GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Trung Quốc - 19/10/2024 11:30

SVĐ: Yutong International Sports Center

3 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/4 0.80

-0.95 2.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 3.30 2.00

0.85 8.5 0.93

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 -0.87

0.93 1.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.10 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Le Liu

    Yue Xu

    8’
  • 12’

    Đang cập nhật

    Nyasha Mushekwi

  • Yifei An

    Raphaël Messi Bouli

    28’
  • 52’

    Yu Jianxian

    Yao Haoyang

  • Đang cập nhật

    Yifei An

    58’
  • 65’

    Haoran Zhong

    Zhao Jianbo

  • 72’

    Alexandru Ioniță

    Nyasha Mushekwi

  • Đang cập nhật

    Le Liu

    75’
  • Abdusalam Ablikim

    Chen Zhexuan

    77’
  • 90’

    Wang-Kit Tsui

    Li Biao

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 19/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Yutong International Sports Center

  • Trọng tài chính:

    M. Geng

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Zoran Janković

  • Ngày sinh:

    08-02-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    50 (T:24, H:15, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jørn Andersen

  • Ngày sinh:

    03-02-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    54 (T:22, H:9, B:23)

8

Phạt góc

3

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

5

Cứu thua

3

1

Phạm lỗi

0

375

Tổng số đường chuyền

319

11

Dứt điểm

6

8

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

2

Shijiazhuang Kungfu Yunnan Yukun

Đội hình

Shijiazhuang Kungfu 5-4-1

Huấn luyện viên: Zoran Janković

Shijiazhuang Kungfu VS Yunnan Yukun

5-4-1 Yunnan Yukun

Huấn luyện viên: Jørn Andersen

28

Raphaël Messi Bouli

15

Yue Xu

15

Yue Xu

15

Yue Xu

15

Yue Xu

15

Yue Xu

5

Zhiwei Song

5

Zhiwei Song

5

Zhiwei Song

5

Zhiwei Song

8

José Ayoví

27

Han Zilong

9

Zakaria Labyad

9

Zakaria Labyad

9

Zakaria Labyad

9

Zakaria Labyad

9

Zakaria Labyad

9

Zakaria Labyad

9

Zakaria Labyad

9

Zakaria Labyad

36

Zang Yifeng

36

Zang Yifeng

Đội hình xuất phát

Shijiazhuang Kungfu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Raphaël Messi Bouli Tiền đạo

26 12 5 2 0 Tiền đạo

8

José Ayoví Tiền vệ

53 5 4 3 0 Tiền vệ

10

Yifei An Tiền vệ

59 4 2 6 0 Tiền vệ

38

Erikys da Silva Ferreira Tiền vệ

13 3 1 3 0 Tiền vệ

5

Zhiwei Song Hậu vệ

29 1 0 1 0 Hậu vệ

15

Yue Xu Hậu vệ

28 0 2 5 0 Hậu vệ

20

Le Liu Hậu vệ

27 0 1 4 0 Hậu vệ

17

Abdusalam Ablikim Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Huan Liu Hậu vệ

26 0 0 8 0 Hậu vệ

31

Guanxi Li Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

14

Ma Chongchong Hậu vệ

27 0 0 7 0 Hậu vệ

Yunnan Yukun

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Han Zilong Tiền vệ

50 29 11 8 0 Tiền vệ

30

Nyasha Mushekwi Tiền đạo

27 22 4 5 0 Tiền đạo

36

Zang Yifeng Tiền vệ

38 9 3 3 0 Tiền vệ

10

Alexandru Ioniță Tiền vệ

28 8 9 2 0 Tiền vệ

9

Zakaria Labyad Tiền đạo

28 6 8 3 0 Tiền đạo

8

Haoran Zhong Tiền vệ

41 4 4 5 0 Tiền vệ

5

Jihong Jiang Hậu vệ

46 2 3 3 0 Hậu vệ

12

Jianan Zhao Hậu vệ

28 0 1 0 0 Hậu vệ

18

Teng Yi Hậu vệ

27 0 1 2 0 Hậu vệ

20

Wang-Kit Tsui Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Yu Jianxian Thủ môn

