Giao Hữu Quốc Tế - 18/11/2024 12:00
SVĐ: The National Stadium
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 0.79
0.93 3.25 0.90
- - -
- - -
1.66 3.90 3.90
0.90 8.5 0.90
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.97
0.84 1.25 0.99
- - -
- - -
2.25 2.50 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Yao-Hsing Yu
-
23’
Đang cập nhật
Christopher Tiao
-
73’
Đang cập nhật
Miguel Sandberg
-
77’
Đang cập nhật
William López
-
Đang cập nhật
William Lopez
80’ -
Đang cập nhật
Irfan Najeeb
85’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
87’ -
90’
Đang cập nhật
Ange Samuel
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
53%
47%
4
3
17
12
388
344
8
14
3
4
2
1
Singapore Đài Loan
Singapore 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Tsutomu Ogura
4-1-4-1 Đài Loan
Huấn luyện viên: Gary White
15
Lionel Tan
16
Hami Syahin
16
Hami Syahin
16
Hami Syahin
16
Hami Syahin
35
Christopher Van Huizen
16
Hami Syahin
16
Hami Syahin
16
Hami Syahin
16
Hami Syahin
35
Christopher Van Huizen
9
Yao-Hsing Yu
6
Tzu-Ming Huang
6
Tzu-Ming Huang
6
Tzu-Ming Huang
17
Po Liang Chen
17
Po Liang Chen
17
Po Liang Chen
17
Po Liang Chen
1
Huang Chiu Lin
1
Huang Chiu Lin
10
Ange Samuel
Singapore
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Lionel Tan Hậu vệ |
11 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Christopher Van Huizen Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Shah Shahiran Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Ryhan Stewart Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Hami Syahin Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Izwan Mahbud Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Jordan Emaviwe Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Hariss Harun Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Anumanthan Kumar Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Joel Chew Joon Herng Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Taufik Suparno Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Đài Loan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Yao-Hsing Yu Tiền vệ |
12 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Ange Samuel Tiền vệ |
10 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Huang Chiu Lin Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Tzu-Ming Huang Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Po Liang Chen Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Martin Baudelet Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Chien-Ming Wang Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Kang Tae-Won Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Meng-Cheng Tsai Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Christopher Tiao Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Miguel Sandberg Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Singapore
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Amirul Adli Bin Azmi Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Faris Ramli Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Farhan Zulkifli Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Nazrul Nazari Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Glenn Kweh Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Irfan Najeeb Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Abdul Rasaq Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Rudy Khairullah Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Safuwan Baharudin Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Muhammad Shakir bin Hamzah Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Naqiuddin Eunos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Nur Adam Abdullah Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Syazwan Buhari Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Shawal Anuar Tiền đạo |
13 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Kyoga Nakamura Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Đài Loan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Odo Jacobs Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Chien-Wei Liu Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Chun-Lin Huang Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 William López Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Shao-Chi Fong Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Emilio Estevez Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Chen Lin Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Hsuan Tuan Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Chen Hao-Wei Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Hsieh Ming-yu Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Tu Shao-chieh Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Chen Chao-an Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Singapore
Đài Loan
Giao Hữu Quốc Tế
Singapore
3 : 1
(1-1)
Đài Loan
Asian Cup
Đài Loan
1 : 0
(1-0)
Singapore
Asian Cup
Singapore
1 : 2
(1-1)
Đài Loan
Singapore
Đài Loan
60% 20% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Singapore
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Singapore Myanmar |
3 2 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.89 3.25 0.80 |
T
|
T
|
|
11/06/2024 |
Thái Lan Singapore |
3 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/06/2024 |
Singapore Hàn Quốc |
0 7 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
26/03/2024 |
Trung Quốc Singapore |
4 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
21/03/2024 |
Singapore Trung Quốc |
2 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Đài Loan
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/10/2024 |
Campuchia Đài Loan |
3 2 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.90 2.25 0.79 |
B
|
T
|
|
11/06/2024 |
Malaysia Đài Loan |
3 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
06/06/2024 |
Đài Loan Oman |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/03/2024 |
Kyrgyz Đài Loan |
5 1 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/03/2024 |
Đài Loan Kyrgyz |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
13 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 12