VĐQG Ethiopia - 26/11/2024 16:00
SVĐ: Shire Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 0 0.90
- - -
- - -
- - -
2.50 2.80 2.80
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
3.25 1.90 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Đang cập nhật
Belete W.
-
83’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
11
45%
55%
4
1
3
3
375
458
7
15
1
4
1
2
Shire Endaselassie Bahardar
Shire Endaselassie 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Bahardar
Huấn luyện viên: Degarege Yigzaw
Tạm thời chưa có dữ liệu
Shire Endaselassie
Bahardar
Shire Endaselassie
Bahardar
20% 80% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Shire Endaselassie
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/11/2024 |
Ethiopia Bunna Shire Endaselassie |
1 1 (1) (1) |
0.74 -0.5 0.84 |
- - - |
T
|
||
27/10/2024 |
Welayta Dicha Shire Endaselassie |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
- - - |
B
|
||
20/10/2024 |
Shire Endaselassie Dire Dawa Kenema |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
H
|
T
|
|
01/10/2024 |
Fasil Ketema Shire Endaselassie |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.77 |
- - - |
T
|
||
27/09/2024 |
Awassa Kenema Shire Endaselassie |
1 1 (0) (0) |
- - - |
0.95 2.5 0.85 |
X
|
Bahardar
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Bahardar Welayta Dicha |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.87 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Bahardar Sidama Bunna |
2 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.97 1.75 0.79 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Arba Minch Kenema Bahardar |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
- - - |
B
|
||
22/10/2024 |
Mebrat Hayl Bahardar |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.5 0.77 |
- - - |
B
|
T
|
|
01/10/2024 |
Bahardar Hadiya Hosaena |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.79 1.75 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13