.0 0.92
- - -
- - -
2.75 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sivasspor Kayserispor
Sivasspor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ömer Erdogan
4-2-3-1 Kayserispor
Huấn luyện viên: Sinan Kaloglu
9
Rey Manaj
3
Uğur Çiftçi
3
Uğur Çiftçi
3
Uğur Çiftçi
3
Uğur Çiftçi
26
Uroš Radaković
26
Uroš Radaković
27
Noah Sonko-Sundberg
27
Noah Sonko-Sundberg
27
Noah Sonko-Sundberg
55
Bengali-Fodé Koita
70
Aylton Filipe Boa Morte
33
Hasan Ali Kaldırım
33
Hasan Ali Kaldırım
33
Hasan Ali Kaldırım
33
Hasan Ali Kaldırım
7
Miguel Filipe Nunes Cardoso
7
Miguel Filipe Nunes Cardoso
13
Stéphane Bahoken
13
Stéphane Bahoken
13
Stéphane Bahoken
20
Carlos Manuel Cardoso Mané
Sivasspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rey Manaj Tiền đạo |
49 | 26 | 3 | 14 | 0 | Tiền đạo |
55 Bengali-Fodé Koita Tiền vệ |
42 | 10 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
26 Uroš Radaković Hậu vệ |
19 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Noah Sonko-Sundberg Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Uğur Çiftçi Hậu vệ |
58 | 1 | 5 | 15 | 2 | Hậu vệ |
8 Charis Charisis Tiền vệ |
56 | 1 | 5 | 12 | 0 | Tiền vệ |
7 Murat Paluli Hậu vệ |
60 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Garry Mendes Rodrigues Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Alex Pritchard Tiền vệ |
17 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Samuel Moutoussamy Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Đorđe Nikolić Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Kayserispor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Aylton Filipe Boa Morte Tiền vệ |
52 | 12 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
20 Carlos Manuel Cardoso Mané Tiền vệ |
47 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Miguel Filipe Nunes Cardoso Tiền vệ |
51 | 5 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 Stéphane Bahoken Tiền đạo |
49 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Hasan Ali Kaldırım Hậu vệ |
48 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Kartal Kayra Yılmaz Tiền vệ |
48 | 1 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
17 Julian Jeanvier Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Baran Ali Gezek Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Joseph Attamah Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Dimitrios Kolovetsios Hậu vệ |
63 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Onurcan Piri Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Sivasspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Bekir Turaç Böke Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Tolga Ciğerci Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Emrah Başsan Tiền vệ |
48 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
53 Emirhan Başyiğit Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Ali Şaşal Vural Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
25 Oğuzhan Aksoy Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
58 Ziya Erdal Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 Achilleas Poungouras Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
90 Azizbek Turgunboev Tiền vệ |
32 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Queensy Menig Tiền đạo |
29 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Kayserispor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Nurettin Korkmaz Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Seyed Majid Hosseini Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Bilal Bayazit Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
79 Yaw Ackah Tiền vệ |
62 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 Batuhan Özgan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Talha Sarıarslan Tiền đạo |
52 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Mehdi Bourabia Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
23 Lionel Jules Carole Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Ramazan Civelek Tiền vệ |
62 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Ali Karimi Tiền vệ |
48 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Sivasspor
Kayserispor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kayserispor
1 : 2
(1-1)
Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Sivasspor
2 : 1
(1-1)
Kayserispor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kayserispor
1 : 3
(1-1)
Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Sivasspor
1 : 1
(1-1)
Kayserispor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kayserispor
4 : 1
(3-0)
Sivasspor
Sivasspor
Kayserispor
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sivasspor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Trabzonspor Sivasspor |
4 0 (3) (0) |
0.91 -1 0.98 |
0.77 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Sivasspor Alanyaspor |
1 1 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
1.05 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Sivasspor Beşiktaş |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.88 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Sivasspor Samsunspor |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Keçiörengücü Sivasspor |
1 4 (1) (2) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
Kayserispor
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Kayserispor Samsunspor |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Bodrumspor Kayserispor |
1 1 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.97 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Kayserispor Galatasaray |
1 5 (1) (2) |
0.91 +1.5 0.88 |
0.92 3.5 0.96 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Antalyaspor Kayserispor |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Kayserispor Alanyaspor |
2 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.97 |
0.83 2.5 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 12
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 14
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 9
14 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 26