Cúp Quốc Gia Bosnia and Herzegovina - 08/02/2025 14:00
SVĐ: Stadion Pecara
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Siroki Brijeg GOSK Gabela
Siroki Brijeg 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 GOSK Gabela
Huấn luyện viên:
21
Daniel Lukić
16
Mato Stanić
16
Mato Stanić
16
Mato Stanić
2
Ivan Pranjić
2
Ivan Pranjić
2
Ivan Pranjić
2
Ivan Pranjić
16
Mato Stanić
16
Mato Stanić
16
Mato Stanić
33
Filip Mihaljević
88
Faruk Gogić
88
Faruk Gogić
88
Faruk Gogić
88
Faruk Gogić
6
Riad Šuta
6
Riad Šuta
3
Gabrijel Čoko
3
Gabrijel Čoko
3
Gabrijel Čoko
29
Ivan Maric
Siroki Brijeg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Daniel Lukić Tiền đạo |
41 | 6 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
19 Filip Matić Tiền đạo |
29 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ilija Bagarić Tiền vệ |
44 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Mato Stanić Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Ivan Pranjić Hậu vệ |
47 | 0 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
5 Matej Senić Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Božo Prusina Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Tomislav Tomić Tiền vệ |
46 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
51 Ivan Puljić Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Filip Taraba Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
17 Franjo Posavac Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
GOSK Gabela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Filip Mihaljević Tiền đạo |
41 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Ivan Maric Tiền vệ |
29 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Riad Šuta Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Gabrijel Čoko Hậu vệ |
44 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
88 Faruk Gogić Tiền vệ |
46 | 1 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
16 Josip Milicevic Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Nikola Perić Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Hamza Ljukovac Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Tarik Karić Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Marko Mandić Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 Viktor Lukić Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Siroki Brijeg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Ivan Kraljević Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Stipe Vučur Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Domagoj Jelavić Tiền vệ |
12 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Matija Kolarić Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Gojko Jelić Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Vito Medić Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Dino Ćorić Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Tomislav Adolf Tomić Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Cyrille Kpan Tiền vệ |
38 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
GOSK Gabela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dino Mizić Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
17 Nikola Jukić Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Ivan Marić Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Ivan Pavlović Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ivan Novaković Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
34 Josip Katavić Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Matej Gašpar Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Karlo Perić Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 David Martić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
5 Dan Lagumdžija Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Vasilije Kolak Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Siroki Brijeg
GOSK Gabela
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Siroki Brijeg
2 : 2
(2-0)
GOSK Gabela
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Siroki Brijeg
2 : 2
(1-0)
GOSK Gabela
VĐQG Bosnia and Herzegovina
GOSK Gabela
0 : 0
(0-0)
Siroki Brijeg
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Siroki Brijeg
2 : 0
(1-0)
GOSK Gabela
Cúp Quốc Gia Bosnia and Herzegovina
GOSK Gabela
0 : 1
(0-0)
Siroki Brijeg
Siroki Brijeg
GOSK Gabela
40% 0% 60%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Siroki Brijeg
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Siroki Brijeg Sloga Doboj |
0 1 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.76 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Sloboda Tuzla Siroki Brijeg |
0 2 (0) (2) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.85 2.0 0.74 |
T
|
H
|
|
30/11/2024 |
Siroki Brijeg Igman Konjic |
4 2 (3) (1) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.73 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Velez Siroki Brijeg |
3 1 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Siroki Brijeg Radnik Bijeljina |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
GOSK Gabela
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Zeljeznicar GOSK Gabela |
4 1 (1) (1) |
0.88 -2.5 0.78 |
0.84 3.25 0.83 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
GOSK Gabela Borac Banja Luka |
0 2 (0) (1) |
0.95 +2.0 0.85 |
0.83 2.75 0.93 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Posusje GOSK Gabela |
1 2 (0) (1) |
0.77 -1.25 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
GOSK Gabela Sarajevo |
0 3 (0) (1) |
0.97 +1.5 0.82 |
0.94 3.0 0.78 |
B
|
H
|
|
11/11/2024 |
Zrinjski GOSK Gabela |
3 0 (2) (0) |
0.67 -2.75 1.03 |
0.82 3.5 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 15