VĐQG Croatia - 01/02/2025 14:00
SVĐ: Stadion Šubićevac
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Šibenik Slaven Koprivnica
Šibenik 3-4-1-2
Huấn luyện viên:
3-4-1-2 Slaven Koprivnica
Huấn luyện viên:
9
Ivan Bozic
18
Ivan Santini
18
Ivan Santini
18
Ivan Santini
15
Agyemang Morrison
15
Agyemang Morrison
15
Agyemang Morrison
15
Agyemang Morrison
22
Toni Kolega
21
Iker Pozo
21
Iker Pozo
6
Tomislav Božić
27
Alen Grgić
27
Alen Grgić
27
Alen Grgić
27
Alen Grgić
8
Adriano Jagušić
27
Alen Grgić
27
Alen Grgić
27
Alen Grgić
27
Alen Grgić
8
Adriano Jagušić
Šibenik
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ivan Bozic Tiền đạo |
50 | 15 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 Toni Kolega Tiền vệ |
51 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Iker Pozo Tiền vệ |
41 | 3 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
18 Ivan Santini Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Agyemang Morrison Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Roberto Puncec Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
43 Sime Grzan Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Antonio Djakovic Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
55 Stefan Peric Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
36 Ante Kavelj Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Ognjen Bakic Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Slaven Koprivnica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Tomislav Božić Hậu vệ |
43 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Adriano Jagušić Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 M. Caimacov Tiền vệ |
39 | 1 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Ljuban Crepulja Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Alen Grgić Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Ivan Sušak Thủ môn |
53 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Filip Krušelj Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Dominik Kovačić Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Zvonimir Katalinić Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Ivan Ćubelić Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Igor Lepinjica Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Šibenik
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Josip Majic Tiền vệ |
51 | 15 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Lovre Kulusic Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ivan Laca Tiền đạo |
54 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
74 Luigi Misevic Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Joseph Iyendjock Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Carlos Torres Tiền đạo |
48 | 8 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Josip Gacic Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Bruno Zdunic Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Ivan Roca Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Patrik Mohorovic Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Slaven Koprivnica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Luka Ćurković Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Karlo Butić Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Ivan Dolček Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Lucas Fernandes Dos Passos Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Marko Lešković Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Marco Boras Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Leon Bošnjak Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Marko Aščić Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Erik Riđan Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Šibenik
Slaven Koprivnica
Cúp Quốc Gia Croatia
Šibenik
1 : 2
(0-1)
Slaven Koprivnica
VĐQG Croatia
Slaven Koprivnica
2 : 2
(1-1)
Šibenik
VĐQG Croatia
Šibenik
2 : 0
(2-0)
Slaven Koprivnica
VĐQG Croatia
Šibenik
3 : 1
(2-0)
Slaven Koprivnica
VĐQG Croatia
Slaven Koprivnica
0 : 1
(0-1)
Šibenik
Šibenik
Slaven Koprivnica
60% 40% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Šibenik
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Osijek Šibenik |
0 0 (0) (0) |
0.86 -1.25 0.90 |
0.86 2.5 0.91 |
|||
22/12/2024 |
Šibenik Hajduk Split |
1 2 (0) (0) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.81 2.25 0.88 |
H
|
T
|
|
14/12/2024 |
Istra 1961 Šibenik |
3 3 (1) (2) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.93 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Šibenik Rijeka |
0 1 (0) (1) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.90 2.25 0.86 |
H
|
X
|
|
29/11/2024 |
Varaždin Šibenik |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.86 2.25 0.90 |
B
|
T
|
Slaven Koprivnica
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Hajduk Split Slaven Koprivnica |
0 0 (0) (0) |
0.90 -1.25 0.89 |
0.85 2.5 0.95 |
|||
22/12/2024 |
Rijeka Slaven Koprivnica |
2 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Slaven Koprivnica Gorica |
2 1 (0) (1) |
0.91 -0.75 0.88 |
0.82 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Dinamo Zagreb Slaven Koprivnica |
1 1 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.77 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Slaven Koprivnica Osijek |
3 2 (1) (1) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
13 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
23 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 1
36 Tổng 17