31 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Shijiazhuang Kungfu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Le Sun Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

1

Nie Xuran Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

29

Shang Fu Tiền vệ

36 0 2 1 0 Tiền vệ

32

Yunqi Nan Tiền đạo

26 0 0 2 0 Tiền đạo

18

Ma Shuai Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Chen Zhexuan Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Yixuan Zhang Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Haochen Wang Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Kui Pan Tiền vệ

59 1 0 8 2 Tiền vệ

40

Yangyang Zhou Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Chenliang Zhang Hậu vệ

54 7 3 7 0 Hậu vệ

37

Sipeng Zhang Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

Yunnan Yukun

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Peng Li Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Li Biao Tiền đạo

38 6 2 0 0 Tiền đạo

15

Shi Zhe Hậu vệ

48 1 2 1 0 Hậu vệ

25

Bi Haoyang Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Zhao Jianbo Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Qiu Shengjun Thủ môn

33 0 0 1 0 Thủ môn

17

Liu Yi I Tiền vệ

50 0 4 1 0 Tiền vệ

26

Ming’an Cui Tiền vệ

27 0 0 2 0 Tiền vệ

1

Yao Haoyang Thủ môn

26 0 0 3 0 Thủ môn

22

Dilmurat Mawlanyaz Hậu vệ

24 0 2 1 0 Hậu vệ

14

Liu Yuhao Tiền đạo

48 12 2 6 0 Tiền đạo

Shijiazhuang Kungfu

Yunnan Yukun

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Shijiazhuang Kungfu: 0T - 0H - 1B) (Yunnan Yukun: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/06/2024

Hạng Nhất Trung Quốc

Yunnan Yukun

4 : 1

(2-0)

Shijiazhuang Kungfu

Phong độ gần nhất

Shijiazhuang Kungfu

Phong độ

Yunnan Yukun

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

0.8
TB bàn thắng
3.0
0.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Shijiazhuang Kungfu

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Trung Quốc

13/10/2024

Shijiazhuang Kungfu

Chongqing Tongliang Long

1 0

(0) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.82 2.0 0.96

T
X

Hạng Nhất Trung Quốc

05/10/2024

Nanjing City

Shijiazhuang Kungfu

1 1

(1) (0)

1.05 -0.5 0.75

0.81 2.0 1.00

T
H

Hạng Nhất Trung Quốc

29/09/2024

Dongguan United

Shijiazhuang Kungfu

1 1

(1) (0)

- - -

0.92 2.25 0.90

X

Hạng Nhất Trung Quốc

22/09/2024

Shijiazhuang Kungfu

Shenyang Urban

0 1

(0) (0)

0.90 +0 0.85

0.84 2.25 0.96

B
X

Hạng Nhất Trung Quốc

15/09/2024

Dalian Zhixing

Shijiazhuang Kungfu

1 1

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.84 2.25 0.82

T
X

Yunnan Yukun

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Trung Quốc

12/10/2024

Yunnan Yukun

Suzhou Dongwu

3 0

(1) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.80 3.0 0.78

T
H

Hạng Nhất Trung Quốc

06/10/2024

Yunnan Yukun

Shanghai Jiading

2 0

(1) (0)

0.85 -2.25 0.95

0.81 3.25 0.81

B
X

Hạng Nhất Trung Quốc

28/09/2024

Yanbian Longding

Yunnan Yukun

1 3

(0) (2)

0.82 +1.0 0.97

0.85 2.5 0.85

T
T

Hạng Nhất Trung Quốc

21/09/2024

Yunnan Yukun

Qingdao Red Lions

5 0

(1) (0)

0.80 -2.0 1.00

0.77 3.0 0.83

T
T

Hạng Nhất Trung Quốc

15/09/2024

Chongqing Tongliang Long

Yunnan Yukun

3 2

(2) (2)

0.92 +0.25 0.87

0.97 2.25 0.87

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 9

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

14 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 5

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 7

20 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

32 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất