Hạng Hai Anh - 29/12/2024 15:00
SVĐ: Montgomery Waters Meadow
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.87
0.88 2.25 0.88
- - -
- - -
1.95 3.30 3.80
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
-0.96 1.0 0.69
- - -
- - -
2.75 2.05 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Timothy Eyoma
-
Đang cập nhật
Taylor Perry
40’ -
58’
Akinwale Odimayo
Liam McCarron
-
Đang cập nhật
Aaron Pierre
60’ -
63’
Samy Chouchane
Cameron McGeehan
-
John Marquis
Joshua Kayode
69’ -
George Lloyd
Tom Bloxham
70’ -
82’
Liam McCarron
Jack Baldwin
-
Đang cập nhật
Joshua Kayode
86’ -
90’
Jack Baldwin
Jordan Willis
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
52%
48%
1
2
11
13
268
253
11
9
3
2
1
0
Shrewsbury Town Northampton Town
Shrewsbury Town 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Gareth Ainsworth
3-4-1-2 Northampton Town
Huấn luyện viên: Kevin Nolan
9
George Lloyd
3
Malvind Benning
3
Malvind Benning
3
Malvind Benning
6
Josh Feeney
6
Josh Feeney
6
Josh Feeney
6
Josh Feeney
27
John Marquis
19
Leo Castledine
19
Leo Castledine
18
Cameron McGeehan
3
Aaron McGowan
3
Aaron McGowan
3
Aaron McGowan
3
Aaron McGowan
10
Mitchell Pinnock
10
Mitchell Pinnock
9
Tom Eaves
9
Tom Eaves
9
Tom Eaves
5
Jon Guthrie
Shrewsbury Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 George Lloyd Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 John Marquis Tiền đạo |
27 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Leo Castledine Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Malvind Benning Tiền vệ |
28 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Josh Feeney Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Morgan Feeney Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Luca Hoole Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Jamal Blackman Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Aaron Pierre Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Alex Gilliead Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Taylor Perry Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Northampton Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Cameron McGeehan Tiền vệ |
24 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Jon Guthrie Hậu vệ |
25 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Mitchell Pinnock Tiền vệ |
28 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Tom Eaves Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Aaron McGowan Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 William Hondermarck Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Samy Chouchane Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Nik Tzanev Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Timothy Eyoma Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Nesta Guinness-Walker Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Akinwale Odimayo Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Shrewsbury Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Tom Bloxham Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Tommi O'Reilly Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Funso Ojo Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Jordan Rossiter Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Joshua Kayode Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 George Nurse Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Toby Savin Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Northampton Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Liam McCarron Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Ruben Wyatt Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 James Dadge Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Neo Dobson Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Jack Baldwin Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Jordan Willis Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Fran Obiagwu Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Shrewsbury Town
Northampton Town
Hạng Hai Anh
Northampton Town
0 : 2
(0-0)
Shrewsbury Town
Hạng Hai Anh
Shrewsbury Town
1 : 0
(0-0)
Northampton Town
Hạng Hai Anh
Northampton Town
1 : 0
(1-0)
Shrewsbury Town
Hạng Hai Anh
Shrewsbury Town
1 : 2
(0-1)
Northampton Town
Shrewsbury Town
Northampton Town
60% 20% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Shrewsbury Town
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Shrewsbury Town Lincoln City |
1 0 (1) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Wigan Athletic Shrewsbury Town |
2 2 (1) (0) |
0.93 -0.75 0.90 |
0.89 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Shrewsbury Town Wycombe Wanderers |
1 4 (0) (2) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Cambridge United Shrewsbury Town |
4 1 (2) (0) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.94 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Shrewsbury Town Blackpool |
1 2 (1) (0) |
0.83 +0.5 0.97 |
1.00 2.75 0.87 |
B
|
T
|
Northampton Town
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Reading Northampton Town |
4 1 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.90 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Northampton Town Charlton Athletic |
0 5 (0) (3) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.81 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
Peterborough United Northampton Town |
3 0 (0) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.92 3.25 0.89 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Rotherham United Northampton Town |
3 0 (2) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Northampton Town Peterborough United |
2 1 (1) (1) |
0.97 0.25 0.89 |
0.91 3.0 0.93 |
T
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
13 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 12