GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bosnia and Herzegovina - 22/02/2025 14:00

SVĐ: Stadion Pecara

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 22/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Pecara

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Siroki Brijeg Zrinjski

Đội hình

Siroki Brijeg 3-4-3

Huấn luyện viên:

Siroki Brijeg VS Zrinjski

3-4-3 Zrinjski

Huấn luyện viên:

21

Daniel Lukić

16

Mato Stanić

16

Mato Stanić

16

Mato Stanić

2

Ivan Pranjić

2

Ivan Pranjić

2

Ivan Pranjić

2

Ivan Pranjić

16

Mato Stanić

16

Mato Stanić

16

Mato Stanić

11

Nardin Mulahusejnović

20

Antonio Ivančić

20

Antonio Ivančić

20

Antonio Ivančić

20

Antonio Ivančić

30

Fran Topić

30

Fran Topić

4

Hrvoje Barišić

4

Hrvoje Barišić

4

Hrvoje Barišić

25

Mario Ćuže

Đội hình xuất phát

Siroki Brijeg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Daniel Lukić Tiền đạo

41 6 1 2 1 Tiền đạo

19

Filip Matić Tiền đạo

29 4 1 0 0 Tiền đạo

11

Ilija Bagarić Tiền vệ

44 4 0 6 0 Tiền vệ

16

Mato Stanić Tiền vệ

11 2 0 0 0 Tiền vệ

2

Ivan Pranjić Hậu vệ

47 0 2 7 1 Hậu vệ

5

Matej Senić Hậu vệ

13 0 1 1 0 Hậu vệ

4

Božo Prusina Tiền vệ

37 0 1 2 0 Tiền vệ

90

Tomislav Tomić Tiền vệ

46 0 1 3 0 Tiền vệ

51

Ivan Puljić Thủ môn

44 0 0 0 0 Thủ môn

24

Filip Taraba Hậu vệ

33 0 0 2 2 Hậu vệ

17

Franjo Posavac Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

Zrinjski

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Nardin Mulahusejnović Tiền đạo

29 12 2 2 0 Tiền đạo

25

Mario Ćuže Tiền vệ

33 6 3 0 0 Tiền vệ

30

Fran Topić Tiền vệ

22 4 1 1 0 Tiền vệ

4

Hrvoje Barišić Hậu vệ

31 1 1 6 0 Hậu vệ

20

Antonio Ivančić Tiền vệ

30 1 1 2 0 Tiền vệ

23

Stefano Surdanović Tiền vệ

13 1 0 1 0 Tiền vệ

21

Igor Savić Tiền vệ

30 1 0 2 0 Tiền vệ

50

Kerim Memija Hậu vệ

28 0 2 1 0 Hậu vệ

91

Mario Tičinović Hậu vệ

31 0 2 2 0 Hậu vệ

35

Marko Marić Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

5

Ilija Mašić Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Siroki Brijeg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Dino Ćorić Hậu vệ

11 0 1 2 0 Hậu vệ

12

Tomislav Adolf Tomić Thủ môn

36 0 0 1 0 Thủ môn

15

Cyrille Kpan Tiền vệ

38 4 0 5 0 Tiền vệ

30

Ivan Kraljević Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Stipe Vučur Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Domagoj Jelavić Tiền vệ

12 1 2 0 0 Tiền vệ

20

Matija Kolarić Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Gojko Jelić Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Vito Medić Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

Zrinjski

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Antonio Prskalo Tiền vệ

18 1 1 0 0 Tiền vệ

17

Matija Malekinušić Tiền vệ

34 3 3 1 0 Tiền vệ

81

Marko Kozina Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Nemanja Bilbija Tiền đạo

18 3 1 2 0 Tiền đạo

12

Petar Mamić Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Anis Sefo Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

2

Antonio Arapovic Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Frano Mlinar Tiền vệ

19 1 0 2 0 Tiền vệ

19

Tarik Ramić Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Alen Jurilj Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Tomislav Kiš Tiền vệ

28 7 2 4 0 Tiền vệ

Siroki Brijeg

Zrinjski

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Siroki Brijeg: 0T - 0H - 5B) (Zrinjski: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/09/2024

VĐQG Bosnia and Herzegovina

Zrinjski

3 : 0

(1-0)

Siroki Brijeg

03/05/2024

VĐQG Bosnia and Herzegovina

Zrinjski

3 : 0

(2-0)

Siroki Brijeg

10/12/2023

VĐQG Bosnia and Herzegovina

Siroki Brijeg

0 : 2

(0-1)

Zrinjski

22/11/2023

VĐQG Bosnia and Herzegovina

Zrinjski

3 : 1

(3-1)

Siroki Brijeg

01/04/2023

VĐQG Bosnia and Herzegovina

Zrinjski

3 : 1

(1-0)

Siroki Brijeg

Phong độ gần nhất

Siroki Brijeg

Phong độ

Zrinjski

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
0.6
0.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Siroki Brijeg

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bosnia and Herzegovina

15/02/2025

GOSK Gabela

Siroki Brijeg

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Bosnia and Herzegovina

08/02/2025

Siroki Brijeg

GOSK Gabela

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Bosnia and Herzegovina

08/12/2024

Siroki Brijeg

Sloga Doboj

0 1

(0) (0)

0.97 -1.0 0.82

0.76 2.25 0.87

B
X

VĐQG Bosnia and Herzegovina

04/12/2024

Sloboda Tuzla

Siroki Brijeg

0 2

(0) (2)

0.80 +0.5 1.00

0.85 2.0 0.74

T
H

VĐQG Bosnia and Herzegovina

30/11/2024

Siroki Brijeg

Igman Konjic

4 2

(3) (1)

1.02 -1.0 0.77

0.73 2.5 0.85

T
T

Zrinjski

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bosnia and Herzegovina

15/02/2025

Zrinjski

Zeljeznicar

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Bosnia and Herzegovina

08/02/2025

Igman Konjic

Zrinjski

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Bosnia and Herzegovina

15/12/2024

Radnik Bijeljina

Zrinjski

2 0

(1) (0)

0.86 +1.25 0.83

0.78 2.25 0.94

B
X

VĐQG Bosnia and Herzegovina

08/12/2024

Borac Banja Luka

Zrinjski

0 1

(0) (1)

0.97 -0.5 0.82

0.86 1.75 0.86

T
X

VĐQG Bosnia and Herzegovina

03/12/2024

Posusje

Zrinjski

1 2

(0) (1)

1.02 +0.75 0.77

0.91 2.0 0.69

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 0

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 9

2 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 13

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất