GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Trung Quốc - 01/09/2024 11:30

SVĐ: Qinhuangdao Olympic Sports Center Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/4 0.82

0.86 2.5 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 3.40 4.20

0.81 9.25 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 3/4 0.87

0.85 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.20 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Yunqi Nan

    24’
  • 25’

    Li Haojie

    Chengkuai Wang

  • Erikys

    José Ayoví

    46’
  • 48’

    Đang cập nhật

    Ivo

  • Đang cập nhật

    Xu Junchi

    54’
  • 60’

    Đang cập nhật

    Li Da

  • Ma Chongchong

    Kui Pan

    65’
  • Xu Junchi

    Ablikim Abdusalam

    68’
  • 76’

    Xuan Zhijian

    Liu Bo

  • Yue Xu

    Shang Fu

    78’
  • 90’

    Liu Bo

    Lin Taijun

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 01/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Qinhuangdao Olympic Sports Center Stadium

  • Trọng tài chính:

    W. Jian

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Zoran Janković

  • Ngày sinh:

    08-02-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    50 (T:24, H:15, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ki-Hyung Lee

  • Ngày sinh:

    28-09-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    66 (T:21, H:19, B:26)

5

Phạt góc

2

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

1

Cứu thua

2

9

Phạm lỗi

12

324

Tổng số đường chuyền

324

5

Dứt điểm

9

2

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

2

Shijiazhuang Kungfu Yanbian Longding

Đội hình

Shijiazhuang Kungfu 4-4-2

Huấn luyện viên: Zoran Janković

Shijiazhuang Kungfu VS Yanbian Longding

4-4-2 Yanbian Longding

Huấn luyện viên: Ki-Hyung Lee

28

Raphaël Messi Bouli

20

Le Liu

20

Le Liu

20

Le Liu

20

Le Liu

20

Le Liu

20

Le Liu

20

Le Liu

20

Le Liu

5

Zhiwei Song

5

Zhiwei Song

10

Ivo

20

Jin Taiyan

20

Jin Taiyan

20

Jin Taiyan

20

Jin Taiyan

15

Xu Jizu

15

Xu Jizu

6

Li Qiang

6

Li Qiang

6

Li Qiang

9

Ronan

Đội hình xuất phát

Shijiazhuang Kungfu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Raphaël Messi Bouli Tiền đạo

21 10 4 2 0 Tiền đạo

10

Yifei An Tiền vệ

53 4 2 5 0 Tiền vệ

5

Zhiwei Song Tiền vệ

22 1 0 0 0 Tiền vệ

15

Yue Xu Tiền vệ

22 0 1 3 0 Tiền vệ

20

Le Liu Hậu vệ

21 0 1 3 0 Hậu vệ

39

Xu Junchi Hậu vệ

7 0 1 0 0 Hậu vệ

32

Yunqi Nan Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Ma Chongchong Hậu vệ

20 0 0 6 0 Hậu vệ

38

Erikys Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Huan Liu Hậu vệ

20 0 0 5 0 Hậu vệ

31

Guanxi Li Thủ môn

21 0 0 1 0 Thủ môn

Yanbian Longding

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ivo Tiền vệ

43 9 7 2 0 Tiền vệ

9

Ronan Tiền đạo

20 9 0 2 0 Tiền đạo

15

Xu Jizu Hậu vệ

20 2 0 5 0 Hậu vệ

6

Li Qiang Tiền vệ

52 1 4 1 0 Tiền vệ

20

Jin Taiyan Hậu vệ

45 1 3 8 0 Hậu vệ

14

Li Long Tiền vệ

50 1 2 0 0 Tiền vệ

5

Li Da Hậu vệ

49 1 0 4 0 Hậu vệ

3

Wang Peng Hậu vệ

49 1 0 6 0 Hậu vệ

24

Li Haojie Tiền vệ

21 0 1 1 0 Tiền vệ

19

Dong Jialin Thủ môn

49 1 0 2 0 Thủ môn

2

Xuan Zhijian Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Shijiazhuang Kungfu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Ma Shuai Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

