GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Tanzania - 24/12/2024 11:00

SVĐ: Namfua Football Ground

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -2 0.86

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.15 6.00 17.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 26’

    Leo Aaron Petter Andersen Fernandez

    H. Lukindo

  • E. Rupia

    Josaphat Arthur Bada

    47’
  • Đang cập nhật

    E. Rupia

    55’
  • Đang cập nhật

    Elvis Rupia

    61’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 24/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Namfua Football Ground

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Moses Basena

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    27 (T:13, H:9, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

5

Phạt góc

1

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

1

Cứu thua

2

1

Phạm lỗi

4

376

Tổng số đường chuyền

354

10

Dứt điểm

4

4

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

2

Singida Black Stars KenGold

Đội hình

Singida Black Stars 4-3-3

Huấn luyện viên: Moses Basena

Singida Black Stars VS KenGold

4-3-3 KenGold

Huấn luyện viên:

Tạm thời chưa có dữ liệu

Singida Black Stars

KenGold

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Singida Black Stars: 1T - 0H - 0B) (KenGold: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/08/2024

VĐQG Tanzania

KenGold

1 : 3

(0-1)

Singida Black Stars

Phong độ gần nhất

Singida Black Stars

Phong độ

KenGold

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.8
TB bàn thắng
0.6
0.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Singida Black Stars

20% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tanzania

16/12/2024

Tanzania Prisons

Singida Black Stars

0 2

(0) (0)

0.85 +0.75 0.95

0.83 2.0 0.79

T
H

VĐQG Tanzania

12/12/2024

Singida Black Stars

Dodoma Jiji

2 1

(2) (0)

0.92 -1.0 0.87

0.92 2.75 0.84

H
T

VĐQG Tanzania

28/11/2024

Azam

Singida Black Stars

0 0

(0) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.86 2.0 0.92

VĐQG Tanzania

25/11/2024

Kitayosce

Singida Black Stars

0 0

(0) (0)

- - -

0.66 1.75 0.98

X

VĐQG Tanzania

02/11/2024

Singida Black Stars

Coastal Union

0 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.73 1.75 0.89

B
X

KenGold

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tanzania

18/12/2024

Simba

KenGold

2 0

(2) (0)

0.67 -2.5 1.08

0.85 3.5 0.84

T
X

VĐQG Tanzania

15/12/2024

KenGold

Namungo

2 3

(2) (2)

0.92 +0.25 0.87

0.69 1.75 0.95

B
T

VĐQG Tanzania

01/12/2024

Pamba Jiji

KenGold

1 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

- - -

B

VĐQG Tanzania

23/11/2024

KenGold

Coastal Union

1 1

(0) (1)

0.72 +0.25 1.07

0.74 1.5 0.96

T
T

VĐQG Tanzania

03/11/2024

Tanzania Prisons

KenGold

1 0

(0) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.88 2.0 0.71

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 5

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 8

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất