VĐQG Tanzania - 12/12/2024 11:00
SVĐ: Namfua Football Ground
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 0.87
0.92 2.75 0.84
- - -
- - -
1.50 3.90 5.50
0.92 8.5 0.88
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.97 1.25 0.75
- - -
- - -
2.10 2.00 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
E. Rupia
8’ -
Josaphat Arthur Bada
E. Rupia
15’ -
58’
P. P. Kasunda
Y. Mgaza
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
5
4
2
3
379
335
12
12
6
6
2
0
Singida Black Stars Dodoma Jiji
Singida Black Stars 3-5-2
Huấn luyện viên: Moses Basena
3-5-2 Dodoma Jiji
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Singida Black Stars
Dodoma Jiji
Singida Black Stars
Dodoma Jiji
20% 60% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Singida Black Stars
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Azam Singida Black Stars |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.86 2.0 0.92 |
|||
25/11/2024 |
Kitayosce Singida Black Stars |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.66 1.75 0.98 |
X
|
||
02/11/2024 |
Singida Black Stars Coastal Union |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.73 1.75 0.89 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Singida Black Stars Young Africans |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.82 2.0 0.76 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Singida Black Stars Singida Big Stars |
2 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.88 |
- - - |
T
|
Dodoma Jiji
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Dodoma Jiji Azam |
1 3 (1) (2) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.77 1.75 0.84 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Dodoma Jiji KMC |
2 1 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.75 |
0.83 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Kagera Sugar Dodoma Jiji |
2 1 (2) (1) |
0.81 +0 0.89 |
0.92 1.75 0.84 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
KenGold Dodoma Jiji |
2 2 (1) (1) |
1.02 +0 0.74 |
- - - |
H
|
||
26/10/2024 |
Dodoma Jiji JKT Tanzania |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
- - - |
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 18