8

José Ayoví Tiền đạo

46 5 3 2 0 Tiền đạo

22

Le Sun Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

40

Yangyang Zhou Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Kui Pan Tiền vệ

52 1 0 8 2 Tiền vệ

16

Haochen Wang Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Abdusalam Ablikim Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Omer Abdukerim Tiền đạo

21 0 0 3 0 Tiền đạo

1

Nie Xuran Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

37

Sipeng Zhang Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

33

Song Wang Tiền vệ

23 2 7 0 0 Tiền vệ

29

Shang Fu Tiền vệ

29 0 2 0 0 Tiền vệ

Yanbian Longding

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Li Ya'nan Thủ môn

18 0 0 2 0 Thủ môn

29

Liu Bo Tiền đạo

26 2 0 0 0 Tiền đạo

13

Lin Taijun Tiền đạo

37 2 0 1 0 Tiền đạo

8

Sun Jun Tiền vệ

41 1 0 1 1 Tiền vệ

38

Aokai Zhang Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Xu Wenguang Tiền vệ

53 1 0 5 0 Tiền vệ

11

Victor Arboleda Tiền đạo

5 0 1 0 0 Tiền đạo

23

Chengkuai Wang Tiền đạo

22 0 2 1 0 Tiền đạo

25

Zhang Hao Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Lobsang Khedrup Tiền vệ

41 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Wang Binhan Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Li Jinyu Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ

Shijiazhuang Kungfu

Yanbian Longding

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Shijiazhuang Kungfu: 1T - 1H - 1B) (Yanbian Longding: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/04/2024

Hạng Nhất Trung Quốc

Yanbian Longding

1 : 0

(0-0)

Shijiazhuang Kungfu

13/08/2023

Hạng Nhất Trung Quốc

Shijiazhuang Kungfu

3 : 2

(2-0)

Yanbian Longding

06/05/2023

Hạng Nhất Trung Quốc

Yanbian Longding

1 : 1

(1-0)

Shijiazhuang Kungfu

Phong độ gần nhất

Shijiazhuang Kungfu

Phong độ

Yanbian Longding

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

1.2
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Shijiazhuang Kungfu

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Trung Quốc

24/08/2024

Guangxi Baoyun

Shijiazhuang Kungfu

0 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.86 2.25 0.80

T
X

Hạng Nhất Trung Quốc

18/08/2024

Qingdao Red Lions

Shijiazhuang Kungfu

1 1

(0) (0)

1.10 +0 0.74

0.91 2.25 0.91

H
X

Hạng Nhất Trung Quốc

21/07/2024

Shijiazhuang Kungfu

Jiangxi Liansheng

2 1

(1) (1)

0.87 -1.5 0.91

0.83 2.75 0.83

B
T

Hạng Nhất Trung Quốc

14/07/2024

Shijiazhuang Kungfu

Guangzhou Evergrande

1 0

(0) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.85 2.75 0.99

T
X

Hạng Nhất Trung Quốc

06/07/2024

Shijiazhuang Kungfu

Wuxi Wugou

2 4

(2) (1)

0.84 -1.25 0.89

0.90 2.5 0.80

B
T

Yanbian Longding

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Trung Quốc

25/08/2024

Chongqing Tongliang Long

Yanbian Longding

1 1

(0) (1)

0.95 -1.5 0.85

0.82 2.75 0.84

T
X

Hạng Nhất Trung Quốc

18/08/2024

Yanbian Longding

Shanghai Jiading

1 1

(0) (0)

- - -

0.87 2.25 0.79

X

Hạng Nhất Trung Quốc

20/07/2024

Yanbian Longding

Nanjing City

1 2

(1) (1)

0.82 +0.25 0.97

0.77 2.25 0.90

B
T

Hạng Nhất Trung Quốc

14/07/2024

Yanbian Longding

Wuxi Wugou

1 1

(0) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.91 2.5 0.91

B
X

Hạng Nhất Trung Quốc

07/07/2024

Yanbian Longding

Suzhou Dongwu

0 5

(0) (1)

0.86 +0 0.93

0.89 2.5 0.94

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 10

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 17

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 0

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 2

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 10

10 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất