VĐQG Ethiopia - 15/01/2025 12:00
SVĐ: Yirgalem Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 0.95
0.83 2.0 0.87
- - -
- - -
1.80 3.00 5.00
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.74 0.75 0.98
- - -
- - -
2.60 1.95 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
51’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
61%
39%
0
3
1
0
387
247
11
3
3
0
0
2
Sidama Bunna Mekelle Kenema
Sidama Bunna 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Mekelle Kenema
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Sidama Bunna
Mekelle Kenema
Sidama Bunna
Mekelle Kenema
60% 20% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sidama Bunna
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Sidama Bunna Ethiopia Nigd Bank |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0 0.93 |
0.95 2.0 0.76 |
H
|
H
|
|
03/01/2025 |
Arba Minch Kenema Sidama Bunna |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
- - - |
T
|
||
09/12/2024 |
Hadiya Hosaena Sidama Bunna |
3 2 (2) (1) |
1.07 0.0 0.59 |
1.02 1.75 0.63 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Dire Dawa Kenema Sidama Bunna |
3 1 (2) (0) |
0.84 +0.25 0.90 |
0.98 1.75 0.81 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Sidama Bunna Fasil Ketema |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.86 1.75 0.75 |
B
|
X
|
Mekelle Kenema
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Mekelle Kenema Welwalo Adigrat Uni |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.88 1.75 0.91 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Ethiopia Nigd Bank Mekelle Kenema |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
- - - |
T
|
||
11/12/2024 |
Shire Endaselassie Mekelle Kenema |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.88 |
- - - |
B
|
||
05/12/2024 |
Awassa Kenema Mekelle Kenema |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
- - - |
T
|
||
30/11/2024 |
Mekelle Kenema Bahardar |
1 1 (1) (0) |
0.83 +0.75 0.96 |
- - - |
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 14