VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 12/01/2025 10:30
SVĐ: Yeni Sivas 4 Eylül Stadyumu
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1/4 -0.91
-0.95 2.5 0.70
- - -
- - -
2.87 3.25 2.35
0.84 9.25 0.90
- - -
- - -
-0.94 0 0.82
-0.90 1.0 0.79
- - -
- - -
3.60 2.05 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Uğur Çiftçi
20’ -
Garry Rodrigues
Bengali-Fodé Koita
29’ -
56’
G. Makouta
Sergio Córdova
-
Emrah Başsan
Emre Gökay
68’ -
74’
Nicolas Janvier
Ui-Jo Hwang
-
Đang cập nhật
Turac Böke
76’ -
82’
Efecan Karaca
Fatih Aksoy
-
87’
Đang cập nhật
Richard Cândido
-
88’
Sergio Córdova
Jure Balkovec
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
6
46%
54%
1
2
7
12
408
480
9
8
3
2
4
0
Sivasspor Alanyaspor
Sivasspor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ömer Erdogan
4-2-3-1 Alanyaspor
Huấn luyện viên: Sami Uğurlu
55
Bengali-Fodé Koita
7
Murat Paluli
7
Murat Paluli
7
Murat Paluli
7
Murat Paluli
27
Noah Sonko-Sundberg
27
Noah Sonko-Sundberg
3
Uğur Çiftçi
3
Uğur Çiftçi
3
Uğur Çiftçi
26
Uroš Radaković
17
Nicolas Janvier
94
Florent Hadërgjonaj
94
Florent Hadërgjonaj
94
Florent Hadërgjonaj
94
Florent Hadërgjonaj
27
Loide António Augusto
27
Loide António Augusto
88
Yusuf Özdemir
88
Yusuf Özdemir
88
Yusuf Özdemir
9
Sergio Duvan Córdova Lezama
Sivasspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Bengali-Fodé Koita Tiền đạo |
40 | 10 | 0 | 5 | 1 | Tiền đạo |
26 Uroš Radaković Hậu vệ |
17 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Noah Sonko-Sundberg Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Uğur Çiftçi Hậu vệ |
56 | 1 | 5 | 15 | 2 | Hậu vệ |
7 Murat Paluli Hậu vệ |
58 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Garry Mendes Rodrigues Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Emrah Başsan Tiền vệ |
46 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Alex Pritchard Tiền vệ |
15 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Samuel Moutoussamy Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Đorđe Nikolić Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
44 Achilleas Poungouras Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Alanyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Nicolas Janvier Tiền vệ |
60 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Sergio Duvan Córdova Lezama Tiền đạo |
42 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Loide António Augusto Tiền vệ |
46 | 3 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
88 Yusuf Özdemir Hậu vệ |
58 | 3 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
94 Florent Hadërgjonaj Hậu vệ |
59 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Efecan Karaca Tiền vệ |
61 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Fidan Aliti Hậu vệ |
58 | 1 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
25 Richard Cândido Coelho Tiền vệ |
55 | 1 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
42 Gaïus Makouta Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Mahmut Ertuğrul Taşkıran Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
3 Nuno Miguel Reis Lima Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Sivasspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Özkan Yiğiter Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
74 Arda Erdursun Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
58 Ziya Erdal Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Oğuzhan Aksoy Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Mehmet Talha Şeker Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Bekir Turaç Böke Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Azizbek Turgunboev Tiền vệ |
30 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
53 Emirhan Başyiğit Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Emre Gökay Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Muhammed Sinan Kaya Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Alanyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Jure Balkovec Hậu vệ |
59 | 5 | 0 | 15 | 0 | Hậu vệ |
16 Ui-jo Hwang Tiền đạo |
22 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Mert Furkan Bayram Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Yusuf Karagöz Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Marcos Paulo Mesquita Lopes Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
70 Juan Christian Pereira Coelho Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Fatih Aksoy Hậu vệ |
61 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Arda Usluoğlu Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Bera Çeken Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sivasspor
Alanyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Sivasspor
1 : 2
(0-0)
Alanyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Alanyaspor
1 : 2
(0-0)
Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Alanyaspor
0 : 3
(0-2)
Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Sivasspor
1 : 1
(1-0)
Alanyaspor
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Sivasspor
1 : 1
(0-0)
Alanyaspor
Sivasspor
Alanyaspor
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sivasspor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Sivasspor Beşiktaş |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.88 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Sivasspor Samsunspor |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Keçiörengücü Sivasspor |
1 4 (1) (2) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Bodrumspor Sivasspor |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.92 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Sivasspor Galatasaray |
2 3 (1) (2) |
0.85 +1.75 1.00 |
0.96 3.5 0.90 |
T
|
T
|
Alanyaspor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Trabzonspor Alanyaspor |
3 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.86 3.0 0.92 |
B
|
H
|
|
03/01/2025 |
Alanyaspor Konyaspor |
2 1 (1) (0) |
0.89 +0.25 1.03 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Beşiktaş Alanyaspor |
1 1 (1) (1) |
0.98 -0.75 0.91 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
17/12/2024 |
Alanyaspor Amed SK |
3 2 (1) (1) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.88 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Alanyaspor Gaziantep F.K. |
3 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 17
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 15
16 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 27