VĐQG Bosnia and Herzegovina - 22/02/2025 14:00
SVĐ: Stadion Pecara
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Siroki Brijeg Zrinjski
Siroki Brijeg 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Zrinjski
Huấn luyện viên:
21
Daniel Lukić
16
Mato Stanić
16
Mato Stanić
16
Mato Stanić
2
Ivan Pranjić
2
Ivan Pranjić
2
Ivan Pranjić
2
Ivan Pranjić
16
Mato Stanić
16
Mato Stanić
16
Mato Stanić
11
Nardin Mulahusejnović
20
Antonio Ivančić
20
Antonio Ivančić
20
Antonio Ivančić
20
Antonio Ivančić
30
Fran Topić
30
Fran Topić
4
Hrvoje Barišić
4
Hrvoje Barišić
4
Hrvoje Barišić
25
Mario Ćuže
Siroki Brijeg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Daniel Lukić Tiền đạo |
41 | 6 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
19 Filip Matić Tiền đạo |
29 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ilija Bagarić Tiền vệ |
44 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Mato Stanić Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Ivan Pranjić Hậu vệ |
47 | 0 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
5 Matej Senić Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Božo Prusina Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Tomislav Tomić Tiền vệ |
46 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
51 Ivan Puljić Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Filip Taraba Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
17 Franjo Posavac Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Zrinjski
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nardin Mulahusejnović Tiền đạo |
29 | 12 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Mario Ćuže Tiền vệ |
33 | 6 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Fran Topić Tiền vệ |
22 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Hrvoje Barišić Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Antonio Ivančić Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Stefano Surdanović Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Igor Savić Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
50 Kerim Memija Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
91 Mario Tičinović Hậu vệ |
31 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Marko Marić Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Ilija Mašić Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Siroki Brijeg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Dino Ćorić Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Tomislav Adolf Tomić Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Cyrille Kpan Tiền vệ |
38 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Ivan Kraljević Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Stipe Vučur Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Domagoj Jelavić Tiền vệ |
12 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Matija Kolarić Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Gojko Jelić Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Vito Medić Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zrinjski
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Antonio Prskalo Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Matija Malekinušić Tiền vệ |
34 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
81 Marko Kozina Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Nemanja Bilbija Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Petar Mamić Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Anis Sefo Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Antonio Arapovic Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Frano Mlinar Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Tarik Ramić Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Alen Jurilj Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Tomislav Kiš Tiền vệ |
28 | 7 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Siroki Brijeg
Zrinjski
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Zrinjski
3 : 0
(1-0)
Siroki Brijeg
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Zrinjski
3 : 0
(2-0)
Siroki Brijeg
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Siroki Brijeg
0 : 2
(0-1)
Zrinjski
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Zrinjski
3 : 1
(3-1)
Siroki Brijeg
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Zrinjski
3 : 1
(1-0)
Siroki Brijeg
Siroki Brijeg
Zrinjski
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Siroki Brijeg
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
GOSK Gabela Siroki Brijeg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Siroki Brijeg GOSK Gabela |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Siroki Brijeg Sloga Doboj |
0 1 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.76 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Sloboda Tuzla Siroki Brijeg |
0 2 (0) (2) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.85 2.0 0.74 |
T
|
H
|
|
30/11/2024 |
Siroki Brijeg Igman Konjic |
4 2 (3) (1) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.73 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Zrinjski
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Zrinjski Zeljeznicar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Igman Konjic Zrinjski |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Radnik Bijeljina Zrinjski |
2 0 (1) (0) |
0.86 +1.25 0.83 |
0.78 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Borac Banja Luka Zrinjski |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.86 1.75 0.86 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Posusje Zrinjski |
1 2 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.91 2.0 0.69 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 13
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13