Cúp Thổ Nhĩ Kỳ - 07/01/2025 16:00
SVĐ: Yeni Sivas 4 Eylül Stadyumu
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 3/4 -0.98
0.88 2.75 0.86
- - -
- - -
4.00 3.70 1.75
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.92 1/4 0.87
-0.96 1.25 0.74
- - -
- - -
4.33 2.37 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
João Mário
Rafa
-
Đang cập nhật
Charis Charisis
29’ -
32’
Đang cập nhật
Arthur Masuaku
-
Emrah Başsan
Emre Gökay
59’ -
Đang cập nhật
Uroš Radaković
63’ -
72’
Ernest Muci
Mustafa Hekimoğlu
-
Alex Pritchard
Oguzhan Aksoy
74’ -
Đang cập nhật
Turac Böke
75’ -
81’
Rafa
Milot Rashica
-
Bengali-Fodé Koita
Azizbek Turgunboev
87’ -
Đang cập nhật
Azizbek Turgunboev
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
6
50%
50%
0
2
4
1
374
374
8
4
4
2
1
2
Sivasspor Beşiktaş
Sivasspor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ömer Erdogan
4-2-3-1 Beşiktaş
Huấn luyện viên: Serdar Topraktepe
55
Bengali-Fodé Koita
8
Charis Charisis
8
Charis Charisis
8
Charis Charisis
8
Charis Charisis
27
Noah Sonko Sundberg
27
Noah Sonko Sundberg
3
Uğur Çiftçi
3
Uğur Çiftçi
3
Uğur Çiftçi
26
Uroš Radaković
27
Rafa
26
Arthur Masuaku
26
Arthur Masuaku
26
Arthur Masuaku
26
Arthur Masuaku
23
Ernest Muci
23
Ernest Muci
2
Jonas Svensson
2
Jonas Svensson
2
Jonas Svensson
83
Gedson Fernandes
Sivasspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Bengali-Fodé Koita Tiền đạo |
39 | 10 | 0 | 5 | 1 | Tiền đạo |
26 Uroš Radaković Hậu vệ |
16 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Noah Sonko Sundberg Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Uğur Çiftçi Hậu vệ |
55 | 1 | 5 | 15 | 2 | Hậu vệ |
8 Charis Charisis Tiền vệ |
54 | 1 | 5 | 12 | 0 | Tiền vệ |
7 Murat Paluli Hậu vệ |
57 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Garry Rodrigues Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Emrah Başsan Tiền vệ |
45 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Alex Pritchard Tiền vệ |
14 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Samuel Moutoussamy Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Đorđe Nikolić Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Beşiktaş
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Rafa Tiền vệ |
30 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
83 Gedson Fernandes Tiền vệ |
32 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Ernest Muci Tiền vệ |
29 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Jonas Svensson Hậu vệ |
32 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Arthur Masuaku Hậu vệ |
29 | 0 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Semih Kılıçsoy Tiền đạo |
29 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
73 Cher Ndour Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 João Mário Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Mert Günok Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
14 Felix Uduokhai Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Bakhtiyor Zaynutdinov Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sivasspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Muhammed Sinan Kaya Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Emre Gökay Tiền đạo |
33 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
53 Emirhan Basyigit Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Özkan Yigiter Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Azizbek Turgunboev Tiền vệ |
29 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Oguzhan Aksoy Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
58 Ziya Erdal Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
46 Turac Böke Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
74 Arda Erdursun Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Achilleas Poungouras Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Beşiktaş
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ciro Immobile Tiền đạo |
24 | 12 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
71 Jean Onana Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Arda Kılıç Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Milot Rashica Tiền vệ |
23 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Alex Oxlade-Chamberlain Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
53 Emirhan Topçu Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Onur Bulut Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Mustafa Hekimoğlu Tiền đạo |
32 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Ersin Destanoğlu Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
8 Salih Uçan Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sivasspor
Beşiktaş
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Beşiktaş
2 : 0
(1-0)
Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Sivasspor
1 : 0
(1-0)
Beşiktaş
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Beşiktaş
2 : 0
(2-0)
Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Sivasspor
1 : 0
(1-0)
Beşiktaş
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Beşiktaş
3 : 1
(3-0)
Sivasspor
Sivasspor
Beşiktaş
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sivasspor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Sivasspor Samsunspor |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Keçiörengücü Sivasspor |
1 4 (1) (2) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Bodrumspor Sivasspor |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.92 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Sivasspor Galatasaray |
2 3 (1) (2) |
0.85 +1.75 1.00 |
0.96 3.5 0.90 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Antalyaspor Sivasspor |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Beşiktaş
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Rizespor Beşiktaş |
1 1 (1) (1) |
0.86 +0 0.93 |
0.89 2.75 0.86 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
Beşiktaş Alanyaspor |
1 1 (1) (1) |
0.98 -0.75 0.91 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Adana Demirspor Beşiktaş |
2 1 (2) (0) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.95 3.25 0.95 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Bodø / Glimt Beşiktaş |
2 1 (2) (1) |
0.91 -1.5 0.89 |
0.92 3.25 0.94 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Beşiktaş Fenerbahçe |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.94 3.0 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 14
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 16
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 22