VĐQG Ethiopia - 10/01/2025 15:00
SVĐ: Yirgalem Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 0 0.93
0.95 2.0 0.76
- - -
- - -
2.75 2.50 2.80
1.00 8 0.80
- - -
- - -
0.88 0 0.78
0.92 0.75 0.85
- - -
- - -
3.50 1.83 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
40’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
45’ -
57’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
59’ -
65’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
47%
53%
2
1
2
3
373
420
5
6
2
3
2
1
Sidama Bunna Ethiopia Nigd Bank
Sidama Bunna 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Ethiopia Nigd Bank
Huấn luyện viên: Sisay Kebede Kumbe
Tạm thời chưa có dữ liệu
Sidama Bunna
Ethiopia Nigd Bank
VĐQG Ethiopia
Ethiopia Nigd Bank
1 : 0
(0-0)
Sidama Bunna
VĐQG Ethiopia
Sidama Bunna
2 : 1
(1-1)
Ethiopia Nigd Bank
Sidama Bunna
Ethiopia Nigd Bank
60% 20% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sidama Bunna
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Arba Minch Kenema Sidama Bunna |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
- - - |
T
|
||
09/12/2024 |
Hadiya Hosaena Sidama Bunna |
3 2 (2) (1) |
1.07 0.0 0.59 |
1.02 1.75 0.63 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Dire Dawa Kenema Sidama Bunna |
3 1 (2) (0) |
0.84 +0.25 0.90 |
0.98 1.75 0.81 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Sidama Bunna Fasil Ketema |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.86 1.75 0.75 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Sidama Bunna Kedus Giorgis |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0 1.00 |
0.90 2.0 0.79 |
H
|
X
|
Ethiopia Nigd Bank
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Ethiopia Nigd Bank Mekelle Kenema |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
- - - |
B
|
||
15/12/2024 |
Ethiopia Nigd Bank Ethiopia Bunna |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Dire Dawa Kenema Ethiopia Nigd Bank |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.88 |
0.86 2.0 0.73 |
H
|
X
|
|
04/12/2024 |
Bahardar Ethiopia Nigd Bank |
3 0 (2) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.79 1.75 0.82 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Ethiopia Nigd Bank Ethiopian Medhin |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.88 |
- - - |
B
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 8