GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ - 07/01/2025 16:00

SVĐ: Yeni Sivas 4 Eylül Stadyumu

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 3/4 -0.98

0.88 2.75 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 3.70 1.75

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 1/4 0.87

-0.96 1.25 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.37 2.30

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 20’

    João Mário

    Rafa

  • Đang cập nhật

    Charis Charisis

    29’
  • 32’

    Đang cập nhật

    Arthur Masuaku

  • Emrah Başsan

    Emre Gökay

    59’
  • Đang cập nhật

    Uroš Radaković

    63’
  • 72’

    Ernest Muci

    Mustafa Hekimoğlu

  • Alex Pritchard

    Oguzhan Aksoy

    74’
  • Đang cập nhật

    Turac Böke

    75’
  • 81’

    Rafa

    Milot Rashica

  • Bengali-Fodé Koita

    Azizbek Turgunboev

    87’
  • Đang cập nhật

    Azizbek Turgunboev

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 07/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Yeni Sivas 4 Eylül Stadyumu

  • Trọng tài chính:

    H. Meler

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ömer Erdogan

  • Ngày sinh:

    03-05-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    90 (T:34, H:19, B:37)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Serdar Topraktepe

  • Ngày sinh:

    25-08-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    12 (T:4, H:3, B:5)

9

Phạt góc

6

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

0

Cứu thua

2

4

Phạm lỗi

1

374

Tổng số đường chuyền

374

8

Dứt điểm

4

4

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

2

Sivasspor Beşiktaş

Đội hình

Sivasspor 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Ömer Erdogan

Sivasspor VS Beşiktaş

4-2-3-1 Beşiktaş

Huấn luyện viên: Serdar Topraktepe

55

Bengali-Fodé Koita

8

Charis Charisis

8

Charis Charisis

8

Charis Charisis

8

Charis Charisis

27

Noah Sonko Sundberg

27

Noah Sonko Sundberg

3

Uğur Çiftçi

3

Uğur Çiftçi

3

Uğur Çiftçi

26

Uroš Radaković

27

Rafa

26

Arthur Masuaku

26

Arthur Masuaku

26

Arthur Masuaku

26

Arthur Masuaku

23

Ernest Muci

23

Ernest Muci

2

Jonas Svensson

2

Jonas Svensson

2

Jonas Svensson

83

Gedson Fernandes

Đội hình xuất phát

Sivasspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

55

Bengali-Fodé Koita Tiền đạo

39 10 0 5 1 Tiền đạo

26

Uroš Radaković Hậu vệ

16 3 0 0 0 Hậu vệ

27

Noah Sonko Sundberg Hậu vệ

16 2 0 2 0 Hậu vệ

3

Uğur Çiftçi Hậu vệ

55 1 5 15 2 Hậu vệ

8

Charis Charisis Tiền vệ

54 1 5 12 0 Tiền vệ

7

Murat Paluli Hậu vệ

57 1 3 3 0 Hậu vệ

24

Garry Rodrigues Tiền vệ

13 1 1 0 0 Tiền vệ

17

Emrah Başsan Tiền vệ

45 0 3 2 0 Tiền vệ

10

Alex Pritchard Tiền vệ

14 0 3 1 0 Tiền vệ

12

Samuel Moutoussamy Tiền vệ

13 0 2 1 0 Tiền vệ

13

Đorđe Nikolić Thủ môn

34 0 0 2 0 Thủ môn

Beşiktaş

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Rafa Tiền vệ

30 8 3 1 0 Tiền vệ

83

Gedson Fernandes Tiền vệ

32 7 1 2 0 Tiền vệ

23

Ernest Muci Tiền vệ

29 3 2 0 0 Tiền vệ

2

Jonas Svensson Hậu vệ

32 1 3 2 0 Hậu vệ

26

Arthur Masuaku Hậu vệ

29 0 7 5 0 Hậu vệ

9

Semih Kılıçsoy Tiền đạo

29 0 3 4 0 Tiền đạo

73

Cher Ndour Tiền vệ

23 0 2 1 0 Tiền vệ

18

João Mário Tiền vệ

20 0 1 0 0 Tiền vệ

34

Mert Günok Thủ môn

24 0 0 2 0 Thủ môn

14

Felix Uduokhai Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Bakhtiyor Zaynutdinov Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Sivasspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

