FA Trophy Anh - 05/10/2024 14:00
SVĐ: Woodstock Park (Sittingbourne, Kent)
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Smith
20’ -
70’
Đang cập nhật
Spencer Spurway
-
Đang cập nhật
Henry Sinai
72’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
3
5
0
0
375
324
14
8
7
4
1
2
Sittingbourne Bognor Regis Town
Sittingbourne 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Bognor Regis Town
Huấn luyện viên: Robbie Blake
Tạm thời chưa có dữ liệu
Sittingbourne
Bognor Regis Town
Sittingbourne
Bognor Regis Town
20% 0% 80%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sittingbourne
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Sittingbourne Plymouth Parkway |
0 3 (0) (2) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.88 3.25 0.75 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Sittingbourne Kingstonian |
4 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
Lordswood Sittingbourne |
0 1 (0) (0) |
0.97 +1.25 0.87 |
0.83 3.25 0.83 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
Sittingbourne Mole Valley SCR |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/09/2024 |
Dover Athletic Sittingbourne |
0 1 (0) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.82 3.25 0.84 |
T
|
X
|
Bognor Regis Town
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Bognor Regis Town Margate |
0 4 (0) (3) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.76 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
31/08/2024 |
Aylesbury Bognor Regis Town |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
22/11/2023 |
Bognor Regis Town South Park |
1 4 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
30/10/2023 |
Bognor Regis Town Gosport Borough |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/10/2023 |
Bognor Regis Town Hayes & Yeading United |
3 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 10
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10