VĐQG Tanzania - 13/12/2024 11:00
SVĐ: CCM Kirumba Stadium
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.88 -1 3/4 0.90
- - -
- - -
- - -
2.06 2.95 3.65
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Elie Mokono
14’ -
43’
Đang cập nhật
Lucas Almeida Kikoti
-
Đang cập nhật
Never Tigere
47’ -
Đang cập nhật
Nicholas Gyan
54’ -
79’
Đang cập nhật
Maabad Maulid Maabad
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
51%
49%
3
4
2
1
366
350
14
12
7
5
2
1
Singida Big Stars Coastal Union
Singida Big Stars 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Ramadhan Nswazirimo
3-5-1-1 Coastal Union
Huấn luyện viên: Mansour Alawi
Tạm thời chưa có dữ liệu
Singida Big Stars
Coastal Union
VĐQG Tanzania
Coastal Union
2 : 0
(1-0)
Singida Big Stars
VĐQG Tanzania
Singida Big Stars
2 : 1
(1-0)
Coastal Union
VĐQG Tanzania
Coastal Union
1 : 1
(1-0)
Singida Big Stars
VĐQG Tanzania
Singida Big Stars
1 : 2
(0-1)
Coastal Union
Singida Big Stars
Coastal Union
60% 20% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Singida Big Stars
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Singida Big Stars JKT Tanzania |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
- - - |
B
|
||
05/11/2024 |
Singida Big Stars Pamba Jiji |
1 3 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
28/10/2024 |
Singida Big Stars Mashujaa |
2 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Singida Black Stars Singida Big Stars |
2 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.88 |
- - - |
B
|
||
21/10/2024 |
Singida Big Stars KMC |
3 1 (2) (0) |
0.73 -0.5 0.84 |
- - - |
T
|
T
|
Coastal Union
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/12/2024 |
Coastal Union Tanzania Prisons |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.85 1.75 0.85 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
KenGold Coastal Union |
1 1 (0) (1) |
0.72 +0.25 1.07 |
0.74 1.5 0.96 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Singida Black Stars Coastal Union |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.73 1.75 0.89 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Coastal Union Kagera Sugar |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.80 1.5 0.91 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Coastal Union Young Africans |
0 1 (0) (1) |
0.92 +1.25 0.87 |
0.94 2.25 0.69 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 14