VĐQG Tanzania - 24/12/2024 11:00
SVĐ: Namfua Football Ground
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -2 0.86
- - -
- - -
- - -
1.15 6.00 17.00
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
26’
Leo Aaron Petter Andersen Fernandez
H. Lukindo
-
E. Rupia
Josaphat Arthur Bada
47’ -
Đang cập nhật
E. Rupia
55’ -
Đang cập nhật
Elvis Rupia
61’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
51%
49%
1
2
1
4
376
354
10
4
4
2
2
2
Singida Black Stars KenGold
Singida Black Stars 4-3-3
Huấn luyện viên: Moses Basena
4-3-3 KenGold
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Singida Black Stars
KenGold
VĐQG Tanzania
KenGold
1 : 3
(0-1)
Singida Black Stars
Singida Black Stars
KenGold
0% 60% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Singida Black Stars
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
Tanzania Prisons Singida Black Stars |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.83 2.0 0.79 |
T
|
H
|
|
12/12/2024 |
Singida Black Stars Dodoma Jiji |
2 1 (2) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.92 2.75 0.84 |
H
|
T
|
|
28/11/2024 |
Azam Singida Black Stars |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.86 2.0 0.92 |
|||
25/11/2024 |
Kitayosce Singida Black Stars |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.66 1.75 0.98 |
X
|
||
02/11/2024 |
Singida Black Stars Coastal Union |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.73 1.75 0.89 |
B
|
X
|
KenGold
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Simba KenGold |
2 0 (2) (0) |
0.67 -2.5 1.08 |
0.85 3.5 0.84 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
KenGold Namungo |
2 3 (2) (2) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.69 1.75 0.95 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Pamba Jiji KenGold |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
- - - |
B
|
||
23/11/2024 |
KenGold Coastal Union |
1 1 (0) (1) |
0.72 +0.25 1.07 |
0.74 1.5 0.96 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Tanzania Prisons KenGold |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.88 2.0 0.71 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13