VĐQG Ethiopia - 01/12/2024 16:00
SVĐ: Shire Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.79 0 0.92
- - -
- - -
- - -
2.55 2.70 2.80
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
3.60 1.72 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
77’
Đang cập nhật
Biruk M.
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
55%
45%
2
1
2
1
368
301
6
10
1
2
2
2
Shire Endaselassie Hadiya Hosaena
Shire Endaselassie 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Hadiya Hosaena
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Shire Endaselassie
Hadiya Hosaena
Shire Endaselassie
Hadiya Hosaena
40% 60% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Shire Endaselassie
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
Shire Endaselassie Bahardar |
0 2 (0) (0) |
0.80 +0 0.90 |
- - - |
B
|
||
05/11/2024 |
Ethiopia Bunna Shire Endaselassie |
1 1 (1) (1) |
0.74 -0.5 0.84 |
- - - |
T
|
||
27/10/2024 |
Welayta Dicha Shire Endaselassie |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
- - - |
B
|
||
20/10/2024 |
Shire Endaselassie Dire Dawa Kenema |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
H
|
T
|
|
01/10/2024 |
Fasil Ketema Shire Endaselassie |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.77 |
- - - |
T
|
Hadiya Hosaena
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Hadiya Hosaena Ethiopia Bunna |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.94 2.0 0.77 |
T
|
X
|
|
06/11/2024 |
Dire Dawa Kenema Hadiya Hosaena |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.88 2.0 0.82 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Hadiya Hosaena Welayta Dicha |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.98 1.75 0.78 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Mebrat Hayl Hadiya Hosaena |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 0.79 |
- - - |
H
|
||
19/10/2024 |
Hadiya Hosaena Awassa Kenema |
1 2 (0) (2) |
0.92 -0.25 0.87 |
- - - |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 27