VĐQG Tanzania - 29/11/2024 13:00
SVĐ: Namfua Football Ground
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 3/4 0.75
- - -
- - -
- - -
2.29 3.00 3.05
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
34’
Đang cập nhật
Najimu Maguli
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
51%
49%
1
0
0
0
370
344
7
6
0
1
0
1
Singida Big Stars JKT Tanzania
Singida Big Stars 4-4-2
Huấn luyện viên: Ramadhan Nswazirimo
4-4-2 JKT Tanzania
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Singida Big Stars
JKT Tanzania
VĐQG Tanzania
JKT Tanzania
1 : 1
(0-0)
Singida Big Stars
VĐQG Tanzania
Singida Big Stars
2 : 2
(0-1)
JKT Tanzania
Singida Big Stars
JKT Tanzania
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Singida Big Stars
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/11/2024 |
Singida Big Stars Pamba Jiji |
1 3 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
28/10/2024 |
Singida Big Stars Mashujaa |
2 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Singida Black Stars Singida Big Stars |
2 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.88 |
- - - |
B
|
||
21/10/2024 |
Singida Big Stars KMC |
3 1 (2) (0) |
0.73 -0.5 0.84 |
- - - |
T
|
T
|
|
01/10/2024 |
Tanzania Prisons Singida Big Stars |
3 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
JKT Tanzania
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
JKT Tanzania Tanzania Prisons |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.75 |
0.81 1.5 0.88 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Dodoma Jiji JKT Tanzania |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
- - - |
B
|
||
22/10/2024 |
Young Africans JKT Tanzania |
2 0 (2) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.81 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
JKT Tanzania Kitayosce |
4 2 (2) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
- - - |
T
|
||
04/10/2024 |
KenGold JKT Tanzania |
1 0 (0) (0) |
0.71 +0.25 1.02 |
- - - |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 16