66

Muhammed Sinan Kaya Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Emre Gökay Tiền đạo

33 0 1 0 0 Tiền đạo

53

Emirhan Basyigit Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Özkan Yigiter Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

90

Azizbek Turgunboev Tiền vệ

29 1 3 3 0 Tiền vệ

25

Oguzhan Aksoy Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

58

Ziya Erdal Hậu vệ

53 1 0 2 0 Hậu vệ

46

Turac Böke Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

74

Arda Erdursun Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

44

Achilleas Poungouras Hậu vệ

43 0 0 5 0 Hậu vệ

Beşiktaş

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ciro Immobile Tiền đạo

24 12 1 4 0 Tiền đạo

71

Jean Onana Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Arda Kılıç Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Milot Rashica Tiền vệ

23 3 5 1 0 Tiền vệ

15

Alex Oxlade-Chamberlain  Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

53

Emirhan Topçu Hậu vệ

24 0 0 5 0 Hậu vệ

4

Onur Bulut Hậu vệ

33 0 0 0 0 Hậu vệ

91

Mustafa Hekimoğlu Tiền đạo

32 4 1 0 0 Tiền đạo

30

Ersin Destanoğlu Thủ môn

33 0 0 2 0 Thủ môn

8

Salih Uçan Tiền vệ

32 1 1 0 0 Tiền vệ

Sivasspor

Beşiktaş

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sivasspor: 2T - 0H - 3B) (Beşiktaş: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/09/2024

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Beşiktaş

2 : 0

(1-0)

Sivasspor

28/01/2024

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Sivasspor

1 : 0

(1-0)

Beşiktaş

03/09/2023

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Beşiktaş

2 : 0

(2-0)

Sivasspor

04/02/2023

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Sivasspor

1 : 0

(1-0)

Beşiktaş

29/08/2022

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Beşiktaş

3 : 1

(3-0)

Sivasspor

Phong độ gần nhất

Sivasspor

Phong độ

Beşiktaş

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.0
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sivasspor

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

21/12/2024

Sivasspor

Samsunspor

0 0

(0) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.88 2.5 0.88

T
X

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

18/12/2024

Keçiörengücü

Sivasspor

1 4

(1) (2)

0.87 +0.75 0.97

0.75 2.5 1.05

T
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

13/12/2024

Bodrumspor

Sivasspor

2 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.92 2.5 0.80

B
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

08/12/2024

Sivasspor

Galatasaray

2 3

(1) (2)

0.85 +1.75 1.00

0.96 3.5 0.90

T
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

29/11/2024

Antalyaspor

Sivasspor

2 1

(1) (1)

1.02 -0.5 0.82

0.85 2.5 0.95

B
T

Beşiktaş

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

03/01/2025

Rizespor

Beşiktaş

1 1

(1) (1)

0.86 +0 0.93

0.89 2.75 0.86

H
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

21/12/2024

Beşiktaş

Alanyaspor

1 1

(1) (1)

0.98 -0.75 0.91

0.95 2.75 0.95

B
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

16/12/2024

Adana Demirspor

Beşiktaş

2 1

(2) (0)

1.00 +1.0 0.85

0.95 3.25 0.95

B
X

Europa League

12/12/2024

Bodø / Glimt

Beşiktaş

2 1

(2) (1)

0.91 -1.5 0.89

0.92 3.25 0.94

T
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

07/12/2024

Beşiktaş

Fenerbahçe

1 0

(0) (0)

0.95 +0.5 0.90

0.94 3.0 0.92

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

9 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 8

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 14

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 11

12 Thẻ vàng đội 16

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

31 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất